1 | SGK.00952 | | Giáo dục văn hoá khi tham gia giao thông dành cho học sinh/ Lê Thị Kim Dung b.s. | Thanh niên | 2019 |
2 | SGK.00981 | | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ: Sách dành cho học sinh tiểu học | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
3 | SGK.9786047023714 | | Văn hoá các dân tộc Việt Nam thống nhất mà đa dạng/ Nông Quốc Chấn, Huỳnh Khái Vinh (ch.b.), Phan Hữu Đạt, Nguyễn Thanh Tuấn | Văn hoá dân tộc | 2018 |
4 | STK.00002 | | Hồ Chí Minh - một huyền thoại kỳ vĩ: Những mẩu chuyện về phẩm cách của Người/ Nguyễn Việt Hồng, Lê Trọng Tấn, Minh Anh.. ; S.t., tuyển chọn: Quốc Anh, Thảo Linh | Lao động | 2008 |
5 | STK.00004 | Đỗ Quang Hưng | Bác Hồ với giai cấp công nhân và công đoàn Việt Nam/ B.s: Đỗ Quang Hưng (ch.b), Phùng Hữu Phú, Bùi Đình Phong.. | Lao động | 2003 |
6 | STK.00006 | | Đổi mới nâng cao năng lực vai trò trách nhiệm đạo đức của đội ngũ giáo viên và cán bộ quản lý giáo dục trong xu thế Việt Nam hội nhập quốc tế | Lao động xã hội | 2007 |
7 | STK.00007 | | Hải Dương hành trình hội nhập và phát triển/ Đoàn Mạnh Phương... | Lao động xã hội ; Công ty Văn hoá Trí tuệ Việt | 2008 |
8 | STK.00027 | | Tiếng hát về thầy cô và mái trường: Tuyển chọn 100 bài hát trong cuộc vận động sáng tác ca khúc về ngành Giáo dục tổ chức năm 2007-2008/ Hoàng Bình, Mai Danh, Nguyễn Dũng,... | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
9 | STK.00279 | Đỗ Lê Chuẩn | Yêu thơ văn em tập viết: Dành cho học sinh lớp 4, 5/ Đỗ Lê Chuẩn, Đào Duy Mẫn, Hoàng Văn Thung | Giáo dục | 2003 |
10 | STK.00365 | Minh Huệ | Đổi mới phương pháp dạy học và tổ chức lớp học/ Minh Huệ | Lao động Xã hội | 2014 |
11 | STK.00366 | Trần Viết Lưu | Giáo dục kỹ năng sống phát triển trí thông minh cho học sinh tiểu học/ Trần Viết Lưu | Lao động Xã hội | 2014 |
12 | STK.00367 | | Đổi mới ứng dụng công nghệ thông tin dạy và học trong nhà trường: Tài liệu dành cho giáo viên/ Minh Huệ | Đại học Quốc gia | 2012 |
13 | STK.00368 | | Kỹ thuật đánh giá xếp loại cấp Tiểu học: Dành cho cán bộ quản lý giáo dục và giáo viên/ Thanh Huyền | Thông tin và truyền thông | 2015 |
14 | STK.00369 | | Hoạt động ngoài giờ lên lớp có nội dung thân thiện với môi trường: Dành cho giáo viên tiểu học/ B.s.: Ngô Thị Tuyên (ch.b.), Phạm Diệp Huệ Hương, Trương Xuân Cảnh.. | Giáo dục | 2009 |
15 | STK.00370 | | Cẩm nang giáo dục kỹ năng sống cho học sinh tiểu học: Dành cho giáo viên tiểu học/ Ngô Thị Tuyên (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Nga, Nguyễn Thị Quê... | Giáo dục | 2010 |
16 | STK.00371 | Nguyễn Đức Minh | Đổi mới đánh giá kết quả giáo dục học sinh tiểu học/ Nguyễn Đức Minh (ch.b.), Dương Văn Hưng, Trần Hải Toàn | Giáo dục | 2015 |
17 | STK.00372 | Nguyễn Đức Minh | Đổi mới đánh giá kết quả giáo dục học sinh tiểu học/ Nguyễn Đức Minh (ch.b.), Dương Văn Hưng, Trần Hải Toàn | Giáo dục | 2015 |
18 | STK.00373 | Nguyễn Đức Minh | Đổi mới đánh giá kết quả giáo dục học sinh tiểu học/ Nguyễn Đức Minh (ch.b.), Dương Văn Hưng, Trần Hải Toàn | Giáo dục | 2015 |
19 | STK.00374 | | Cẩm nang giáo dục kỹ năng sống cho học sinh tiểu học: Dành cho giáo viên tiểu học/ Ngô Thị Tuyên (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Nga, Nguyễn Thị Quê... | Giáo dục | 2010 |
20 | STK.00375 | | Cẩm nang giáo dục kỹ năng sống cho học sinh tiểu học: Dành cho giáo viên tiểu học/ Ngô Thị Tuyên (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Nga, Nguyễn Thị Quê... | Giáo dục | 2010 |
21 | STK.00376 | | Cẩm nang giáo dục kỹ năng sống cho học sinh tiểu học: Dành cho giáo viên tiểu học/ Ngô Thị Tuyên (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Nga, Nguyễn Thị Quê... | Giáo dục | 2010 |
22 | STK.00377 | | Cẩm nang giáo dục kỹ năng sống cho học sinh tiểu học: Dành cho giáo viên tiểu học/ Ngô Thị Tuyên (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Nga, Nguyễn Thị Quê... | Giáo dục | 2010 |
23 | STK.00378 | Nguyễn Trí | Dạy và học môn tiếng Việt ở tiểu học theo chương trình mới: Tài liệu tham khảo dành cho giáo viên tiểu học và sinh viên Khoa Tiểu học các trường Sư phạm/ Nguyễn Trí | Giáo dục | 2002 |
24 | STK.00379 | | Giáo dục văn hoá khi tham gia giao thông dành cho học sinh/ Lê Thị Kim Dung b.s. | Thanh niên | 2019 |
25 | STK.00380 | | Giáo dục văn hoá khi tham gia giao thông dành cho học sinh/ Lê Thị Kim Dung b.s. | Thanh niên | 2019 |
26 | STK.00381 | | Giáo dục văn hoá khi tham gia giao thông dành cho học sinh/ Lê Thị Kim Dung b.s. | Thanh niên | 2019 |
27 | STK.00382 | | Giáo dục văn hoá khi tham gia giao thông dành cho học sinh/ Lê Thị Kim Dung b.s. | Thanh niên | 2019 |
28 | STK.00383 | | Giáo dục văn hoá khi tham gia giao thông dành cho học sinh/ Lê Thị Kim Dung b.s. | Thanh niên | 2019 |
29 | STK.00384 | | Giáo dục văn hoá khi tham gia giao thông dành cho học sinh/ Lê Thị Kim Dung b.s. | Thanh niên | 2019 |
30 | STK.00386 | | Tuyển chọn các bài văn hay dành cho học sinh tiểu học/ Nguyễn Thị Thuỷ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
31 | STK.00388 | | Hướng dẫn cách ứng xử văn minh khi tham gia giao thông cho học sinh/ Lê Thị Kim Dung | Thanh niên | 2021 |
32 | STK.00389 | | Hướng dẫn cách ứng xử văn minh khi tham gia giao thông cho học sinh/ Lê Thị Kim Dung | Thanh niên | 2021 |
33 | STK.00390 | | Hướng dẫn cách ứng xử văn minh khi tham gia giao thông cho học sinh/ Lê Thị Kim Dung | Thanh niên | 2021 |
34 | STK.00393 | | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ: Sách dành cho học sinh tiểu học | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
35 | STK.00394 | Nguyễn Hữu Danh | Tìm hiểu thiên tai trên trái đất/ Nguyễn Hữu Danh | Giáo dục | 2004 |
36 | STK.00395 | Châu Nhiên Khanh | Tục ngữ Việt Nam/ Châu Nhiên Khanh tuyển chọn, b.s | Nxb. Đồng Nai | 2001 |
37 | STK.00411 | | 15000 địa chỉ Internet: Mới nhất hiện nay/ Hoàng Quang sưu tầm, biên soạn | Văn hóa thông tin | 2007 |
38 | STK.00412 | Đinh Công Vĩ | Bên lề chính sử/ Đinh Công Vĩ | Văn hóa thông tin | 2005 |
39 | STK.00413 | Trần Viết Hoàn | Nơi ở và làm việc của Chủ tịch Hồ Chí Minh tại khu phủ chủ tịch - Hà Nội/ Trần Viết Hoàn | Chính trị quốc gia | 2005 |
40 | STK.00414 | | Nghiên cứu bài học vì cộng đồng học tập: Sách hướng dẫn đổi mới nhà trường bền vững/ Eisuke Saito, Masatsugu Murase, Atsushi Tsukui, John Yeo ; Khổng Thị Diễm Hằng dịch | Đại học Sư phạm | 2015 |
41 | STK.00415 | Hoàng Hoà Bình | Dạy văn cho học sinh tiểu học/ Hoàng Hoà Bình | Giáo dục | 2000 |
42 | STK.00416 | Bạch Văn Quế | Giáo dục bằng trò chơi/ Bạch Văn Quế biên soạn | Thanh niên | 2003 |
43 | STK.00417 | | Tuyển tập đề thi học sinh giỏi bậc tiểu học: Môn toán : Dành cho giáo viên và học sinh tiểu học/ B.s.: Đỗ Trung Hiệu (ch.b.), Lê Tiến Thành | Giáo dục | 2004 |
44 | STK.00418 | Nguyễn Quốc Siêu | Bồi dưỡng văn tiểu học/ Nguyễn Quốc Siêu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2000 |
45 | STK.00419 | Lưu Trường Xuyên | Địa lý thế giới - những điều kỳ thú địa cầu/ Lưu Trường Xuyên. T.6 | Lao động xã hội | 2004 |
46 | STK.00420 | Dương Diên Hồng | Cờ tướng tuyệt diệu kế/ Dương Diên Hồng | Nxb. Mũi Cà Mau | 2001 |
47 | STK.00421 | Hoài Trung | Hoa lửa hàn: Tập thơ/ Hoài Trung | Lao động | 2007 |
48 | STK.00422 | Hoài Trung | Hoa lửa hàn: Tập thơ/ Hoài Trung | Lao động | 2007 |
49 | STK.00423 | Manabu Sato | Cộng đồng học tập - Mô hình đổi mới toàn diện nhà trường/ Manabu Sato, Masaaki Sato ; Khổng Thị Diễm Hằng dịch | Đại học Sư phạm | 2015 |
50 | STK.00424 | | Tìm vẻ đẹp bài thơ ở tiểu học: Gợi ý tìm hiểu những bài thơ trong SGK tiếng Việt tiểu học/ Nguyễn Trí, Nguyễn Trọng Hoàn, Giang Khắc Bình | Giáo dục | 2004 |
51 | STK.00425 | | Viết tiếp tuổi 20: Truyện ngắn | Thanh niên | 2006 |
52 | STK.00426 | Nguyễn Văn Thạc | Mãi mãi tuổi hai mươi: Nhật ký/ Nguyễn Văn Thạc; Đặng Vương Hưng sưu tầm và giới thiệu | Thanh niên | 2006 |
