1 | STK.00355 | | Giúp em giỏi toán 5: Dùng cho học sinh khá, giỏi, lớp chuyên, chọn/ Phạm Đình Thực biên soạn | Hồ Chí Minh | 1996 |
2 | STK.00387 | | Cùng ôn tập toán 5: Định hướng theo mô hình trường học mới Việt Nam/ Hoàng Mai Lê (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Trần Thuý Ngà. T.1 | Giáo dục | 2018 |
3 | STK.00396 | | Bài tập trắc nghiệm tiếng Việt 5/ Nguyễn Thị Hạnh | Giáo dục | 2013 |
4 | STK.00397 | | Tiếng Việt 5 nâng cao/ Lê Phương Nga (ch.b.), Trần Thị Minh Phương, Lê Hữu Tỉnh | Giáo dục | 2012 |
5 | STK.00403 | | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 5/ Đỗ Tiến Đạt, Đào Thái Lai, Phạm Thanh Tâm | Giáo dục | 2006 |
6 | STK.00404 | | Bài tập trắc nghiệm tiếng Việt 5/ Nguyễn Thị Hạnh | Giáo dục | 2007 |
7 | STK.00405 | | Bài tập và câu hỏi trắc nghiệm lịch sử và địa lý 5/ Đoàn Công Tương, Tăng Văn Dom | Đà Nẵng | 2006 |
8 | STK.00408 | | Giúp em giỏi toán 5: Tài liệu bổ trợ, bồi dưỡng học sinh khá giỏi theo chương trình và sách giáo khoa mới/ Nguyễn Văn Nho, Trần Kim Thỏa | Đại học Sư phạm | 2006 |
9 | STK.00409 | Phạm Đình Thực | 501 bài toán đố lớp 5: Dùng cho học sinh khá, giỏi/ Phạm Đình Thực | Giáo dục | 2006 |
10 | STK.00410 | | 35 đề ôn luyện tiếng Việt 5/ Lê Phương Nga | Giáo dục | 2008 |
11 | STK.00438 | | 700 câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Việt 5, tập 1: Tài liệu học và ôn tập dành cho học sinh : Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tự luận/ Nguyễn Thị Kim Dung | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
12 | STK.00439 | | Bài tập bổ trợ và nâng cao tiếng Việt tiểu học/ Trần Thị Minh Phương, Hoàng Cao Cương, Lê Ngọc Điệp... Q.5, T.2 | Đại học Sư phạm | 2006 |
13 | STK.00440 | | Bài tập bổ trợ và nâng cao tiếng Việt tiểu học/ Trần Thị Minh Phương, Hoàng Cao Cương, Lê Ngọc Điệp... Q.5, T.2 | Đại học Sư phạm | 2006 |
14 | STK.00441 | | Bài tập trắc nghiệm toán 5/ Nguyễn Duy Hứa, Lý Thu Tâm. T.2 | Giáo dục | 2007 |
15 | STK.00442 | | Ôn tập - Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn toán lớp 5 - Học kì I/ Trần Diên Hiển | Đại học Sư phạm | 2016 |
16 | STK.00443 | | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn toán lớp 5 - Học kì II/ Trần Diên Hiển | Đại học Sư phạm | 2016 |
17 | STK.00444 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng Việt 5: Theo chương trình Tiểu học mới/ Trần Mạnh Hưởng, Lê Hữu Tỉnh | Giáo dục | 2006 |
18 | STK.00445 | | 150 bài tập trắc nghiệm lịch sử 5/ Nguyễn Minh Nguyệt | Giáo dục | 2007 |
19 | STK.00446 | | Bài tập bổ trợ và nâng cao tiếng Việt tiểu học/ Trần Thị Minh Phương, Hoàng Cao Cương, Lê Ngọc Điệp... Q.5, T.2 | Đại học Sư phạm | 2006 |
20 | STK.00447 | | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn tiếng Việt lớp 5 - Học kì I/ Lê Phương Nga | Đại học Sư phạm | 2016 |
21 | STK.00448 | | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn toán lớp 5 - Học kì II/ Trần Diên Hiển | Đại học Sư phạm | 2016 |
22 | STK.00449 | | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn tiếng Việt lớp 5 - Học kì II/ Lê Phương Nga | Đại học Sư phạm | 2016 |
23 | STK.00450 | | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn tiếng Việt lớp 5 - Học kì II/ Lê Phương Nga | Đại học Sư phạm | 2016 |