53 | STK.00427 | Phạm Đình Thực | Toán chọn lọc tiểu học/ Phạm Đình Thực | Giáo dục | 2000 |
54 | STK.00428 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận (biên thuật) ; Trương Quân (vẽ tranh). T.4 | Giáo dục | 2005 |
55 | STK.00429 | | Tuyển tập các đề thi học sinh giỏi bậc tiểu học môn Toán: Bồi dưỡng học sinh giỏi toán/ Đỗ Trung Hiệu | Giáo dục | 2005 |
56 | STK.00430 | Phạm Trung Thanh | Đồng hành cùng con cháu thắp sáng tương lai/ Phạm Trung Thanh | [Knxb.] | 2010 |
57 | STK.00431 | Nguyễn Duy Minh | Luyện nhanh trí thông minh toán học/ B.s: Nguyễn Duy Minh (ch.b), Đinh Quang Hùng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2001 |
58 | STK.00432 | Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức/ Nguyễn Nghĩa Dân tuyển chọn, giải thích | Giáo dục | 2005 |
59 | STK.00433 | Phạm Đình Nghiệp | Kỹ năng tổ chức các hoạt động công tác thanh thiếu niên/ Phạm Đình Nghiệp ch.b | Thanh niên | 2006 |
60 | STK.00434 | | Giúp bạn chọn nghề/ Phạm Tất Dong, Thế Trường, Doãn Trường... | Thanh niên | 2004 |
61 | STK.00435 | Phạm Trung Thanh | Đồng hành cùng con cháu thắp sáng tương lai/ Phạm Trung Thanh | [Knxb.] | 2010 |
62 | STK.00436 | | Thơ chọn với lời bình: Dành cho học sinh tiểu học | Giáo dục | 2000 |
63 | STK.00454 | Trần, Mạnh Hưởng | Dạy và học Tập viết ở Tiểu học/ Trần Mạnh Hưởng, Phan Quang Thân, Nguyễn Hữu Cao | Giáo dục | 2005 |
64 | STK.00455 | Nguyễn, Toán | 72 trò chơi vận động dân gian: (Việt Nam và Châu Á)/ Nguyễn Toán, Lê Anh Thơ. T1 | Thể dục thể thao | 2006 |
65 | STK.00456 | Bùi Kim Đỉnh | Hỏi - đáp môn Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam/ Bùi Kim Đỉnh, Nguyễn Quốc Bảo | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2006 |
66 | STK.00457 | Phạm Đình Thực | Phương pháp sáng tác đề toán ở tiểu học/ Phạm Đình Thực | Giáo dục | 2002 |
67 | STK.00458 | | Luyện tập về cảm thụ văn học ở tiểu học: Theo chương trình và sách giáo khoa mới/ Trần Mạnh Hưởng | Giáo dục | 2012 |
68 | STK.00459 | Vũ Khắc Tuân | Bài tập luyện viết văn miêu tả ở tiểu học/ Vũ Khắc Tuân. T.1 | Giáo dục | 2002 |
69 | STK.00460 | Lê Thành Đô | Niềm vui chợt đến/ Lê Thành Đô | Lao động | 2007 |
70 | STK.00461 | Hoài Trung | Hình với bóng: Thơ/ Hoài Trung | . | . |
71 | STK.00462 | Hoài Trung | Hình với bóng: Thơ/ Hoài Trung | . | . |
72 | STK.00463 | Vũ Ngọc Khánh | Bình giảng thơ ca - truyện dân gian: Trong sách giáo khoa Tiểu học. Dành cho học sinh Tiểu học/ Vũ Ngọc Khánh b.s | Giáo dục | 2003 |
73 | STK.00464 | Lê Thành Đô | Nụ và hoa: Thơ/ Lê Thành Đô | . | . |
74 | STK.00465 | Lê Thành Đô | Nụ và hoa: Thơ/ Lê Thành Đô | . | . |
75 | STK.00466 | Nguyễn Văn Đức | Với hương đồng cỏ nội: Phê bình - Tiểu luận/ Nguyễn Văn Đức | Nxb.Hải Phòng | 2004 |
76 | STK.00467 | Phan, Huy Xu | Đại lí Đông Nam Á: Những vấn đề kinh tế, xã hội/ Phan Huy Xu, Mai Phú Thanh | Giáo Dục | 2005 |
77 | STK.00469 | Thái Vũ | Hưng Đạo Đại Vương - Thế trận những dòng sông: Tiểu thuyết lịch sử/ Thái Vũ | Thanh niên | 2003 |
78 | STK.00470 | Đỗ Lê Chẩn | Yêu thơ văn em tập viết: Sách cho học sinh lớp 4, 5/ B.s: Đỗ Lê Chẩn, Đào Duy Mẫn, Hoàng Văn Thung | Giáo dục | 2002 |
79 | STK.00471 | Phạm Đình Thực | Giảng dạy các yếu tố hình học ở tiểu học/ Phạm Đình Thực | Giáo dục | 2001 |
80 | STK.00472 | Nguyễn Khắc Thuần | Đại cương lịch sử cổ trung đại Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần | Giáo dục | 2005 |
81 | STK.00473 | | Thơ nhà giáo Hải Dương | Sở Giáo dục và Đào tạo Hải Dương xb. | 2003 |
82 | STK.00474 | Trần Diên Hiển | Các bài toán về suy luận lôgic/ Trần Diên Hiển | Giáo dục | 2000 |
83 | STK.00475 | Nguyễn Khắc Thuần | Lần theo dấu xưa/ Nguyễn Khắc Thuần | Giáo dục | 2004 |
84 | STK.00476 | Hà Quang Năng | Dạy và học từ láy ở trường phổ thông/ Hà Quang Năng | Giáo dục | 2003 |
85 | STK.00477 | | 333 bài toán vui: Sách dùng cho học sinh lớp 6-12/ Nguyễn Vĩnh Cận b.s. | Giáo dục | 2004 |
86 | STK.00478 | | Hướng dẫn lập dàn ý và làm bài văn: Dành cho học sinh Tiểu học/ Phương Nam b.s., tuyển chọn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
87 | STK.00479 | | Những gương mặt giáo dục Việt Nam 2007/ Thảo Phương, Sầm Quý Lập, Hồng Minh.. | Giáo dục | 2007 |
88 | STK.00480 | | Bài tập rèn kĩ năng sử dụng dấu câu tiếng Việt cho học sinh tiểu học/ Trần Thị Hiền Lương | Giáo dục | 2008 |
89 | STK.00481 | | Thơ nhà giáo Hải Dương | Sở Giáo dục và Đào tạo Hải Dương xb. | 2003 |
90 | STK.00482 | | Tuyển tậpThơ Hải Dương 1945 - 2005 | Hội nhà văn | 2005 |
91 | STK.00483 | | Tài liệu tập huấn triển khai chuẩn hiệu trưởng trường tiểu học/ Phạm Ngọc Định, Trần Ngọc Giao, Nguyễn Việt Hùng... | Giáo dục | 2011 |
92 | STK.00484 | | Rèn luyện và nâng cao kĩ năng giải toán cho học sinh tiểu học/ Đỗ Như Thiên. T.2 | Giáo dục | 2006 |
93 | STK.00485 | Ngô Tuý Phượng | Những bài mẫu trang trí hình chữ nhật/ Ngô Tuý Phượng, Trần Hữu Tri, Nguyễn Thu Yên | Giáo dục | 2001 |
94 | STK.00486 | Ngô Tuý Phượng | Những bài mẫu trang trí hình tròn/ Ngô Tuý Phượng, Trần Hữu Tri, Nguyễn Thu Yên | Giáo dục | 2001 |
95 | STK.00487 | | Hỏi - đáp về kiến thức lịch sử Việt Nam: Dành cho học sinh lớp 4 và lớp 5/ B.s.: Nguyễn Văn Khánh (ch.b.), Bùi Tuyết Hương, Trần Thái Hà | Giáo dục | 2006 |
96 | STK.00488 | | Bài tập trắc nghiệm tiếng Việt 5/ Lê Phương Nga, Hoàng Thu Hà | Giáo dục | 2008 |
97 | STK.00489 | | 150 bài tập trắc nghiệm lịch sử 5/ Nguyễn Minh Nguyệt | Giáo dục | 2007 |
98 | STK.00513 | | Nghiên cứu khoa học sư phạm ứng dụng | Đại học Sư phạm | 2010 |
99 | STK.00514 | | Điển hình tiên tiến và những bài học kinh nghiệm quý của Ngành Giáo dục và Đào tạo Hải Dương | Hội Cựu giáo chức Hải Dương xb. | 2007 |
100 | STK.00515 | | Điển hình tiên tiến và những bài học kinh nghiệm quý của Ngành Giáo dục và Đào tạo Hải Dương | Hội Cựu giáo chức Hải Dương xb. | 2007 |
101 | STK.00516 | | Tiếng hát về thầy cô và mái trường: Tuyển chọn 100 bài hát trong cuộc vận động sáng tác ca khúc về ngành Giáo dục tổ chức năm 2007-2008/ Hoàng Bình, Mai Danh, Nguyễn Dũng,... | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
102 | STK.00517 | | Tiếng hát về thầy cô và mái trường: Tuyển chọn 100 bài hát trong cuộc vận động sáng tác ca khúc về ngành Giáo dục tổ chức năm 2007-2008/ Hoàng Bình, Mai Danh, Nguyễn Dũng,... | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
103 | STK.00518 | | Tiếng hát về thầy cô và mái trường: Tuyển chọn 100 bài hát trong cuộc vận động sáng tác ca khúc về ngành Giáo dục tổ chức năm 2007-2008/ Hoàng Bình, Mai Danh, Nguyễn Dũng,... | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
104 | STK.00519 | Nguyễn Sỹ Đức | Những vấn đề cơ bản về công tác thiết bị dạy học Lắp đặt, sử dụng, bảo quản,bảo dưỡng các thiết bị dùng chung: Tài liệu bồi dưỡng nghiệp vụ cho viên chức làm công tác thiết bị dạy học ở cơ sở giáo dục phổ thông/ Nguyễn Sỹ Đức(ch.b); Nguyễn Cao Đằng,Đặng Thành Hưng,.... Q.1 | Giáo Dục | 2009 |
105 | STK.00563 | | Thơ nhà giáo Hải Dương | Sở Giáo dục và Đào tạo Hải Dương xb. | 2003 |
106 | STK.00567 | Hoài Trung | Hình với bóng: Thơ/ Hoài Trung | . | . |
107 | STK.00568 | Hoài Trung | Hình với bóng: Thơ/ Hoài Trung | . | . |
108 | STK.00569 | Hoài Trung | Hình với bóng: Thơ/ Hoài Trung | . | . |
109 | STK.00570 | Lê Thị Thanh Chung | Dạy học môn đạo đức ở tiểu học/ Lê Thị Thanh Chung | Giáo dục | 2007 |
110 | STK.00571 | Hoài Trung | Hoa lửa hàn: Thơ/ Hoài Trung | . | . |
111 | STK.00572 | Vũ Ngọc Khánh | Bình giảng thơ ca - truyện dân gian: Trong sách giáo khoa Tiểu học. Dành cho học sinh Tiểu học/ Vũ Ngọc Khánh b.s | Giáo dục | 2003 |
112 | STK.00573 | Amonasvili, S.A. | Chào các em: Sách dùng cho giáo viên tiểu học/ S.A. Amonasvili ; Vũ Nho dịch | Giáo dục | 2006 |
113 | STK.00574 | Đinh Trọng Lạc | Phong cách học tiếng Việt: Đã được Hội đồng thẩm định sách của Bộ Giáo dục và Đào tạo giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường đại học Sư phạm/ B.s.: Đinh Trọng Lạc (ch.b.), Nguyễn Thái Hoà | Giáo dục | 2004 |
114 | STK.00576 | | Tìm vẻ đẹp bài văn ở tiểu học/ Nguyễn Trí, Nguyễn Trọng Hoàn | Giáo dục | 2004 |
115 | STK.00577 | Ngô Tuý Phượng | Những bài mẫu trang trí hình vuông/ Ngô Tuý Phượng, Trần Hữu Tri, Nguyễn Thu Yên | Giáo dục | 2001 |
116 | STK.00579 | | 501 câu đố: Dành cho học sinh tiểu học/ Tuyển chọn, giới thiệu: Phạm Thu Yến, Lê Hữu Tỉnh, Trần Thị Lan | Giáo dục | 2006 |
117 | STK.00580 | Vũ Dương Thụy | Các phương pháp giải toán ở tiểu học | Giáo dục, | 1996 |
118 | STK.00581 | | Thơ nhà giáo Hải Dương | Sở Giáo dục và Đào tạo Hải Dương xb. | 2003 |
119 | STK.00582 | Văn Duy | Người khách sau chiến tranh: Truyện ngắn/ Văn Duy | Thanh niên | 2004 |
120 | STK.00583 | Văn Duy | Người khách sau chiến tranh: Truyện ngắn/ Văn Duy | Thanh niên | 2004 |
121 | STK.00584 | Văn Duy | Người khách sau chiến tranh: Truyện ngắn/ Văn Duy | Thanh niên | 2004 |
122 | STK.00585 | Văn Duy | Người khách sau chiến tranh: Truyện ngắn/ Văn Duy | Thanh niên | 2004 |
123 | STK.00586 | Phạm Đình Thực | Toán chọn lọc tiểu học/ Phạm Đình Thực | Giáo dục | 2001 |
124 | STK.00587 | Trần Mạnh Hưởng | Luyện tập về cảm thụ văn học ở tiểu học: Sách bồi dưỡng học sinh giỏi môn tiếng Việt/ Trần Mạnh Hưởng | Giáo dục | 2003 |
125 | STK.00588 | Trịnh Mạnh | Tiếng Việt lí thú/ Trịnh Mạnh. T.2 | Giáo dục | 2003 |
126 | STK.00589 | Hoàng Đình Hồng | Cờ thế tinh hoa: Tuyển tập những danh cuộc/ Hoàng Đình Hồng | Thể dục thể thao | 2007 |
127 | STK.00590 | Phạm Trung Thanh | Đồng hành cùng con cháu thắp sáng tương lai/ Phạm Trung Thanh | [Knxb.] | 2010 |
128 | STK.00591 | Lê Thành Đô | Nụ và hoa: Thơ/ Lê Thành Đô | Lao động | 2002 |
129 | STK.00592 | | Tìm vẻ đẹp bài văn ở tiểu học/ Nguyễn Trí, Nguyễn Trọng Hoàn | Giáo dục | 2004 |
130 | STK.00593 | Hà Bạch Đằng | Cẩm nang kỹ thuật bảo vệ môi trường nông thôn Hải Dương/ Hà Bạch Đằng | Hải Dương | 2012 |
131 | STK.00594 | Nguyễn Gia Phu | Chuyện lịch sử Việt Nam và thế giới/ Nguyễn Gia Phu, Bùi Tuyết Hương. T.1 | Giáo dục | 2005 |
132 | STK.00595 | Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời/ Trần Đăng Khoa | Văn hoá Thông tin | 2006 |
133 | STK.00596 | Văn Duy | Người khách sau chiến tranh: Truyện ngắn/ Văn Duy | Thanh niên | 2004 |
134 | STK.00597 | Nguyễn Thị Thái | Quản lý nhà nước về giáo dục/ Nguyễn Thị Thái | Dân trí | 2010 |
135 | STK.00598 | Nguyễn Phụ Hy | Dạy học phép đo đại lượng ở bậc tiểu học/ B.s: Nguyễn Phụ Hy (ch.b), Bùi Thị Hường | Giáo dục | 2002 |
136 | STK.00599 | Nguyễn Kim Phong | Tố Hữu: Giúp học sinh học tốt môn Văn. Để giáo viên tham khảo đọc thêm. Dành cho những người yêu văn chương/ Nguyễn Kim Phong, Lê Lưu Oanh tuyển chọn và b.s | Giáo dục | 2001 |
137 | STK.00600 | Trần Mạnh Hưởng | Thiết bị dạy học môn tiếng Việt tiểu học: Theo chương trình tiểu học mới/ B.s.: Trần Mạnh Hưởng (ch.b.), Phan Đình Minh | Giáo dục | 2006 |
138 | STK.00601 | Trần Mạnh Hưởng | Thiết bị dạy học môn tiếng Việt tiểu học: Theo chương trình tiểu học mới/ B.s.: Trần Mạnh Hưởng (ch.b.), Phan Đình Minh | Giáo dục | 2006 |
139 | STK.00602 | Trần Mạnh Hưởng | Thiết bị dạy học môn tiếng Việt tiểu học: Theo chương trình tiểu học mới/ B.s.: Trần Mạnh Hưởng (ch.b.), Phan Đình Minh | Giáo dục | 2006 |
140 | STK.00603 | Nguyễn Gia Phu | Chuyện lịch sử Việt Nam và thế giới/ Nguyễn Gia Phu, Bùi Tuyết Hương. T.1 | Giáo dục | 2005 |
141 | STK.00604 | Lê Thành Đô | Nụ và hoa: Thơ/ Lê Thành Đô | Lao động | 2002 |
142 | STK.00605 | Hà Nhật Thăng | Tổ chức hoạt động vui chơi ở tiểu học/ Hà Nhật Thăng, Nguyễn Dục Quang sưu tầm, b.s | Giáo dục | 2001 |
143 | STK.00606 | Chu Huy | Dạy kể chuyện ở trường tiểu học/ Chu Huy | Giáo dục | 2000 |
144 | STK.00607 | Chu Huy | Dạy kể chuyện ở trường tiểu học/ Chu Huy | Giáo dục | 2000 |
145 | STK.00608 | Nguyễn Phụ Hy | Dạy học các tập hợp số ở bậc tiểu học/ Nguyễn Phụ Hy (ch.b), Phạm Đình Hoà | Giáo dục | 2000 |
146 | STK.00609 | | Thơ nhà giáo Hải Dương | Sở Giáo dục và Đào tạo Hải Dương xb. | 2003 |
147 | STK.00610 | | Thơ nhà giáo Hải Dương | Sở Giáo dục và Đào tạo Hải Dương xb. | 2003 |
148 | STK.00611 | | Thơ nhà giáo Hải Dương | Sở Giáo dục và Đào tạo Hải Dương xb. | 2003 |
149 | STK.00612 | | Thơ nhà giáo Hải Dương | Sở Giáo dục và Đào tạo Hải Dương xb. | 2003 |
150 | STK.00613 | | Thơ nhà giáo Hải Dương | Sở Giáo dục và Đào tạo Hải Dương xb. | 2003 |
151 | STK.00614 | | Thơ nhà giáo Hải Dương | Sở Giáo dục và Đào tạo Hải Dương xb. | 2003 |
152 | STK.00615 | Bùi Sĩ Tụng | Cẩm nang cho người phụ trách Đội Thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh/ B.s.: Bùi Sĩ Tụng (ch.b.), Phạm Đình Nghiệp, Phan Nguyên Thái | Giáo dục | 2006 |
153 | STK.00616 | | Thơ chọn với lời bình: Dành cho học sinh tiểu học | Giáo dục | 2000 |
154 | STK.00617 | Phạm Đình Thực | Giảng dạy các yếu tố hình học ở tiểu học/ Phạm Đình Thực | Giáo dục | 2000 |
155 | STK.00618 | Phạm Thu Yến | 501 câu đố dành cho học sinh tiểu học: Câu đố/ Phạm Thu Yến, Lê Hữu Tỉnh, Trần Thị Lan | Giáo dục | 2003 |
156 | STK.00619 | | 140 bài toán vui/ Nguyễn Mạnh Suý | Giáo dục | 2008 |
157 | STK.00620 | | Những gương mặt giáo dục Việt Nam 2008 | Giáo dục | 2008 |
158 | STK.00622 | Nguyễn Thị Hạnh | Một số vấn đề về đổi mới đánh giá kết quả học tập môn tiếng Việt ở tiểu học: Sách tham dự cuộc thi viết sách/ Nguyễn Thị Hạnh | Giáo dục | 2002 |
159 | STK.00623 | Phạm Thu Yến | 501 câu đố dành cho học sinh tiểu học: Câu đố/ Phạm Thu Yến, Lê Hữu Tỉnh, Trần Thị Lan | Giáo dục | 2003 |
160 | STK.00624 | Phạm Thu Yến | 501 câu đố dành cho học sinh tiểu học: Câu đố/ Phạm Thu Yến, Lê Hữu Tỉnh, Trần Thị Lan | Giáo dục | 2003 |
161 | STK.00625 | Phạm Thu Yến | 501 câu đố dành cho học sinh tiểu học: Câu đố/ Phạm Thu Yến, Lê Hữu Tỉnh, Trần Thị Lan | Giáo dục | 2003 |
162 | STK.00626 | Đinh Trọng Lạc | 99 phương tiện và biện pháp tu từ tiếng Việt/ Đinh Trọng Lạc | Giáo dục | 2003 |
163 | STK.00627 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận (biên thuật) ; Trương Quân (vẽ tranh). T.6 | Giáo dục | 2005 |
164 | STK.00628 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận (biên thuật) ; Trương Quân (vẽ tranh). T.5 | Giáo dục | 2005 |
165 | STK.00629 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận (biên thuật) ; Trương Quân (vẽ tranh). T.4 | Giáo dục | 2005 |
166 | STK.00630 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận (biên thuật) ; Trương Quân (vẽ tranh). T.3 | Giáo dục | 2005 |
167 | STK.00631 | Trần Mạnh Hưởng | Tuyển tập đề thi học sinh giỏi bậc tiểu học môn tiếng Việt: Dành cho giáo viên và học sinh tiểu học/ B.s: Trần Mạnh Hưởng, Lê Hữu Tỉnh | Giáo dục | 2003 |
168 | STK.00632 | | Chủ tịch Hồ Chí Minh với giáo dục nhà trường/ Sưu tầm, tổng hợp, biên soạnBùi Thị Thu Hà | Hồng Đức | 2015 |
169 | STK.00633 | | Tôi làm kinh tế: Truyện/ Tạ Duy Anh sưu tầm & tuyển chọn | Lao động | 2003 |
170 | STK.00634 | | Vui học tiếng Việt/ Trần Mạnh Hưởng. T.2 | Giáo dục | 2004 |
171 | STK.00635 | | Kho tàng đồng dao Việt Nam/ Trần Gia Linh tuyển chọn, giới thiệu | Giáo dục | 2006 |
172 | STK.00636 | Phạm Hữu Đức | Bầu trời xôn xao/ Phạm Hữu Đức | Nxb.Âm nhạc | 2007 |
173 | STK.00637 | Vũ Dương Thụy | 35 tác phẩm được giải: Tác phẩm được giải thưởng văn học/ Vũ Dương Thụy | Giáo dục | 2002 |
174 | STK.00638 | Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức/ Nguyễn Nghĩa Dân tuyển chọn, giải thích | Giáo dục | 2005 |
175 | STK.00639 | Hồ Chí Minh | Nhật ký trong tù/ Hồ Chí Minh ; Phạm Du Yên tập hợp, giới thiệu | Nxb. Đồng Nai | 2004 |