24 | STK.00451 | | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn tiếng Anh học kì I/ Trần Nguyễn Phương Thuỳ (ch.b.), Đỗ Thị Thanh Hà, Nguyễn Huyền Minh | Đại học Sư phạm | 2016 |
25 | STK.00452 | | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn tiếng Anh lớp 5 học kì II/ Trần Nguyễn Phương Thuỳ (ch.b.), Nguyễn Huyền Minh, Nguyễn Thị Lý | Đại học Sư phạm | 2016 |
26 | STK.00490 | | Rèn kĩ năng tập làm văn cho học sinh lớp 5: Theo chương trình tiểu học mới/ Lê Anh Xuân | Giáo dục | 2006 |
27 | STK.00491 | Nguyễn Duy Hứa | Bài tập trắc nghiệm toán 5: Soạn theo SGK mới hiện hành/ Nguyễn Duy Hứa. T.1 | Giáo dục | 2006 |
28 | STK.00492 | Nguyễn Duy Hứa | Bài tập trắc nghiệm toán 5: Soạn theo SGK mới hiện hành/ Nguyễn Duy Hứa. T.1 | Giáo dục | 2006 |
29 | STK.00493 | | Tự luyện Olympic tiếng Anh 5/ Nguyễn Song Hùng, Hoàng Phương Quỳnh. T.1 | Giáo dục | 2011 |
30 | STK.00494 | | Tự luyện Olympic tiếng Anh 5/ Nguyễn Song Hùng, Hoàng Phương Quỳnh. T.2 | Giáo dục | 2011 |
31 | STK.00495 | Lê Phương Liên | Vở bài tập nâng cao tiếng Việt 5/ Lê Phương Liên. T.1/T.2 | Nxb. Đại học sư phạm | 2006 |
32 | STK.00496 | | Đánh giá kết quả học tiếng Việt 5/ B.s.: Nguyễn Trại (ch.b.), Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Thị Kim Oanh... T.2 | Giáo dục | 2006 |
33 | STK.00497 | Nguyễn Trí | Rèn kĩ năng cảm thụ thơ văn cho học sinh lớp 5/ B.s: Nguyễn Trí (ch.b), Nguyễn Trọng Hoàn, Giang Khắc Bình | Đại học Sư phạm | 2003 |
34 | STK.00498 | | Tư liệu dạy học khoa học 5/ Nguyễn Thanh Giang, Nguyễn Thu Hạ, Đặng Thanh Hải.. | Giáo dục | 2006 |
35 | STK.00499 | | Bài tập trắc nghiệm tiếng Việt 5/ Nguyễn Thị Hạnh | Giáo dục | 2007 |
36 | STK.00500 | Phạm Đình Thực | Các bài toán phân số & tỉ số: Bồi dưàng học sinh khá, giỏi. Dành cho GV, PHHS và học sinh khối lớp 5/ Phạm Đình Thực | Nhà xuất bản Giáo dục | 2006 |
37 | STK.00501 | | Bài tập trắc nghiệm toán 5 tập 1/ Nguyễn Duy Hứa, Lý Thu Tâm | Giáo dục | 2006 |
38 | STK.00502 | | 35 đề ôn luyện tiếng Việt 5/ Lê Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Hằng | Giáo dục | 2012 |
39 | STK.00503 | | Vở bài tập nâng cao toán 5/ Đỗ Trung Hiệu, Đào Nãi, Đỗ Trung Kiên. T.2 | Nxb. Đà Nẵng | 2006 |
40 | STK.00504 | Đặng Mạnh Thường | Luyện từ và câu 5: Sách tham khảo dùng cho giáo viên, PHHS và học sinh/ Đặng Mạnh Thường | Giáo dục | 2006 |
41 | STK.00505 | | Cảm thụ văn tiểu học 5/ Tạ Đức Hiền, Nguyễn Trung Kiên, Nguyễn Việt Nga.. | Nxb. Hà Nội | 2006 |
42 | STK.00506 | | Bài tập tự đánh giá môn lịch sử và địa lý 5/ Nguyễn Trại chủ biên, Nguyễn Hồng Liên, Nguyễn Tuyết Nga... | Giáo dục | 2006 |
43 | STK.00507 | | 500 bài toán trắc nghiệm tiểu học 5/ Phạm Đình Thực | Đại học Sư phạm | 2006 |
44 | STK.00508 | | Vở bài tập tiếng Việt 5 nâng cao/ Lê Phương Nga, Phan Phương Dung. T.2 | Giáo dục | 2012 |
45 | STK.00509 | | Rèn kĩ năng tập đọc cho học sinh lớp 5: Theo chương trình Tiểu học mới/ B.s.: Nguyễn Trọng Hoàn (ch.b), Nguyễn Thị Thu Hương | Giáo dục | 2006 |
46 | STK.00510 | | Vở bài tập toán nâng cao 5/ Đỗ Trung Hiệu, Đào Nãi, Đỗ Trung Kiên. T.2 | Đà Nẵng | 2006 |
47 | STK.00511 | | Vở bài tập nâng cao từ và câu 5/ Lê Phương Nga, Lê Hữu Tỉnh | Đại học Sư phạm | 2006 |