176 | STK.00640 | | Nét chữ nết người: Tuyển chọn bài đạt giải nhất thi Vở sạch - Chữ đẹp cấp tiểu học năm học 2005-2006/ Tuyển chọn: Trần Mạnh Hưởng, Nguyễn Nghiệp, Trần Thị Minh Phương.. | Giáo dục | 2007 |
177 | STK.00641 | Bình Thanh | Nỗi trăm năm: Thơ/ Bình Thanh | Nxb. Hội Nhà văn | 2014 |
178 | STK.00642 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.4 | Giáo dục | 2006 |
179 | STK.00643 | Hoàng Hoà Bình | Dạy văn cho học sinh tiểu học/ Hoàng Hoà Bình | Giáo dục | 2000 |
180 | STK.00644 | | Trò chơi dân gian dành cho trẻ em nông thôn và miền núi/ Nghiêm Huệ | Văn hoá dân tộc | 2012 |
181 | STK.00646 | | Truyện cực ngắn châu Á/ Lỗ Tấn, Trần Đại Siêu, Tô Cảnh Nghĩa... ; Trần Trọng Sâm tuyển dịch | Văn hoá Thông tin | 2004 |
182 | STK.00647 | Phạm Trung Thanh | Đồng hành cùng con cháu thắp sáng tương lai/ Phạm Trung Thanh | [Knxb.] | 2010 |
183 | STK.00648 | Trần Mạnh Hưởng | Vui học tiếng Việt/ B.s: Trần Mạnh Hưởng. T.1 | Giáo dục | 2002 |
184 | STK.00649 | Trịnh Mạnh | Tiếng Việt lí thú: Cái hay, cái đẹp của từ ngữ tiếng Việt/ Trịnh Mạnh. T.1 | Giáo dục | 2005 |
185 | STK.00650 | Hồ Chí Minh | Nhật ký trong tù/ Hồ Chí Minh ; Phạm Du Yên tập hợp, giới thiệu | Nxb. Văn Học | 2004 |
186 | STK.00651 | Lê Thông | Địa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam/ B.s: Lê Thông (ch.b), Nguyễn Văn Phú, Nguyễn Minh Tuệ... Ph.1 | Giáo dục | 2002 |
187 | STK.00652 | | 333 bài toán vui: Sách dùng cho học sinh lớp 6-12/ Nguyễn Vĩnh Cận b.s. | Giáo dục | 2004 |
188 | STK.00653 | Trần Minh Nhựt | Thế trận bất hủ: Giúp tăng thêm những đánh giá chính xác/ Trần Minh Nhựt b.s. | Nxb. Đồng Nai | 2007 |
189 | STK.00654 | Đinh Xuân Lâm | Đại cương lịch sử Việt Nam/ B.s: Đinh Xuân Lâm (ch.b), Nguyễn Văn Khánh, Nguyễn Đình Lễ. T.2 | Giáo dục | 2003 |
190 | STK.00656 | Nguyễn Đức Tấn | Toán phát triển trí thông minh lớp 2/ Nguyễn Đức Tấn | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2010 |
191 | STK.00660 | | Tuyển tập văn xuôi Hải Dương (1945-2005)/ Nguyễn Khắc Trường, Tạ Duy Anh,... | Hội nhà văn | 2004 |
192 | STK.00663 | Nguyễn Phương Nam | Khám phá những bí ẩn về trái đất/ Nguyễn Phương Nam b.s. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
193 | STK.00664 | | Nâng cao tư duy giải toán/ Nhân Ngọc Tưởng | Đại học Quốc gia | 2018 |
194 | STK.00670 | Pfeff, M | Bóng mát yêu thương/ M. Pfeff, M.J. Wolf, R.T. Miller ; Lê Anh Dũng tuyển dịch | Giáo dục | 2003 |
195 | STK.00673 | Quán Vi Miên | "Khun chương" khảo dị/ Quán Vi Miên | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
196 | STK.00674 | | Tiếng đàn núi: Tập thơ văn/ Vân Du, Đào An Duyên, Lê Thanh Hồng... | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
197 | STK.00675 | Lâm Quý | Xịnh ca Cao Lan đêm hát thứ nhất: Song ngữ: Việt - Cao Lan/ Lâm Quý | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
198 | STK.00676 | Ngô Văn Oanh | Bơ thi cái chết được hồi sinh: Lễ bỏ mả và nhà mồ Bắc Tây Nguyên: Nghiên cứu/ Ngô Văn Oanh | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
199 | STK.00677 | Ma Văn Kháng | Vùng biên ải: Tiểu thuyết/ Ma Văn Kháng | Nxb. Hội nhà văn | 2019 |
200 | STK.00678 | Nguyễn Thế Truyền | Nhạc khí Xơ Đăng ở miền Tây Quảng Ngãi/ Nguyễn Thế Truyền | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
201 | STK.00679 | Nguyễn Quang | Vùng đá khát: Tiểu thuyết/ Nguyễn Quang | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
202 | STK.00680 | Inrasara | Những cuộc đi và cái nhà: Tuỳ bút/ Inrasara | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
203 | STK.00681 | Trịnh Thanh Phong | Đồng làng đom đóm: Tiểu thuyết/ Trịnh Thanh Phong | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
204 | STK.00682 | Inrasara | Những cuộc đi và cái nhà: Tuỳ bút/ Inrasara | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
205 | STK.00683 | Đỗ Duy Văn | Văn hóa dân gian ở một làng văn hóa: Nghiên cứu văn hóa/ Đỗ Duy Văn | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
206 | STK.00684 | Cầm Biêu | Ánh hồng Điện Biên - Peo hưa Mường Thanh/ Cầm Biêu | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
207 | STK.00685 | | Đang vần va: Truyện thơ dân gian Mường/ Đinh Văn Ân s.t., dịch | Sân khấu | 2018 |
208 | STK.00686 | Ngô Minh Bắc | Lối hoang sơ: Tập thơ/ Ngô Minh Bắc | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
209 | STK.00687 | Đặng Thị Quốc Anh Đào | Hôn nhân và gia đình của người Cơtu tại tình Quảng Nam/ Đặng Thị Quốc Anh Đào | Mỹ thuật | 2017 |
210 | STK.00688 | Nguyễn Đình Tú | Kín: Tiểu thuyết/ Nguyễn Đình Tú | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
211 | STK.00689 | Đoàn Trúc Quỳnh | Nhà truyền thống người Si La ở Lai Châu/ Đoàn Trúc Quỳnh | Sân khấu | 2019 |
212 | STK.00690 | Vũ Thị Uyên | Nghi lễ vòng đời của người Dao Quần Chẹt ở huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội/ Vũ Thị Uyên | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
213 | STK.00691 | Trần Thị Liên | Văn hoá truyền thống Mường Đủ/ Trần Thị Liên, Nguyễn Hữu Kiên | Sân khấu | 2018 |
214 | STK.00693 | Trần Phỏng Diều | Miễu thờ ở Cần Thơ/ Trần Phỏng Diều | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
215 | STK.00694 | Đỗ Quang Tiến | Tác phẩm chọn lọc: Tuyển tập văn xuôi/ Đỗ Quang Tiến. Q.2 | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
216 | STK.00695 | Nguyễn Xuân Kính | Trên đường tìm hiểu văn học dân gian các dân tộc thiểu số Việt Nam/ Nguyễn Xuân Kính | Văn hoá dân tộc | 2019 |
217 | STK.00696 | Đặng Quang Vượng | Bài ca trên núi: Trường ca và thơ/ Đặng Quang Vượng | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
218 | STK.00697 | Đỗ Hồng Kỳ | Chàng Lêng diệt quỷ cổ dài/ Đỗ Hồng Kỳ s.t., giới thiệu. T.1 | Sân khấu | 2019 |
219 | STK.00698 | Bùi Thị Như Lan | Mùa mắc mật: Tập truyện ngắn/ Bùi Thị Như Lan | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
220 | STK.00699 | Cao Xuân Thái | Tổ quốc cao lên từ Lũng Cú: Tập bút ký/ Cao Xuân Thái | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
221 | STK.00700 | Nguyễn Tiến Dũng | Giông pươm po - Giông đội lốt xấu xí: Sử thi Bahnar/ Nguyễn Tiến Dũng s.t., b.s. ; Diễn sướng: A Lưu ; Phiên âm, dịch nghĩa: A Jar | Văn hoá dân tộc | 2019 |
222 | STK.00701 | Minh Hiệu | Tục ngữ dân ca Mường Thanh Hóa/ Minh Hiệu sưu tầm, chỉnh lý, biên soạn | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
223 | STK.00702 | Nguyễn Hiền Lương | Trên đỉnh Tà Sua: Truyện và ký/ Nguyễn Hiền Lương | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
224 | STK.00703 | Võ Vạn Trăm | Hai bến sông quê: Tuyển tập văn xuôi/ Võ Vạn Trăm | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
225 | STK.00704 | Nguyễn Quang | Đất ba phương: Tiểu thuyết/ Nguyễn Quang | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
226 | STK.00705 | Trần Thị Việt Trung | Nghiên cứu, phê bình về văn học dân tộc thiểu số/ Trần Thị Việt Trung | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
227 | STK.00706 | Kiều Duy Khánh | Rừng khuya vẫn gió: Truyện ngắn/ Kiều Duy Khánh | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
228 | STK.00707 | Đỗ Xuân Thu | Khói đốt đồng: Tản văn/ Đỗ Xuân Thu | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
229 | STK.00708 | Đàm Hải Yến | Ru dải yếm chàm: Tập thơ/ Đàm Hải Yến | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
230 | STK.00709 | Bàn Thị Ba | Truyện cổ và truyện thơ dân gian dân tộc Dao ở Hà Giang/ Bàn Thị Ba | Sân khấu | 2019 |
231 | STK.00710 | | Tuyển tập văn học các dân tộc thiểu số Việt Nam: Giai đoạn trước 1945-1995/ Hoàng Văn Thụ, Vương Anh, Triều Ân... ; Tuyển chọn: Nông Quốc Chấn... | Văn hoá dân tộc | 2019 |
232 | STK.00711 | Phạm Hoàng Mạnh Hà | Các dân tộc thiểu số Thanh Hoá - Nguồn gốc và đặc trưng văn hoá tộc người/ Phạm Hoàng Mạnh Hà, Trần Thị Liên | Sân khấu | 2018 |
233 | STK.00712 | Hà Giao | Sử thi Bahnar Kriêm/ Hà Giao ch.b.. T.1 | Văn hoá dân tộc | 2018 |
234 | STK.00713 | Nguyễn Đình Tú | Kín: Tiểu thuyết/ Nguyễn Đình Tú | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
235 | STK.00714 | Hoàng Nam | Nhà văn dân tộc thiểu số Việt Nam đời và văn/ Hà Lý, Lò Ngân Sủn, Nông Quốc Bình..... Q.1 | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
236 | STK.00715 | Nguyễn Duy Thịnh | Văn hoá Kánh Loóng của người Thái ở huyện Mai Châu, tỉnh Hoà Bình/ Nguyễn Duy Thịnh tìm hiểu, giới thiệu | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
237 | STK.00716 | Chu Ngọc Phan | Kể chuyện Hoàng Hoa Thám: Truyện thơ/ Chu Ngọc Phan | Sân khấu | 2019 |
238 | STK.00717 | Quán Vi Miên | "Khun chương" khảo dị/ Quán Vi Miên | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
239 | STK.00718 | | Dân ca Giáy/ Sưu tầm, biên soạn: Thèn Sèn, Lù Dín Siềng, Sần Cháng | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
240 | STK.00720 | Nguyễn Thị Hải Anh | Loại hình tự sự trong văn học dân tộc Thái/ Nguyễn Thị Hải Anh | Văn hoá dân tộc | 2019 |
241 | STK.00721 | Thu Bình | Một khúc ru Tày: Tiểu luận, phê bình văn học/ Thu Bình | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
242 | STK.00722 | Tuấn Giang | Đặc điểm phong cách thi pháp thơ Nông Quốc Chấn: Nghiên cứu, phê bình/ Tuấn Giang | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
243 | STK.00723 | Vàng Thung Chúng | Văn học dân gian người Nùng Dín ở Lào Cai/ Vàng Thung Chúng, Vàng Thị Nga | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
244 | STK.00724 | Trịnh Thanh Phong | Tiểu thuyết/ Trịnh Thanh Phong | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
245 | STK.00725 | Đoàn Trúc Quỳnh | Bếp lửa trong đời sống người Si La ở Lai Châu/ Đoàn Trúc Quỳnh | Văn hoá dân tộc | 2018 |
246 | STK.00726 | | Lượn cọi/ Lục Văn Pảo sưu tầm, dịch | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
247 | STK.00727 | Chu Thị Minh Huệ | Chủ đất: Tiểu thuyết/ Chu Thị Minh Huệ | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
248 | STK.00728 | Khôi Nguyên | Đại ngàn: Tiểu thuyết/ Khôi Nguyên | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
249 | STK.00729 | Vàng Thung Chúng | Nghề thủ công truyền thống của người Nùng Dín ở Lào Cai/ Vàng Thung Chúng | Văn hoá dân tộc | 2019 |
250 | STK.00730 | Văn Thảnh | Lời tượng mồ buôn Atâu: Trường ca/ Văn Thảnh | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
251 | STK.00731 | Đỗ Dũng | Lính 312 khúc bi tráng thời đại: Tiểu thuyết/ Đỗ Dũng | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
252 | STK.00732 | Sơn Ngọc Hoàng | Nhạc khí dân tộc Khmer Sóc Trăng: Nghiên cứu/ Sơn Ngọc Hoàng ch.b. | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
253 | STK.00733 | Hoàng Trần Nghịch | Koám chiến láng: Phương ngôn, tục ngữ Thái/ Hoàng Trần Nghịch s.t., dịch, biên soạn | Văn hoá dân tộc | 2019 |
254 | STK.00734 | Đỗ Duy Văn | Ca dao - Tục ngữ - Thành ngữ Quảng Bình/ Đỗ Duy Văn | Sân khấu | 2019 |
255 | STK.00735 | Mùa A Tủa | Truyện cổ dân tộc Mông/ Mùa A Tủa s.t., b.s. | Văn học | 2018 |
256 | STK.00736 | Bùi Thiện | Dân ca Mường: Thơ ca dân gian/ Bùi Thiện s.t., dịch, giới thiệu. Q.1 | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
257 | STK.00737 | | Nguồn gốc một số địa danh, nhân danh, từ ngữ/ Huỳnh Thanh Hảo nghiên cứu, sưu tầm, biên soạn | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
258 | STK.00738 | Hoàng Luận | Đất ống: Tiểu thuyết/ Hoàng Luận | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
259 | STK.00739 | Inrasara | Văn học Chăm - khái luận: Nghiên cứu, phê bình văn học/ Inrasara | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
260 | STK.00740 | Yang Danh | Văn hóa dân gian gắn liền với nghề làm rẫy của người Bana Kriêm - Bình Định: Khảo cứu/ Yang Danh | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
261 | STK.00741 | Nguyễn Quang | Lũ rừng: Tiểu thuyết/ Nguyễn Quang | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
262 | STK.00742 | Điêu Văn Thuyển | Truyện thơ dân tộc Thái/ Điêu Văn Thuyển s.t., biên dịch, giới thiệu | Sân khấu | 2019 |
263 | STK.00743 | Lò Giàng Páo | Hai người đẹp: = Lôx mi p'ho: Trường ca Lô Lô/ Lò Giàng Páo | Sân khấu | 2018 |
264 | STK.00744 | Vàng Thung Chúng | Văn học dân gian người Nùng Dín ở Lào Cai/ Vàng Thung Chúng, Vàng Thị Nga | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
265 | STK.00751 | Lưu Diệp | Đạo lý làm người: Lý lẽ nhỏ, trí tuệ lớn/ Lưu Diệp ; Biên dịch: Kiến Văn, Tiểu Hằng | Lao động | 2010 |
266 | STK.00755 | | Hỏi đáp nhanh trí/ Thu Hương s.t., b.s. | Thông tin - truyền thông | 2022 |
267 | STK.00757 | Hà Thị Anh | Khám phá thế giới đại dương/ Hà Thị Anh s.t., b.s. | Nxb. Hà Nội | 2020 |
268 | STK.00758 | Hà Thị Anh | Khám phá thế giới đại dương/ Hà Thị Anh s.t., b.s. | Nxb. Hà Nội | 2020 |
269 | STK.00760 | | Cẩm nang phòng chống bạo lực học đường/ Hoàng Thị Hường. | Giáo dục | 2019 |
270 | STK.00765 | | Hạnh phúc nở hoa: Tập truyện ngắn/ Công ty Cổ phần Kỳ Thư tuyển chọn, biên dịch | Phụ nữ | 2008 |
271 | STK.00766 | | Nâng cao tư duy giải toán/ Nhân Ngọc Tưởng | Đại học Quốc gia | 2018 |
272 | STK.00767 | | Làng tuyên. Q.1 | Nxb.Văn học | 2003 |
273 | STK.00768 | | Làng tuyên. Q.2 | Văn học | 2003 |
274 | STK.00769 | | Làng tuyên. Q.3 | Nxb.Văn học | 2003 |
275 | STK.00773 | Tô Hoài | Dế mèn phiêu lưu ký/ Tô Hoài | Văn học | 2000 |
276 | STK.00774 | | Một thời bụi phấn: Thơ/ Xuân Cát, Nguyễn Thị Châu, Đường Khắc Du... | Nxb. Nghệ An | 2019 |
277 | STK.00775 | | Hướng dẫn lập dàn ý và làm bài văn: Dành cho học sinh Tiểu học/ Phương Nam b.s., tuyển chọn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
278 | STK.00776 | Chi Mai | Tiếng Anh miêu tả/ Chi Mai | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
279 | STK.00777 | Nguyễn Thanh Ngân | Các biện pháp ứng phó với tình huống nguy hiểm: Dành cho học sinh/ Nguyễn Thanh Ngân | Thông tin và Truyền thông | 2021 |
280 | STK.00778 | Hà Thị Anh | Khám phá thế giới khủng long/ Hà Thị Anh s.t., b.s. | Nxb. Hà Nội | 2020 |
281 | STK.00779 | Hà Thị Anh | Khám phá thế giới khủng long/ Hà Thị Anh s.t., b.s. | Nxb. Hà Nội | 2020 |
282 | STK.00781 | Nguyễn Thanh Ngân | Các biện pháp ứng phó với tình huống nguy hiểm: Dành cho học sinh/ Nguyễn Thanh Ngân | Thông tin và Truyền thông | 2021 |
283 | STK.00783 | | Thử thách IQ tiếng Anh/ Thanh Ngân | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
284 | STK.00785 | | Tinh thông Toán học: Dành cho học sinh Tiểu học/ Hoàng Hường b.s. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
285 | STK.00786 | Dương Mạnh Hùng | Vi tính thật là đơn giản: 464 mẹo vặt khi sử dụng máy vi tính/ Dương Mạnh Hùng sưu tầm và b.s. T.2 | Khoa học và Kỹ thuật | 2000 |
286 | STK.00788 | Trí Việt | 150 trò chơi khơi dậy khả năng sáng tạo/ Trí Việt, Đại Toàn biên soạn | Nxb. Hà Nội | 2007 |
287 | STK.00789 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận (biên thuật) ; Trương Quân (vẽ tranh). T.2 | Giáo dục | 2005 |
288 | STK.00790 | Nguyễn Phụ Hy | Dạy học các tập hợp số ở bậc tiểu học/ Nguyễn Phụ Hy (ch.b), Phạm Đình Hoà | Giáo dục | 2000 |
289 | STK.00791 | Nguyễn Quang Thiều | Tác giả nói về tác phẩm: Hỏi chuyện các tác giả có tác phẩm giảng dạy trong nhà trường/ B.s: Nguyễn Quang Thiều(ch.b), Nguyễn Quyến, Trần Thanh Hà | Nxb. Trẻ | 2000 |
290 | STK.00792 | | Theo dòng lịch sử Việt Nam/ Lý Thái Thuận (biên thuật) ; Trương Quân (vẽ tranh). T.7 | Giáo dục | 2005 |
291 | STK.00793 | Hoàng Văn Thung | Dạy học chính tả ở tiểu học/ Hoàng Văn Thung, Đỗ Xuân Thảo | Giáo dục | 2001 |
292 | STK.00794 | Nguyễn Như Mai | Kho báu trong lòng đất: Tập sách phổ biến khoa học/ Nguyễn Như Mai, Trần Quang Hân | Kim Đồng | 2007 |
293 | STK.00795 | | Dạy tập làm văn tiểu học: Nguyễn Trí. 2 | Nxb. Giáo dục | 2004 |
294 | STK.00796 | | 100=Một trăm câu hỏi và đáp về việc dạy toán ở tiểu học/ Phạm Đình Thực | Giáo dục | 2002 |
295 | STK.00797 | Thi Tuyên Viên | Các nghi án văn hoá thế giới/ Ch.b.: Thi Tuyên Viên, Lý Xuân Nguyên ; Trương Thiếu Huyền biên dịch. T.3 | Văn hoá Thông tin | 2004 |
296 | STK.00798 | | Nâng cao tư duy giải toán/ Nhân Ngọc Tưởng | Đại học Quốc gia | 2018 |
297 | STK.00807 | Carnegie, Dale | Đắc nhân tâm: Cuốn sách hay nhất của mọi thời đại đưa bạn đến thành công/ Dale Carnegie ; Nguyễn Văn Phước dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2019 |
298 | STK.00808 | | Nắng trong mưa/ Thích Chân Tính (ch.b.), Tâm Đồng, Tâm Khương... | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
299 | STK.00809 | | Kho tàng truyện cười tuổi thơ/ S.t., tuyển chọn: Hải Linh | Thông tin và Truyền thông | 2023 |
300 | STK.00811 | Thích Chân Tính | Bài học thiếu nhi: Giữ tâm hướng thiện ước nguyện sẽ thành/ Thích Chân Tính | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 2019 |
301 | STK.00814 | Đào Duy Anh | Lịch sử cổ đại Việt Nam/ Đào Duy Anh | Văn hoá thông tin | 2005 |
302 | STK.00815 | Thu Trang | Đố hiểm/ Thu Trang s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2023 |
303 | STK.00816 | | Trò chơi phát triển IQ: Dành cho học sinh tiểu học/ Thu Trang s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2024 |
304 | STK.00818 | | Bồi dưỡng và nâng cao tư duy Toán tiểu học/ Phạm Hương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
305 | STK.00819 | | Bồi dưỡng và nâng cao tư duy Toán tiểu học/ Phạm Hương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
306 | STK.00820 | Vũ Dương Thụy | Các phương pháp giải toán ở tiểu học: Dành cho học sinh tiểu học/ Vũ Dương Thụy, Đỗ Trung Hiệu | Nxb. Quốc gia | 2008 |
307 | STK.00821 | | Cờ vua 196 thế hết cờ sau bốn nước đi/ Phùng Lê Quang biên dịch | Thể dục Thể thao | 2004 |
308 | STK.00822 | Hoài Trung | Gánh hàng hoa: Thơ/ Hoài Trung | Lao động | 2008 |
309 | STK.00824 | | 501 câu đố: Dành cho học sinh tiểu học/ Tuyển chọn, giới thiệu: Phạm Thu Yến, Lê Hữu Tỉnh, Trần Thị Lan | Giáo dục | 2008 |
310 | STK.00825 | Lê Mậu Hãn | Đại cương lịch sử Việt Nam/ B.s: Lê Mậu Hãn (ch.b), Trần Bá Đệ, Nguyễn Văn Thư. T.3 | Giáo dục | 2003 |
311 | STK.00826 | | Rèn luyện và nâng cao kĩ năng giải toán cho học sinh tiểu học/ Đỗ Như Thiên. T.1 | Giáo dục | 2006 |
312 | STK.00827 | Lê Phương Nga | Dạy học ngữ pháp ở tiểu học/ Lê Phương Nga | Giáo dục | 2000 |
313 | STK.00828 | Phan Thiều | Dạy học từ ngữ ở tiểu học/ Phan Thiều, Lê Hữu Tỉnh | Giáo dục | 2000 |
314 | STK.00829 | | Đổi mới phương pháp quản lí lớp học bằng các biện pháp giáo dục tích cực/ Vụ Giáo dục tiểu học b.s. | Giáo dục | 2008 |
315 | STK.00830 | Trần Mạnh Hưởng | Dạy và học Tập viết ở Tiểu học/ Trần Mạnh Hưởng (ch.b.), Nguyễn Hữu Cao, Phan Quang Thân | Giáo dục | 2020 |
316 | STK.00831 | Hoàng Hoà Bình | Dạy văn cho học sinh tiểu học/ Hoàng Hoà Bình | Giáo dục | 2000 |
317 | STK.00832 | Trần Khánh Thành | Thi pháp thơ Huy Cận: Chuyên luận/ Trần Khánh Thành | Văn học | 2002 |
318 | STK.00833 | | Vui học tiếng Việt/ Trần Mạnh Hưởng. T.2 | Giáo dục | 2004 |
319 | STK.00834 | Mạnh Dương | Hướng dẫn chơi bóng rổ mi ni theo luật/ Mạnh Dương | Thể dục Thể thao | 2005 |
320 | STK.00835 | Nguyễn Trí | Dạy và học môn tiếng Việt ở tiểu học theo chương trình mới: Tài liệu tham khảo dành cho giáo viên tiểu học và sinh viên khoa tiểu học các trường Sư phạm/ Nguyễn Trí | Giáo dục | 2003 |
321 | STK.00836 | Nguyễn Trại | 66 tình huống của hiệu trưởng trường tiểu học/ Nguyễn Trại | Giáo dục | 2004 |
322 | STK.00837 | Nguyễn Trọng Hoàn | Rèn kĩ năng cảm thụ thơ văn cho học sinh tiểu học/ Nguyễn Trọng Hoàn | Nxb. Hà Nội | 2003 |
323 | STK.00838 | Đặng Vũ Hoạt | Tổ chức hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở trường trung học cơ sở: giáo trình bồi dưỡng thường xuyên giáo viên THCS/ Đặng Vũ Hoạt, Nguyễn Đăng Thìn, Lê Thanh Sử,... | Giáo dục | 2005 |
324 | STK.00840 | Amonasvili, S.A. | Chào các em: Sách dùng cho giáo viên tiểu học/ S.A. Amonasvili ; Vũ Nho dịch | Giáo dục | 2006 |
325 | STK.00841 | Hunter, Madeline | Làm chủ phương pháp giảng dạy: Sách tham khảo/ Madeline Hunter, Robin Hunter | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 2005 |
326 | STK.00842 | Phạm Đình Thực | Phương pháp sáng tác đề toán ở tiểu học/ Phạm Đình Thực | Giáo dục | 2008 |
327 | STK.00843 | Lê Đình Sỹ | Trần Hưng Đạo nhà quân sự thiên tài/ B.s: Lê Đình Sỹ (ch.b), Trịnh Vương Hồng, Phan Đại Doãn.. | Chính trị Quốc gia | 2002 |
328 | STK.00844 | Amonasvili, S.A. | Chào các em: Sách dùng cho giáo viên tiểu học/ S.A. Amonasvili ; Vũ Nho dịch | Giáo dục | 2006 |
329 | STK.00845 | Ngô Văn Phú | Truyện danh nhân Việt Nam: Thời Trần - Lê/ Ngô Văn Phú | Công an Nhân dân | 2006 |
330 | STK.00846 | Quỳnh Cư | Danh nhân đất Việt/ Quỳnh Cư, Nguyễn Anh, Văn Lang. T.1 | Thanh niên | 2006 |
331 | STK.00847 | Phạm Song | Hướng dẫn sử dụng thuốc trong điều trị học các bệnh nhiễm trùng/ Phạm Song | Y học | 2010 |
332 | STK.00848 | Lê, Tiến Thành | Quản lí giáo dục hòa nhập trẻ khuyết tật ở Tiểu học: Sách được biên soạn và in ấn lần đầu với sự tài trợ của tổ chức USAID và CRS tại Việt Nam/ Lê Tiến Thành; Lê Văn Tạc; Trần Đình Thuận; Nguyễn Xuân Hải | Giáo dục | 2008 |
333 | STK.00850 | | Nét chữ nết người: Tuyển chọn bài đạt giải nhất thi Vở sạch - Chữ đẹp cấp tiểu học năm học 2005-2006/ Tuyển chọn: Trần Mạnh Hưởng, Nguyễn Nghiệp, Trần Thị Minh Phương.. | Giáo dục | 2007 |
334 | STK.00857 | | Truyện cổ ba dân tộc Thái - Khơ Mú - Hà Nhì/ Sưu tầm: Chu Thùy Liên, Lương Thị Đại. Q.1 | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
335 | STK.00861 | Đào An Duyên | Ngày đã qua: Tập thơ/ Đào An Duyên | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
336 | STK.00862 | Đỗ Dũng | Đa tình thả một dòng mơ: Tập thơ/ Đỗ Dũng | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
337 | STK.00863 | Văn Công Hùng | Trong cơn mơ có thực: Thơ/ Văn Công Hùng | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
338 | STK.00864 | Phạm Minh Đức | Đất và người Thái Bình/ Phạm Minh Đức, Bùi Duy Lan. Q.2 | Sân khấu | 2019 |
339 | STK.00865 | Trần Lệ Thuỷ | Người đàn bà nhặt trăng: Thơ/ Trần Lệ Thuỷ | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
340 | STK.00866 | Bàn Thị Ba | Truyện cổ và truyện thơ dân gian dân tộc Dao ở Hà Giang/ Bàn Thị Ba | Sân khấu | 2019 |
341 | STK.00867 | Nguyễn Thị Huế | Những xu hướng biến đổi văn hoá các dân tộc miền núi phía Bắc Việt Nam: Nghiên cứu/ Nguyễn Thị Huế | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
342 | STK.00868 | Võ Khắc Nghiêm | Thị Lộ chính danh: Tiểu thuyết/ Võ Khắc Nghiêm | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
343 | STK.00869 | Bàn Quỳnh Giao | Tang ca của người Dao Tuyển/ Bàn Quỳnh Giao | Văn hoá dân tộc | 2019 |
344 | STK.00870 | Song Hào | Tân Trào (ký sự): Tập ký/ Song Hào | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
345 | STK.00871 | Lý Viết Trường | Nghi lễ cưới hỏi của người Nùng Phàn Slình: Giới thiệu văn hoá dân gian/ Lý Viết Trường | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
346 | STK.00872 | Đỗ Bích Thúy | Lặng yên dưới vực sâu: Tiểu thuyết/ Đỗ Bích Thúy | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
347 | STK.00873 | Lâm Tiến | Văn học các dân tộc thiểu số Việt Nam hiện đại: Nghiên cứu/ Lâm Tiến | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
348 | STK.00874 | Vũ Quang Liễn | Văn hóa làng Phượng Dực/ Sưu tầm, biên soạn và giới thiệu: Vũ Quang Liễn, Vũ Quang Dũng, Nghiêm Xuân Mừng | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
349 | STK.00875 | | Núi Hình Cung: Tập truyện ngắn/ Hà Thị Cẩm Anh, Nguyễn Kim Chung, Yang Danh... ; Tuyển chọn: Vi Hồng Nhân, Hà Lý, Nông Quốc Bình,... | Văn hóa dân tộc | 2005 |
350 | STK.00876 | Trần Nguyễn Khánh Phong | Địa danh huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế/ B.s.: Trần Nguyễn Khánh Phong, Vũ Thị Mỹ Ngọc | Sân khấu | 2019 |
351 | STK.00877 | Bùi Thị Sơn | Khăn Piêu: Thơ/ Bùi Thị Sơn | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
352 | STK.00879 | Lê Trung Vũ | Truyện cổ Pu Péo/ Lê Trung Vũ | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
353 | STK.00880 | Đào Quang Tố | Tang ma hoả táng người Thái Đen Yên Châu - Sơn La/ Đào Quang Tố | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
354 | STK.00881 | Nguyễn Thị Mỹ Hồng | Vùng biển đảo Tây Nam/ Nguyễn Thị Mỹ Hồng b.s. | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
355 | STK.00882 | | Nhiếp ảnh Dương Thanh Hiền - "Hà Giang trong tôi và những vùng đất tôi qua" | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
356 | STK.00883 | Tòng Văn Hân | Gói tình yêu: Tập thơ/ Tòng Văn Hân | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
357 | STK.00884 | Đỗ Bích Thúy | Lặng yên dưới vực sâu: Tiểu thuyết/ Đỗ Bích Thúy | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
358 | STK.00885 | Lộc Bích Kiệm | Văn học các dân tộc thiểu số - Một bộ phận đặc thù của văn học Việt Nam: Tiểu luận, phê bình/ Lộc Bích Kiệm | Văn hoá dân tộc | 2019 |
359 | STK.00886 | Tùng Điển | Ngọn đèn như quả hồng chín: Truyện/ Tùng Điển | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
360 | STK.00887 | Lộc Bích Kiệm | Văn học các dân tộc thiểu số - Một bộ phận đặc thù của văn học Việt Nam: Tiểu luận, phê bình/ Lộc Bích Kiệm | Văn hoá dân tộc | 2019 |
361 | STK.00888 | Triệu Văn Đồi | Biển vỡ: Tập truyện ngắn/ Triệu Văn Đồi | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
362 | STK.00889 | Yang Danh | Văn hóa dân gian gắn liền với nghề làm rẫy của người Bana Kriêm - Bình Định: Khảo cứu/ Yang Danh | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
363 | STK.00890 | Hoàng Luận | Cây không lá: Tiểu thuyết/ Hoàng Luận | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
364 | STK.00891 | Trần Quốc Hùng | Văn hoá dân gian người Sán Dìu ở làng Quang Hanh: Nghiên cứu văn hoá/ Trần Quốc Hùng | Nxb. Hội Nhà văn | 2017 |
365 | STK.00892 | Vũ Hồng Nhi | Trang phục của người Hà Nhì Hoa ở huyện Mường Tè, tỉnh Lai Châu/ Vũ Hồng Nhi (ch.b.), Nguyễn Phương Thảo, Nguyễn Ngọc Thanh | Sân khấu | 2019 |
366 | STK.00893 | Bàn Tài Đoàn | Tuyển tập Bàn Tài Đoàn: Thơ/ Nông Quốc Chấn s.t., b.s., giới thiệu | Sân khấu | 2018 |
367 | STK.00894 | Nguyễn Tâm Cẩn | Từ văn hoá dân gian làng Quỳnh Khôi mở rộng ra văn hoá dân gian vùng chiêm trũng: Trước Cách mạng Tháng Tám năm 1945 : Nghiên cứu, phê bình văn học/ Nguyễn Tâm Cẩn, Phan Bá Hàm | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
368 | STK.00895 | Hoàng Thanh Hương | Mở mắt ngày đã trôi: Tập truyện ngắn/ Hoàng Thanh Hương | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
369 | STK.00896 | Phan Mai Hương | Miền hồ xa thẳm: Tuỳ bút và tản văn/ Phan Mai Hương | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
370 | STK.00897 | Bùi Văn Nguyên | Tuyển tập những công trình nghiên cứu về văn học dân gian: Nghiên cứu văn học dân gian/ Bùi Văn Nguyên. Q.2 | Nxb. Hội Nhà văn | 2017 |
371 | STK.00898 | Hoàng Tuấn Cư | Lễ hội truyền thống dân tộc Tày huyện Bắc Sơn, Lạng Sơn: Khảo sát, nghiên cứu, giới thiệu/ Hoàng Tuấn Cư | Nxb. Hội Nhà văn | 2017 |
372 | STK.00899 | Phạm Tấn Thiên | Tín ngưỡng thờ cúng âm hồn của cư dân ven biển Quảng Ngãi dưới góc nhìn văn hoá/ Phạm Tấn Thiên | Mỹ thuật | 2017 |
373 | STK.00900 | Bàn Thị Kim Cúc | Luật tục của người Dao Tiền/ Bàn Thị Kim Cúc | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
374 | STK.00901 | Nguyễn Quang | Ánh trăng trong rừng trúc: Tiểu thuyết/ Nguyễn Quang | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
375 | STK.00902 | Tống Ngọc Hân | Sợi dây diều: Tập truyện ngắn/ Tống Ngọc Hân | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
376 | STK.00903 | Phạm Xuân Cừ | Đặc điểm văn hoá truyền thống của người Thái ở Thanh Hoá/ Phạm Xuân Cừ | Văn học | 2018 |
377 | STK.00904 | Bùi Thị Sơn | Khăn Piêu: Thơ/ Bùi Thị Sơn | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
378 | STK.00905 | Trần Kiều Lại Thuỷ | Ca Huế từ góc nhìn văn hoá học/ Trần Kiều Lại Thuỷ | Mỹ thuật | 2017 |
379 | STK.00906 | | Mấy đặc điểm văn hoá Đồng bằng Sông Cửu Long/ Lê Anh Trà (ch.b.), Trần Độ, Lê Xuân Diệm... | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
380 | STK.00907 | Kim Nhất | Truyện ngắn/ Kim Nhất | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
381 | STK.00908 | Lò Ngân Sủn | Tục ngữ Giáy/ S.t., tuyển dịch: Lò Ngân Sủn, Sần Cháng | Văn học | 2018 |
382 | STK.00909 | | Văn hoá truyền thống Tày, Nùng/ Hoàng Quyết, Ma Khánh Bằng, Hoàng Huy Phách... | Văn hoá dân tộc | 2018 |
383 | STK.00910 | Lâm Quang Hùng | Dân ca Sán Dìu và tục ngữ - câu đố người Dao ở Vĩnh Phúc/ Lâm Quang Hùng | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
384 | STK.00911 | Cao Thị Thu Hoài | Nửa thế kỷ phát triển văn xuôi các dân tộc thiểu số miền núi phía Bắc Việt Nam (Từ 1960 đến nay)/ Cao Thị Thu Hoài | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
385 | STK.00912 | Hồ Phương | Kan Lịch: Tiểu thuyết/ Hồ Phương | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
386 | STK.00913 | Vàng Thung Chúng | Tri thức dân gian trong trồng trọt của người Nùng Dín tỉnh Lào Cai: Nghiên cứu, giới thiệu/ Vàng Thung Chúng | Nxb. Hội Nhà văn | 2017 |
387 | STK.00914 | Nông Quốc Lập | Cuối mùa mưa: Tập truyện ngắn/ Nông Quốc Lập | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
388 | STK.00915 | Đỗ Dũng | Thành phố yêu thương: Tập ký, tản văn, tuỳ bút/ Đỗ Dũng | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
389 | STK.00916 | Hữu Tiến | Trái tim rừng: Tập truyện ngắn/ Hữu Tiến | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
390 | STK.00917 | Nguyễn Quang Lê | Tìm hiểu bản sắc văn hóa dân tộc qua lễ hội truyền thống người Việt/ Nguyễn Quang Lê | Nxb.Mỹ thuật | 2017 |
391 | STK.00918 | | Dân ca Tày - Nùng/ S.t.: Mông Ky Slay... | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
392 | STK.00919 | Bùi Thiện | Dân ca Mường: Thơ ca dân gian/ Bùi Thiện s.t., dịch, giới thiệu. Q.2 | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
393 | STK.00921 | Trần Cao Đàm | Đất Mường thời dông lũ: Tiểu thuyết/ Trần Cao Đàm | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
394 | STK.00922 | Nguyễn Hùng Mạnh | Tết tháng Bảy của người La Chí ở Lào Cai/ Nguyễn Hùng Mạnh | Văn hoá dân tộc | 2019 |
395 | STK.00923 | Trần Đại Tạo | Viết từ miền hoa ban/ Trần Đại Tạo | Văn học | 2018 |
396 | STK.00924 | Đỗ Dũng | Lính 312 khúc bi tráng thời đại: Tiểu thuyết/ Đỗ Dũng | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
397 | STK.00925 | Trần Đại Tạo | Viết từ miền hoa ban/ Trần Đại Tạo | Văn học | 2018 |
398 | STK.00926 | Tòng Văn Hân | Ba truyện thơ dân gian Thái: Truyện nàng Hai, Chàng Xông Ca nàng Xi Cay, Cái Đăm cái Đón/ Tòng Văn Hân | Văn học | 2018 |
399 | STK.00927 | Chu Ngọc Phan | Nghìn xưa Động Giáp: Truyện thơ/ Chu Ngọc Phan | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
400 | STK.00928 | Văn Thảnh | Lời tượng mồ buôn Atâu: Trường ca/ Văn Thảnh | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
401 | STK.00929 | Uông Triều | Hà Nội quán xá, phố phường: Tản văn/ Uông Triều | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
402 | STK.00930 | Đào Quang Tố | Tang ma hoả táng người Thái Đen Yên Châu - Sơn La/ Đào Quang Tố | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
403 | STK.00931 | Nguyễn Như Bá | Nửa chiều Pleiku: Thơ/ Nguyễn Như Bá | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
404 | STK.00932 | Nguyễn Anh Động | Kiên Giang những dấu ấn/ Nguyễn Anh Động s.t., b.s., giới thiệu | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
405 | STK.00933 | | Trò chơi dân gian của người Xơ Đăng/ Phùng Sơn, A Jar sưu tầm, biên soạn | Văn hóa dân tộc | 2019 |
406 | STK.00934 | Trương Bi Y Wơn | Các bài cúng trong nghi lễ vòng đời người của dân tộc Ê Đê ở Đắk Lắk: Sưu tầm, giới thiệu/ Trương Bi Y Wơn | Nxb. Hội Nhà văn | 2017 |
407 | STK.00935 | Nguyễn Duy Thịnh | Văn hoá Kánh Loóng của người Thái ở huyện Mai Châu, tỉnh Hoà Bình/ Nguyễn Duy Thịnh tìm hiểu, giới thiệu | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
408 | STK.00936 | Đặng Quốc Hoàng | Gió thổi từ cánh rừng già: Thơ/ Đặng Quốc Hoàng | Sân khấu | 2019 |
409 | STK.00937 | | Hợp tuyển thơ văn Việt Nam - Văn học dân tộc thiểu số/ B.s.: Nông Quốc Chấn, Nông Minh Châu, Mạc Phi.... Q.1 | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
410 | STK.00938 | Hà Lâm Kỳ | Cánh cung đỏ: Tiểu thuyết/ Hà Lâm Kỳ | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
411 | STK.00939 | Bình Nguyên | Hoa thảo mộc: Tập thơ/ Bình Nguyên | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
412 | STK.00940 | Bàn Thị Kim Cúc | Luật tục của người Dao Tiền/ Bàn Thị Kim Cúc | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
413 | STK.00941 | Nguyễn Thị Thúy | Hoa văn trên trang phục của người Dao Tiền ở huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn/ Nguyễn Thị Thúy | Văn hóa dân tộc | 2019 |
414 | STK.00942 | | Vợ chồng chim chích: Truyện cổ dân tộc Thái/ Thái Tâm sưu tầm, biên soạn và dịch | Hội nhà văn | 2019 |
415 | STK.00943 | Nguyễn Như Bá | Nửa chiều Pleiku: Thơ/ Nguyễn Như Bá | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
416 | STK.00945 | Nguyễn Như Bá | Nửa chiều Pleiku: Thơ/ Nguyễn Như Bá | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
417 | STK.00946 | Hữu Tiến | Hữu hạn - Dòng đời: Tiểu thuyết/ Hữu Tiến | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
418 | STK.00947 | Y Phương | Tình yêu nâng cánh bay: Thơ/ Y Phương | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
419 | STK.00948 | Trần Nhương | Thơ lục bát/ Trần Nhương | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
420 | STK.00949 | Đỗ Hồng Kỳ | Văn hoá cổ truyền Mơ Nông và sự biến đổi trong xã hội đương đại/ Đỗ Hồng Kỳ | Văn hoá dân tộc | 2018 |
421 | STK.00950 | Vũ Xuân Tửu | Chuyện cõi người/ Vũ Xuân Tửu | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
422 | STK.00951 | Lê Thị Bích Hồng | Đợi nhau ở Khau Vai: Truyện và ký/ Lê Thị Bích Hồng | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
423 | STK.00952 | Nguyễn Hùng Mạnh | Tết tháng Bảy của người La Chí ở Lào Cai/ Nguyễn Hùng Mạnh | Văn hoá dân tộc | 2019 |
424 | STK.00953 | Trần Xuân Liếng | Văn hoá dân gian huyện Hoài Nhơn (Bình Định): Nghiên cứu văn hoá/ Trần Xuân Liếng, Trần Xuân Toàn | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
425 | STK.00954 | Đinh Tiến Hùng | Văn học dân gian người Nguồn huyện Minh Hoá: Sưu tầm/ Đinh Tiến Hùng. T.1 | Nxb. Hội Nhà văn | 2017 |
426 | STK.00955 | Trần Thị Thu Thuỷ | Trang phục cổ truyền của người HMông Hoa ở tỉnh Yên Bái: Khảo sát nghiên cứu/ Trần Thị Thu Thuỷ | Nxb. Hội Nhà văn | 2017 |
427 | STK.00956 | Vương Trung | Nhà sàn cổ người Thái Việt Nam/ Vương Trung | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
428 | STK.00957 | Văn Công Hùng | Tây Nguyên trôi: Những ghi chép về Tây Nguyên/ Văn Công Hùng | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
429 | STK.00958 | Vũ Quốc Khánh | Seo sơn: Tiểu thuyết/ Vũ Quốc Khánh | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
430 | STK.00959 | | Cưới vợ từ vùng nước đặc/ Đỗ Hồng Kỳ s.t., giới thiệu. Q.2 | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
431 | STK.00960 | Nông Minh Châu | Muối lên rừng: Tiểu thuyết/ Nông Minh Châu | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
432 | STK.00961 | Triệu Lam Châu | Ngọn lửa rừng: Thơ song ngữ Tày - Việt. Tác giả tự dịch tiếng Tày sang tiếng Việt/ Triệu Lam Châu | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
433 | STK.00962 | Lò Văn Chiến | Mo của người Pu Nả ở Lai Châu/ Lò Văn Chiến | Văn hoá dân tộc | 2019 |
434 | STK.00963 | Nguyễn Văn Học | Mùa nhan sắc: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Văn Học | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
435 | STK.00965 | Bàn Tài Đoàn | Tuyển tập Bàn Tài Đoàn: Thơ/ Nông Quốc Chấn s.t., b.s., giới thiệu | Sân khấu | 2018 |
436 | STK.00966 | Trần Phỏng Diều | Miễu thờ ở Cần Thơ/ Trần Phỏng Diều | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
437 | STK.00967 | Hữu Tiến | Người đàn bà bí ẩn: Tiểu thuyết/ Hữu Tiến | Quân đội nhân dân | 2018 |
438 | STK.00968 | Huy Thắng | Cuộc đời nghệ sĩ/ Huy Thắng, Trung Trung Đỉnh | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
439 | STK.00969 | Cao Duy Sơn | Cực lạc: Tiểu thuyết/ Cao Duy Sơn | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
440 | STK.00970 | Nguyễn Tiến Dũng | Giông pươm po - Giông đội lốt xấu xí: Sử thi Bahnar/ Nguyễn Tiến Dũng s.t., b.s. ; Diễn sướng: A Lưu ; Phiên âm, dịch nghĩa: A Jar | Văn hoá dân tộc | 2019 |
441 | STK.00971 | Lê Phức | Nhiếp ảnh - Phê bình và tiểu luận/ Lê Phức | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
442 | STK.00972 | Mã A Lềnh | Chộn rộn đường xuân: Tập ký/ Mã A Lềnh | Sân khấu | 2018 |
443 | STK.00973 | | Then của người Pu Nả ở Lai Châu/ Lò Văn Chiến s.t., biên dịch | Văn hoá dân tộc | 2019 |
444 | STK.00974 | Đoàn Hữu Nam | Thổ phỉ: Tiểu thuyết/ Đoàn Hữu Nam | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
445 | STK.00975 | Hữu Chỉnh | Cảm nhận bạn bè: Tuyển tập lý luận và phê bình/ Hữu Chỉnh | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
446 | STK.00976 | Mùa A Tủa | Truyện cổ dân tộc Mông/ Mùa A Tủa s.t., b.s. | Văn học | 2018 |
447 | STK.00977 | Trịnh Thị Lan | Nghi lễ của người Hà Nhì ở huyện Bát Xát, tỉnh Lào Cai hiện nay: Sách chuyên khảo/ Trịnh Thị Lan | Mỹ thuật | 2017 |
448 | STK.00979 | Đỗ Hồng Kỳ | Văn hoá cổ truyền Mơ Nông và sự biến đổi trong xã hội đương đại/ Đỗ Hồng Kỳ | Văn hoá dân tộc | 2018 |
449 | STK.00980 | Hà Thị Cẩm Anh | Truyện ngắn chọn lọc/ Hà Thị Cẩm Anh. Q.1 | Nxb. Hội Nhà văn | 2018 |
450 | STK.00981 | Nguyễn Quang | Nơi thắp sáng niềm tin: Bút ký/ Nguyễn Quang | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
451 | STK.00982 | Lê Tài Hoè | Lễ tục hôn nhân các dân tộc ở xứ Nghệ/ Lê Tài Hoè | Sân khấu | 2019 |
452 | STK.00983 | Nguyễn Trần Bé | Thạch trụ huyết: Tiểu thuyết/ Nguyễn Trần Bé | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
453 | STK.01287 | Phùng Quán | Tuổi thơ dữ dội: Dành cho lứa tuổi 10+/ Phùng Quán. T.2 | Kim Đồng | 2024 |
454 | STK.01288 | Thạch Lam | Gió lạnh đầu mùa: Tập truyện ngắn/ Thạch Lam | Văn học ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2023 |
455 | STK.01289 | Nam Cao | Đôi lứa xứng đôi/ Nam Cao | Văn học | 2017 |
456 | STK.01291 | Phùng Quán | Tuổi thơ dữ dội: Dành cho lứa tuổi 10+/ Phùng Quán. T.1 | Kim Đồng | 2024 |
457 | STK.01292 | Vũ Trọng Phụng | Vũ Trọng Phụng - Tiểu thuyết: Số đỏ | Văn học | 2016 |
458 | STK.01293 | Ngô Tất Tố | Tắt đèn: Tiểu thuyết/ Ngô Tất Tố | Văn học | 2019 |
459 | STK.01294 | Hồ Chí Minh | Nhật ký trong tù: Bản dịch trọn vẹn của Viện Văn học/ Hồ Chí Minh ; Dịch: Nam Trân... | Kim Đồng | 2020 |
460 | STK.01296 | Sơn Tùng | Tấm chân dung Bác Hồ: Tập truyện/ Sơn Tùng | Kim Đồng | 2015 |
461 | STK.01297 | Nguyễn Du | Truyện Kiều: Phần lời theo bản Truyện Thuý Kiều, Bùi Kỷ, Trần Trọng Kim/ Nguyễn Du | Kim Đồng | 2021 |
462 | STN.00488 | Hà Thị Anh | Khám phá thế giới khủng long/ Hà Thị Anh s.t., b.s. | Nxb. Hà Nội | 2020 |