48 | STK.00512 | Nguyễn, Văn Nho | Bồi dưỡng toán lớp 5 theo chủ đề các bài toán suy luận và những bài toán vui/ Nguyễn Văn Nho | Giáo dục | 2008 |
49 | STK.00520 | | Bài tập tự đánh giá môn lịch sử và địa lý 5/ Nguyễn Trại chủ biên, Nguyễn Hồng Liên, Nguyễn Tuyết Nga... | Giáo dục | 2006 |
50 | STK.00521 | | Bài tập và câu hỏi trắc nghiệm lịch sử và địa lý 5/ Đoàn Công Tương, Tăng Văn Dom | Đại học Quốc gia | 2006 |
51 | STK.00522 | | Bài tập và câu hỏi trắc nghiệm lịch sử và địa lý 5/ Đoàn Công Tương, Tăng Văn Dom | Đại học Quốc gia | 2006 |
52 | STK.00523 | | Bài tập tự đánh giá môn lịch sử và địa lí 5/ B.s.: Nguyễn Trại (ch.b.), Nguyễn Hồng Liên, Nguyễn Tuyết Nga.. | Giáo dục | 2006 |
53 | STK.00524 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng Việt 5: Theo chương trình tiểu học mới/ Trần Mạnh Hưởng, Lê Hữu Tỉnh | Giáo dục | 2007 |
54 | STK.00525 | | Đánh giá kết quả học toán 5/ Nguyễn Mạnh Thức. T.1 | Giáo dục | 2006 |
55 | STK.00526 | | Bài tập trắc nghiệm toán 5/ Nguyễn Duy Hứa, Lý Thu Tâm. T.2 | Giáo dục | 2007 |
56 | STK.00527 | Phạm Đình Thực | 501 bài toán đố lớp 5: Dùng cho học sinh khá giỏi/ Phạm Đình Thực | Giáo dục | 1998 |
57 | STK.00528 | | Mở rộng - nâng cao kiến thức tiếng Việt tiểu học 5: Luyện từ và câu - ngữ pháp/ Tạ Đức Hiền, Nguyễn Trung Kiên, Nguyễn Việt Nga.. | Giáo dục | 2007 |
58 | STK.00533 | Vũ Dương Thuỵ | Toán nâng cao lớp 5. T.1 / B.s | Giáo dục | 2000 |
59 | STK.00534 | | Thực hành lịch sử 5/ B.s.: Lê Ngọc Điệp (ch.b.), Lý Thu Thuỷ, Lý Nghi.. | Giáo dục | 2006 |
60 | STK.00535 | | Cảm thụ văn 5/ Tạ Đức Hiền, Nguyễn Trung Kiên, Nguyễn Thanh Hà.. | Nxb. Hà Nội | 2006 |
61 | STK.00536 | Trần Hoàng Tuý | Để dạy tốt các môn học lớp 5: Tài liệu phục vụ giáo viên dạy chương trình tiểu học mới/ Trần Hoàng Tuý | Giáo dục | 2006 |
62 | STK.00537 | Trần Hoàng Tuý | Để dạy tốt các môn học lớp 5: Tài liệu phục vụ giáo viên dạy chương trình tiểu học mới/ Trần Hoàng Tuý | Giáo dục | 2006 |
63 | STK.00538 | Trần Hoàng Tuý | Để dạy tốt các môn học lớp 5: Tài liệu phục vụ giáo viên dạy chương trình tiểu học mới/ Trần Hoàng Tuý | Giáo dục | 2006 |
64 | STK.00539 | | Bài tập và câu hỏi trắc nghiệm lịch sử địa lí 5/ Đoàn Công Tương, Tăng Văn Dom | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
65 | STK.00540 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng Việt 5: Theo chương trình tiểu học mới/ Trần Mạnh Hưởng, Lê Hữu Tỉnh | Giáo dục | 2007 |
66 | STK.00541 | | Rèn kĩ năng tập đọc cho học sinh lớp 5: Theo chương trình Tiểu học mới/ B.s.: Nguyễn Trọng Hoàn (ch.b), Nguyễn Thị Thu Hương | Giáo dục | 2006 |
67 | STK.00542 | | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 5/ Đỗ Tiến Đạt, Đào Thái Lai, Phạm Thanh Tâm | Giáo dục | 2006 |
68 | STK.00543 | | Những bài làm văn chọn lọc 5: Biên soạn theo chương trình và SGK mới/ Phạm Thị Phương Lan | Đại học Sư phạm | 2006 |
69 | STK.00544 | | 700 câu hỏi trắc nghiệm tiếng Việt 5/ Nguyễn Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh. T.2 | Nxb. Tổng Hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
70 | STK.00545 | Lê Phương Liên | Vở bài tập nâng cao tiếng Việt 5/ Lê Phương Liên. T.1/T.2 | Nxb. Đại học sư phạm | 2006 |
71 | STK.00546 | Ngô Thúc Lanh | Vui học toán 5/ Ngô Thúc Lanh (ch.b), Nguyễn Khắc An, Nguyễn Vĩnh Cân.. | Giáo dục | 2001 |
72 | STK.00547 | | Đánh giá kết quả học toán 5/ Nguyễn Mạnh Thức. T.1 | Giáo dục | 2006 |
73 | STK.00548 | | Vở bài tập nâng cao từ và câu 5/ Lê Phương Nga, Lê Hữu Tỉnh | Đại học Sư phạm | 2006 |
74 | STK.00549 | | Tư liệu dạy học khoa học 5/ Nguyễn Thanh Giang, Nguyễn Thu Hạ, Đặng Thanh Hải.. | Giáo dục | 2006 |
75 | STK.00550 | | Đánh giá kết quả học toán 5/ Nguyễn Mạnh Thức. T.1 | Giáo dục | 2006 |
76 | STK.00551 | | Đánh giá kết quả học toán 5/ Nguyễn Mạnh Thức. T.1 | Giáo dục | 2006 |
77 | STK.00552 | | Ôn luyện kiến thức khoa học 5/ Đặng Hiếu Học, Nguyễn Tri Thức | Giáo dục | 2008 |
78 | STK.00553 | | Thực hành khoa học 5/ B.s.: Lê Ngọc Điệp (ch.b.), Lý Thu Thuỷ, Nguyễn Thị Bảo Khanh.. | Giáo dục | 2006 |
79 | STK.00554 | Đặng Mạnh Thường | Luyện từ và câu 5: Sách tham khảo dùng cho giáo viên, PHHS và học sinh/ Đặng Mạnh Thường | Giáo dục | 2006 |
80 | STK.00555 | | Vở bài tập nâng cao từ và câu 5/ Lê Phương Nga, Lê Hữu Tỉnh | Đại học Sư phạm | 2006 |
81 | STK.00556 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi văn - tiếng Việt 5: Phiên bản mới nhất/ Trần Thế Sơn, Nguyễn Ngọc Hà, Nguyễn Kim Sơn | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
82 | STK.00557 | | Câu hỏi trắc nghiệm lịch sử 5/ Đoàn Tuyết Mai, Trần Ngọc Duyệt | Giáo dục | 2007 |
83 | STK.00558 | | Đánh giá kết quả học toán 5/ Nguyễn Mạnh Thức. T.1 | Giáo dục | 2006 |
84 | STK.00559 | | Bài tập tự đánh giá môn lịch sử và địa lí 5/ Nguyễn Trại (ch.b.), Nguyễn Hồng Liên, Nguyễn Tuyết Nga... | Giáo dục | 2012 |
85 | STK.00560 | | Thực hành lịch sử 5/ B.s.: Lê Ngọc Điệp (ch.b.), Lý Thu Thuỷ, Lý Nghi.. | Giáo dục | 2006 |
86 | STK.00561 | | 150 bài tập trắc nghiệm lịch sử 5/ Nguyễn Minh Nguyệt | Giáo dục | 2007 |
87 | STK.00562 | | Tư liệu dạy học khoa học 5/ Nguyễn Thanh Giang, Nguyễn Thu Hạ, Đặng Thanh Hải.. | Giáo dục | 2006 |
88 | STK.00564 | | Những bài làm văn chọn lọc 5: Biên soạn theo chương trình và SGK mới/ Phạm Thị Phương Lan | Đại học Sư phạm | 2006 |
89 | STK.00565 | Lê Phương Liên | Vở bài tập nâng cao tiếng Việt 5/ Lê Phương Liên. T.1/T.2 | Nxb. Đại học sư phạm | 2006 |
90 | STK.00566 | | Thực hành lịch sử 5/ B.s.: Lê Ngọc Điệp (ch.b.), Lý Thu Thuỷ, Lý Nghi.. | Giáo dục | 2006 |
91 | STK.00645 | Huỳnh Bảo Châu | 450 bài tập toán quyển 2: Tiểu học. Bồi dưỡng học sinh giỏi. Tham khảo cho giáo viên và học sinh/ Huỳnh Bảo Châu, Tô Hoài Phong, Nguyễn Văn Tiến | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
92 | STK.00657 | | Giải bài tập toán 5/ Đỗ Như Thiên, Lương Minh Trí. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội ; Công ty Sách Hoa Hồng | 2010 |
93 | STK.00658 | | Giải bài tập toán 5/ Đỗ Như Thiên, Lương Minh Trí. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội ; Công ty Sách Hoa Hồng | 2010 |
94 | STK.00659 | | Tự luyện Olympic tiếng Anh 5/ Nguyễn Song Hùng, Hoàng Thị Phương Quỳnh. T.1 | Giáo dục | 2013 |
95 | STK.00667 | | Tiếng Việt nâng cao 5: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên, Ngô Lê Hương Giang | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
96 | STK.00671 | | Bồi dưỡng văn - tiếng Việt 5: Biên soạn theo chương trình giảm tải của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Lê Phương Liên. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
97 | STK.00787 | | 162 bài văn chọn lọc 5/ Vũ Khắc Tuân | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2017 |
98 | STK.00801 | | Hướng dẫn học khoa học - lịch sử - địa lí lớp 5/ Huỳnh Tấn Phương | Đại học Sư phạm | 2013 |
99 | STK.00802 | | Hướng dẫn học khoa học - lịch sử - địa lí lớp 5/ Huỳnh Tấn Phương | Đại học Sư phạm | 2013 |
100 | STK.00803 | | Ôn luyện tiếng Việt 5 theo chuẩn kiến thức và kĩ năng/ Lê Phương Nga (ch.b.), Đặng Thị Lanh, Trần Thị Hiền Lương | Giáo dục | 2018 |
101 | STK.00812 | | Truyện đọc lớp 5: Truyện đọc bổ trợ phân môn Kể chuyện ở Tiểu học/ Tuyển chọn, b.s.: Hoàng Hoà Bình, Trần Thị Hiền Lương | Giáo dục | 2006 |
102 | STK.01251 | | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt 5: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018. Dùng cho buổi học thứ hai trong ngày/ Đỗ Xuân Thảo, Phan Thị Hồ Điệp, Xuân Thị Nguyệt Hà. T.1 | Đại học Sư phạm | 2024 |
103 | STK.01252 | | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt 5: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018. Dùng cho buổi học thứ hai trong ngày/ Đỗ Xuân Thảo, Phan Thị Hồ Điệp, Xuân Thị Nguyệt Hà. T.1 | Đại học Sư phạm | 2024 |
104 | STK.01253 | | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt 5: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018. Dùng cho buổi học thứ hai trong ngày/ Đỗ Xuân Thảo, Phan Thị Hồ Điệp, Xuân Thị Nguyệt Hà. T.1 | Đại học Sư phạm | 2024 |
105 | STK.01260 | | 35 đề ôn luyện Toán 5 tập 1/ Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Minh Hải, Bùi Bá Mạnh, Phùng Như Thuỵ. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
106 | STK.01261 | | 35 đề ôn luyện Toán 5 tập 1/ Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Minh Hải, Bùi Bá Mạnh, Phùng Như Thuỵ. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
107 | STK.01262 | | 35 đề ôn luyện Toán 5 tập 1/ Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Minh Hải, Bùi Bá Mạnh, Phùng Như Thuỵ. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
108 | STK.01263 | | 35 đề ôn luyện Toán 5 tập 2/ Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Minh Hải, Bùi Bá Mạnh, Phùng Như Thuỵ. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
109 | STK.01264 | | 35 đề ôn luyện Toán 5 tập 2/ Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Minh Hải, Bùi Bá Mạnh, Phùng Như Thuỵ. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
110 | STK.01265 | | 35 đề ôn luyện Toán 5 tập 2/ Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Minh Hải, Bùi Bá Mạnh, Phùng Như Thuỵ. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
111 | STK.01266 | | Bài tập Toán nâng cao lớp 5: Mở rộng kiến thức sách giáo khoa/ Nguyễn Đức Tấn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
112 | STK.01267 | | Bài tập Toán nâng cao lớp 5: Mở rộng kiến thức sách giáo khoa/ Nguyễn Đức Tấn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
113 | STK.01268 | | Bài tập Toán nâng cao lớp 5: Mở rộng kiến thức sách giáo khoa/ Nguyễn Đức Tấn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |