1 | Bà.CHúA.DệT | Kim Nhất | Chúa sơn lâm mắc bẫy: Hưởng ứng cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi (2001-2002) | Kim Đồng | 2002 |
2 | EM.Bé...NàNG.Hổ*2003 | | Út ỏ về kinh: Truyện thơ các dân tộc/ Nguyễn Khôi: dịch và chuyển thể; Nguyễn Văn Hải: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 2002 |
3 | STN.00001 | Nguyễn Chí Thuật | Chàng trai đi tìm hạnh phúc: Tập truyện thơ | Kim Đồng | 2005 |
4 | STN.00002 | | Hổ Bengal/ Biên dịch: Tường Chi | Kim Đồng | 2004 |
5 | STN.00003 | Nguyễn Văn Tùng | Nhà văn của các em/ Nguyễn Văn Tùng b.s. | Kim Đồng | 2014 |
6 | STN.00004 | Thiên Lương | Chim Tây nguyên/ Thiên Lương | Kim Đồng | 1996 |
7 | STN.00005 | Vũ Thị Kim Chi | Mùa sau sau trổ lá: Tập truyện/ Vũ Thị Kim Chi | Kim Đồng | 2014 |
8 | STN.00006 | Kim Nhất | Chúa sơn lâm mắc bẫy/ Kim Nhất; Bìa và minh họa: Lê Anh Quân | Kim Đồng | 2002 |
9 | STN.00010 | | Mùa xuân của Nghé con: 2-6 tuổi/ Thơ: Cao Xuân Sơn ; Tranh: Chu Đức Thắng | Kim Đồng | 2012 |
10 | STN.00011 | Vôrôncôva, Liubốp | Đứa cháu yêu: Truyện ngắn/ Li-u-bốp Vô-rôn-cô-va ; Thu Hằng, Hà Trúc Dương dịch từ nguyên bản tiếng Nga | Kim Đồng | 2001 |
11 | STN.00012 | | Hổ Bengal: Loài vật lâm nguy/ Tường Chi biên dịch | Kim đồng | 2003 |
12 | STN.00013 | Hồ Thuỷ Giang | Chuyện cái chỏm đầu: Tập truyện/ Hồ Thuỷ Giang | Văn hoá dân tộc | 2001 |
13 | STN.00014 | THY NGỌC | Cô bé dê trắng | Kim Đồng | 200 |
14 | STN.00015 | Trần Minh | Khoang và Mun: Tập truyện/ Trần Minh ; Minh hoạ: Bùi Hải Nam | Kim Đồng | 2014 |
15 | STN.00017 | VÙI ANH TÂM | Chiều gió | Kim Đồng | 2003 |
16 | STN.00018 | Thy Ngọc | Cô bé dê trắng/ Thy Ngọc ; Bìa và minh hoạ: Công Cừ | Kim Đồng | 2004 |
17 | STN.00019 | | Sạch sẽ và khoẻ mạnh/ Người dịch: Đặng Bích Thuỷ | Kim Đồng | 2003 |
18 | STN.00020 | | Mẹ gà con vịt/ Tranh: Trần Xuân Du ; Lời: Nguyễn Đình Quảng | Kim Đồng | 2010 |
19 | STN.00023 | Phạm Đức | Kể chuyện biên giới/ Phạm Đức ; Bìa: Nguyễn Ngọc | Kim Đồng | 2000 |
20 | STN.00024 | Vi Văn Thứa | Đón ông mặt trời: Thơ/ Vi Văn Thứa | Kim Đồng | 2009 |
21 | STN.00025 | | Tú Uyên Giáng Kiều: Truyện tranh/ Tranh: Mai Long ; Lời: Diêm Điền | Kim Đồng | 2006 |
22 | STN.00026 | | Viên ngọc ếch/ Tranh: Lê Minh Hải ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2010 |
23 | STN.00027 | Phạm Đình Ân | Cao nguyên đá: Thơ/ Phạm Đình Ân ; Minh hoạ: Anh Chi | Kim Đồng | 2014 |
24 | STN.00028 | | Nhà văn của các em/ Đoàn Thạch Biền, Nguyễn Trí Công, Vi Hồng... ; Nguyễn Văn Tùng b.s. | Kim Đồng | 2012 |
25 | STN.000285 | Nguyễn Khôi | Em bé - nàng Hổ: Truyện thơ dân tộc Thái | Kim Đồng | 2003 |
26 | STN.00029 | | Vua bàn cờ: Trường ca Sán Dìu/ S.t., dịch: Ôn Thái Trần ; Bìa và minh hoạ: Thọ Tường | Kim Đồng | 2000 |
27 | STN.00030 | Phạm Đức Long | Sơn ca của núi rừng: Tập truyện | Kim Đồng | 2004 |
28 | STN.00031 | | Ngỗng đẻ trứng vàng: = The goose that laid golden eggs : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
29 | STN.00033 | Thy Ngọc | Cô bé dê trắng/ Thy Ngọc ; Bìa và minh hoạ: Công Cừ | Kim Đồng | 2004 |
30 | STN.00034 | Bắc Thôn | Hai làng Tà Pình và Động Hía/ Bắc Thôn ; Minh họa: Đỗ Đình Tân | Kim Đồng | 2006 |
31 | STN.00035 | Bắc Thôn | Hai làng Tà Pình và Động Hía/ Bắc Thôn ; Minh họa: Đỗ Đình Tân | Kim Đồng | 2006 |
32 | STN.00036 | VÙI ANH TÂM | Chiều gió | Kim Đồng | 2003 |
33 | STN.00037 | | Vì sao thước kẻ chui ra khỏi cặp: Tập truyện/ Nguyễn Kiên | Kim Đồng | 2007 |
34 | STN.00038 | Pơriôcôxen, Anphơ | Chú dê con biết đếm đến mười: Truyện ngắn/ Anphơ Pơriôcôxen, A Lelieprơ, Xecgây Mikhancôp... ; Thuý Toàn dịch | Kim Đồng | 1998 |
35 | STN.00039 | Nguyễn Đình Quảng | Con châu chấu bay: Truyện ngắn/ Nguyễn Đình Quảng | Kim Đồng | 2001 |
36 | STN.00041 | | Xoè bàn tay đếm ngón tay/ Tranh: Quỳnh Mây ; Lời: Vũ Kim Dũng | Kim Đồng | 2006 |
37 | STN.00042 | | Thiên nhiên trong vườn thú: Truyện tranh/ Lời: Thu Ngân ; Tranh: Tô Ngọc Trang | Kim Đồng | 2000 |
38 | STN.00043 | Cao Xuân Thái | Con gì nhăn nhó suốt ngày: Thơ đố/ Cao Xuân Thái | Kim Đồng | 2005 |
39 | STN.00044 | | Cô bé bán diêm: Tranh truyện cổ tích thế giới | Kim Đồng | 2004 |
40 | STN.00045 | | Mặt trăng mơ uớc/ Ngọc Huyền: Dịch | Kim Đồng | 1999 |
41 | STN.00046 | | Giọt nước lạ kỳ/ Lời: Nhữ Nguyên ; Tranh: Tô Ngọc Trang | Kim Đồng | 2006 |
42 | STN.00047 | | Công chúa thuỷ tề/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2010 |
43 | STN.00048 | Triệu Thị Mai | Chuyện nàng Trứng/ Triệu Thị Mai s.t., b.s. | Kim Đồng | 2008 |
44 | STN.00049 | Nông Thị Hương | Mùa hoa trẩu: Tập truyện/ Nông Thị Hương | Kim Đồng | 2015 |
45 | STN.00050 | Bế Kiến Quốc | Dòng suối thần kỳ: Truyện thơ | Kim Đồng | 2004 |
46 | STN.00051 | Thục Quyên , Thanh Lăng | Cơ thể và sức khỏe: Đố vui bằng hình/ Biên dịch: Thục Quyên | Kim Đồng | 2004 |
47 | STN.00052 | Nguyễn Huy Tưởng | Kể chuyện Quang Trung/ Nguyễn Huy Tưởng | Kim Đồng | 2005 |
48 | STN.00053 | | Tú Uyên Giáng Kiều: Truyện tranh/ Tranh: Mai Long ; Lời: Diêm Điền | Kim Đồng | 2006 |
49 | STN.00054 | Trần Quốc Toàn | Học trong bụng mẹ/ Trần Quốc Toàn | Kim Đồng | 2011 |
50 | STN.00055 | Trà Ma Hani | Em, hoa xương rồng và nắng: Thơ : Giải nhì sáng tác cho thiếu nhi của Nxb Kim Đồng 2001-2002/ Trà Ma Hani | Kim Đồng | 2010 |
51 | STN.00057 | Trần Đăng Khoa | Đi đánh thần hạn: Thơ/ Trần Đăng Khoa ; Bìa và minh hoạ: Hoàng Hồng Cẩm | Kim Đồng | 2000 |
52 | STN.00058 | CHRISTINE NOSTLINGGER | Chuyện ở trưởng của Franz/ Người dịch: Nguyễn Thị Mỹ Hoà; bìa: Phùng Văn Hà | Kim Đồng | 2002 |
53 | STN.00060 | Trần Quốc Toàn | Học trong bụng mẹ/ Trần Quốc Toàn | Kim Đồng | 2011 |
54 | STN.00061 | Thành Long | Cô giáo nhỏ Đồng Tháp Mười: Tập truyện ký viết về cháu ngoan Bác Hồ/ Thành Long, Lê Cảnh Nhạc, Sỹ Nguyễn.. | Kim Đồng | 1996 |
55 | STN.00062 | THY NGỌC | Cô bé dê trắng | Kim Đồng | 200 |
56 | STN.00063 | | Bí đỏ và...: Sách nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường miền núi - vùng sâu- vùng xa/ Quế Hương | Kim Đồng | 2009 |
57 | STN.00064 | | Tê giác đen/ Biên dịch: Bùi Việt | Kim Đồng | 2004 |
58 | STN.00065 | Phan Hồn Nhiên | Giao mùa: Tập truyện ngắn/ Phan Hồn Nhiên ; Bìa và minh hoạ: Đào Quốc Huy | Kim Đồng | 1999 |
59 | STN.00066 | Văn Biển | Từ không đến có: (Những mẩu chuyện nhỏ giữa ba và con) : Truyện ngắn/ Văn Biển ; Bìa và minh hoạ: Hồ Đức | Kim Đồng | 1998 |
60 | STN.00067 | Trần Cường | Mèo đeo nhạc: Truyện thơ ngụ ngôn/ Trần Cường | Kim Đồng | 2004 |
61 | STN.00068 | | Cây bàng mùa đông/ Nguyễn Viết Bình, Trần Hồng, Phạm Hổ,... | Kim đồng | 2005 |
62 | STN.00069 | | Hoa hậu thành Bát Đa: Truyện cổ tích ả Rập/ Ng. dịch: Phạm Thành Hưng | Kim Đồng | 2002 |
63 | STN.00074 | | Lý Ông Trọng: Truyện tranh : Hưởng ứng cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi (1999-2000)/ Tranh: Tô Chiêm | Kim Đồng | 2000 |
64 | STN.00075 | Nguyễn Đổng Chi | Chuyện Trạng Hiền: Kho tàng chuyện cổ tích Việt Nam/ Nguyễn Đổng Chi | Kim Đồng | 2006 |
65 | STN.00076 | Thái Thành Vân, Nguyễn Đình Quảng | Ngựa con và chó sói: Tập truyện và thơ ngụ ngôn | Kim Đồng | 2004 |
66 | STN.00077 | Havard, Chistian | Gà người bạn trong sân/ Chistian Havard ; Ng. dịch: Thục Quyên | Kim Đồng | 2002 |
67 | STN.00078 | Nguyễn Văn Tùng | Nhà văn của các em/ Nguyễn Văn Tùng b.s. | Kim Đồng | 2014 |
68 | STN.00079 | Huy Cờ | Tướng quân Nguyễn Cao/ Huy Cờ, Huy Tâm | Kim Đồng | 2011 |
69 | STN.00080 | Vũ Kim Biên | Triệu Việt Vương/ Vũ Kim Biên | Kim Đồng | 2008 |
70 | STN.00081 | Nguyễn Huy Tưởng | Kể chuyện Quang Trung/ Nguyễn Huy Tưởng | Kim Đồng | 2005 |
71 | STN.00082 | Vũ Tú Nam | Cuộc phiêu lưu của Văn Ngan tướng công/ Vũ Tú Nam | Kim Đồng | 2006 |
72 | STN.00083 | Lý Lan | Ngôi nhà trong cỏ: Tập truyện ngắn/ Lý Lan, bìa và minh hoạ: Công Cừ | Kim Đồng | 2001 |
73 | STN.00084 | Đỗ Nhật Minh | Chị Hoa Mười Giờ và gã Xương Rồng: Tập truyện/ Đỗ Nhật Minh | Kim Đồng | 2014 |
74 | STN.00086 | Nguyễn Huy Tưởng | Kể chuyện Quang Trung/ Nguyễn Huy Tưởng | Kim Đồng | 2005 |
75 | STN.00087 | | Bữa tiệc trong rừng: Truyện tranh/ Dịch lời: Minh Hoài | Kim Đồng | 2001 |
76 | STN.00088 | Tịnh Thuỷ | Bé và quả thị: Tập truyện ngắn/ Tịnh Thuỷ | Kim Đồng | 2003 |
77 | STN.00089 | Nguyễn Trần Bé | Những đứa con của rừng/ Nguyễn Trần Bé | Kim Đồng | 2007 |
78 | STN.00093 | Thy Ngọc | Chuyện trò với cháu: Thơ/ Thy Ngọc | Kim Đồng | 2015 |
79 | STN.00095 | | Tại sao người này lại khỏe hơn người kia ?/ Biên dịch: Huy Cường | Kim Đồng | 2002 |
80 | STN.00096 | | Rơi hay không rơi?/ Lời: Huy Toàn ; Tranh: Nguyễn Quang Vinh | Kim Đồng | 2006 |
81 | STN.00097 | | Thị giác/ Biên dịch: Nguyễn Hoà Bình | Kim Đồng | 2003 |
82 | STN.00098 | Cáp Thị Tấn | Bố con người đánh trống trận: Tập truyện ngắn/ Cáp Thị Tấn ; Bìa và minh hoạ: Vũ Hương Quỳnh | Kim Đồng | 2004 |
83 | STN.00099 | Tô Hoài | Võ sĩ bọ ngựa: Truyện ngắn/ Tô Hoài | Kim Đồng | 2006 |
84 | STN.00100 | Nguyễn Thị ấm | Tiếng kêu của chim hải âu: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Thị ấm ; Bìa và minh hoạ: | Kim Đồng | 2000 |
85 | STN.00101 | | Bà Triệu: Tranh truyện lịch sử Việt Nam/ An Cương, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2003 |
86 | STN.00102 | Trà Ma Hani | Ngày xưa có chú thỏ...: Truyện cổ dân gian Chăm | Kim Đồng | 2013 |
87 | STN.00103 | | Ông tướng canh đền: Truyện tranh/ Tranh: Phương Hoa ; Lời: Thảo Quyên | Kim Đồng | 2001 |
88 | STN.00104 | Nguyễn Văn Tùng | Nhà văn của các em/ Nguyễn Văn Tùng b.s. | Kim Đồng | 2014 |
89 | STN.001041 | | Trí khôn: Tranh truyện ngụ ngôn Việt nam | Kim Đồng | 2008 |
90 | STN.001047 | | Hội Nghinh ông/ Lời: Diệu Linh ; Minh hoạ: Thanh Thuỷ | Kim Đồng | 2015 |
91 | STN.00105 | Xuân Quỳnh | Con yêu mẹ: Thơ | Kim Đồng | 2005 |
92 | STN.00106 | Vũ Duy Thông | Chiếc nôi trên vách đá: Truyện ngắn/ Vũ Duy Thông ; Bìa và minh hoạ: Ngọc Anh | Kim Đồng | 2000 |
93 | STN.00107 | Kim Lân | Ông cản ngũ: Truyện/ Kim Lân | Kim Đồng | 2005 |
94 | STN.00111 | Hoàng Tường | Tuổi thơ ở làng: Tập truyện/ Hoàng Tường | Kim Đồng | 2001 |
95 | STN.00114 | Hà Ân | Bà Chúa Dệt: Tập truyện kể lịch sử/ Hà Ân; vẽ bìa và minh họa : Phạm Minh Hải | Kim Đồng | 2005 |
96 | STN.00126 | Trần Quốc Toàn | Học trong bụng mẹ/ Trần Quốc Toàn | Kim Đồng | 2011 |
97 | STN.00132 | VÙI ANH TÂM | Chiều gió | Kim Đồng | 2003 |
98 | STN.00134 | Smith, Alexander McCall | Akimbo và những con voi/ Alexander McCall Smith ; Trần Thị Thu Hiền dịch | Kim Đồng | 2009 |
99 | STN.00135 | | Bệnh viêm kết mạc: Bệnh lây/ Bùi Hoàng Long: dịch | Kim Đồng | 2003 |
100 | STN.00136 | Havard, Chistian | Gà người bạn trong sân/ Chistian Havard ; Ng. dịch: Thục Quyên | Kim Đồng | 2002 |
101 | STN.00137 | Hoàng Tương Lai | Cõng bạn gọi mặt trời: Tập truyện/ Hoàng Tương Lai | Kim Đồng | 2012 |
102 | STN.00138 | | Sự tích rước đèn trung thu: Tập truyện cổ tích kể bàng thơ | Kim Đồng | 2006 |
103 | STN.00139 | Lý Lan | Ngôi nhà trong cỏ: Tập truyện ngắn/ Lý Lan, bìa và minh hoạ: Công Cừ | Kim Đồng | 2001 |
104 | STN.00140 | | Khổng lồ và tí hon/ Nguyễn Như Mai | Kim Đồng | 2007 |
105 | STN.00146 | Nguyễn Khôi | Em bé - nàng Hổ: Truyện thơ dân tộc Thái | Kim Đồng | 2003 |
106 | STN.00147 | Nguyễn Khắc Quán | Đen con và tôi/ Bìa và minh hoạ: Hoàng Hồng Cẩm | Kim Đồng | 1995 |
107 | STN.00148 | | Giỏ nhà ai quai nhà nấy/ Chuyên gia Cù Buồn s.t., tuyển chọn | Kim Đồng | 2009 |
108 | STN.00149 | Nguyễn Đổng Chi | Chuyện Trạng Hiền: Kho tàng chuyện cổ tích Việt Nam/ Nguyễn Đổng Chi | Kim Đồng | 2006 |
109 | STN.00150 | Kim Nhất | Chúa sơn lâm mắc bẫy: Hưởng ứng cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi (2001-2002) | Kim Đồng | 2002 |
110 | STN.00151 | | Khứu giác/ Biên dịch: Quang Hưng | Kim Đồng | 2003 |
111 | STN.00154 | | Tê giác đen/ Biên dịch: Bùi Việt | Kim Đồng | 2004 |
112 | STN.00155 | | Khứu giác/ Biên dịch: Quang Hưng | Kim Đồng | 2003 |
113 | STN.00156 | | Khứu giác/ Biên dịch: Quang Hưng | Kim Đồng | 2003 |
114 | STN.00157 | | Xúc giác/ Biên dịch: Nguyễn Hoà Bình | Kim Đồng | 2004 |
115 | STN.00158 | Phạm Hổ | Lê Nin ngày bé: Thơ | Kim Đồng | 2004 |
116 | STN.00160 | | Bốn mùa trong năm: Theo tranh truyện nước ngoài/ Dịch lời: Vũ Thị Hoà | Kim Đồng | 1998 |
117 | STN.00162 | Trần Đăng Khoa | Kể cho bé nghe/ Trần Đăng Khoa, Vũ Bạch Hoa tranh | Kim Đồng | 2003 |
118 | STN.00164 | Hoàng Tương Lai | Hai người con tiên: Truyện cổ dân tộc Tày/ Hoàng Tương Lai s.t., b.s. ; Minh hoạ: Trần Vương Linh | Kim Đồng | 2014 |
119 | STN.00165 | | Tìm sự khác nhau/ Lucienne Mestres, Nadine Soubrouillard ; Thục Quyên dịch | Kim Đồng | 2009 |
120 | STN.00166 | Havard, Chistian | Gà người bạn trong sân/ Chistian Havard ; Ng. dịch: Thục Quyên | Kim Đồng | 2002 |
121 | STN.00168 | | Cái đuôi không chỉ đuổi ruồi/ Lời: Nhữ Nguyên; Tranh: Tô Ngọc Trang | Kim Đồng | 2005 |
122 | STN.00169 | Nguyễn Quốc Tín | Kể chuyện cái mũi: Truyện tranh khoa học/ Lời: Nguyễn Quốc Tín ; Tranh: Tô Ngọc Trang | Kim Đồng | 2001 |
123 | STN.00170 | Huy Toàn | Hình tròn kỳ diệu/ Huy Toàn, Tô Ngọc Trang: Tranh | Kim đồng | 2000 |
124 | STN.00171 | Trà Ma Hani | Con số và hình dạng: Thơ : Giải nhì sáng tác cho thiếu nhi của Nxb Kim Đồng 2001-2002/ Thu Hiền dịch | Kim đồng | 2003 |
125 | STN.00174 | | Cơ thể và sức khoẻ: Sách kiến thức dành cho các em từ 7 đến 11 tuổi/ Biên dịch: Thục Quyên, Thanh Lãng | Kim Đồng | 2004 |
126 | STN.00175 | | Từ quả trứng tròn: Truyện tranh/ Tranh: Vũ Bạch Hoa ; Thơ: Quang Huy | Kim Đồng | 2002 |
127 | STN.00177 | Võ Quảng | Anh đom đóm/ Võ Quảng | Kim Đồng | 2010 |
128 | STN.00179 | | Thế giới tự nhiên/ Tuệ Văn dịch | Mỹ thuật ; Công ty Văn hoá Đông A | 2014 |
129 | STN.00182 | | Sự tích bánh chưng bánh giày: = The legend of Chung cake, Giay cake: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
130 | STN.00187 | | Thị giác/ Biên dịch: Nguyễn Hoà | Kim Đồng | 2003 |
131 | STN.00189 | | Bốn mùa/ Ý tưởng: Christophe Hublet ; Lời: Émelie Beaumont ; Minh hoạ: Catherine Ferrier ; Quỳnh Vân dịch | Kim Đồng | 2011 |
132 | STN.00190 | | Đồng hồ tích tắc: Truyện tranh/ Lời: Nhữ Nguyên; tranh: Tô Ngọc Trang | Kim Đồng | 2005 |
133 | STN.00191 | | Bãi cỏ xanh kiêu ngạo/ Vũ Bội Tuyền | Kim Đồng | 2005 |
134 | STN.00192 | | Của thiên trả địa: Tranh truyện/ Tranh: Tô Chiêm ; Lời: Phúc Thành | Kim Đồng | 2003 |
135 | STN.00193 | | Ếch ngồi đáy giếng/ Hồ Thủy Giang | Kim Đồng | 2003 |
136 | STN.00194 | | Những đứa con của rừng/ Nguyễn Trần Bé : Trần Quang Thái minh họa | Kim Đồng | 2007 |
137 | STN.00195 | Phạm Đức | Cụ Đồ Cóc ở vườn/ Phạm Đức | Kim Đồng | 2011 |
138 | STN.00196 | | Huyền thoại tháp Chăm: Ngô Văn Doanh s,t, b.s | Kim Đồng | 2002 |
139 | STN.00197 | Phong Thu | Truyện cổ tích bên cửa sổ/ Phong Thu | Kim Đồng | 2013 |
140 | STN.00198 | Nguyễn Văn Tùng | Nhà văn của các em/ Nguyễn Văn Tùng b.s. | Kim Đồng | 2011 |
141 | STN.0020 | Kim Uyên | Anh em nhà cả sứt/ Kim Uyên | Kim Đồng | 2014 |
142 | STN.00201 | | Thế giới khoa học: Đố vui bằng hình/ Thanh Lãng(dịch)c | Kim Đồng | 2004 |
143 | STN.002016 | Nguyễn Anh Thân | Bí ẩn ngàn thiêng Yên Thế/ Nguyễn Anh Thân | Kim Đồng | 2012 |
144 | STN.00203 | Kim Uyên | Anh em nhà cả sứt/ Kim Uyên | Kim Đồng | 2014 |
145 | STN.00204 | Dahl, Roald | Ngón tay thần kỳ: Truyện ngắn/ Roald Dahl ; Nguyễn Vũ Hồng Khanh (dịch) dịch | Kim Đồng | 2004 |
146 | STN.00205 | Hữu Tiến | Làm bạn với Hổ/ Hữu Tiến | Kim đồng | 2013 |
147 | STN.00206 | Phạm Vũ Ngọc Nga | Chuyện của Nấm: Tập truyện/ Phạm Vũ Ngọc Nga | Kim Đồng | 2010 |
148 | STN.00209 | | Sự tích viên ngọc ếch: = The tale of frog pearl: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
149 | STN.00214 | | Rừng/ Lời: Valérie Videau ; Élisabeth Bogaert minh hoạ ; Phạm Văn Thiều dịch | Kim Đồng | 2007 |
150 | STN.00215 | | Thế giới khoa học: Đố vui bằng hình/ Biên dịch: Thanh Lãng | Kim Đồng | 2004 |
151 | STN.00220 | | Các giác quan thứ sáu và những giác quan đặc biệt khác/ Biên dịch: Nguyễn Khánh Ly | Kim Đồng | 2004 |
152 | STN.00221 | Huy Cờ | Bà Chúa kho/ Huy Cờ | Kim Đồng | 2009 |
153 | STN.00222 | | Gà vịt kết bạn: Truyện tranh/ Tranh: Trần Xuân Du ; Lời: Tâm Hằng | Kim Đồng | 2010 |
154 | STN.00223 | Trần Khắc Tám | Đem mưa về cho cây: Thơ/ Trần Khắc Tám | Kim Đồng | 2014 |
155 | STN.00224 | | Thần đồng đất Việt. T.79 | Nxb.Trẻ | 2006 |
156 | STN.00226 | | Đom đóm tìm bạn/ Vĩnh Hằng dịch | Kim Đồng | 1998 |
157 | STN.00227 | | Liều thuốc thông minh: Truyện tranh/ Lời: Việt Thắng, Việt Hà ; Tranh: Tô Ngọc Trang | Kim Đồng | 2000 |
158 | STN.00228 | | Chuyện em bé cười ra đồng tiền: Thơ/ Tế Hanh | Kim Đồng | 2007 |
159 | STN.00229 | Suzanne Venino | Động vật sống theo bầy/ Venino. Suzanne ; Phương Nam dịch | Kim Đồng | 2004 |
160 | STN.00230 | | Tú Uyên Giáng Kiều: Truyện tranh/ Tranh: Mai Long ; Lời: Diêm Điền | Kim Đồng | 2006 |
161 | STN.00231 | | Chú mèo đi hia: = Puss in boots: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
162 | STN.00232 | | Tích Chu: = Tich Chu: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
163 | STN.00233 | | Bốn mùa/ Ý tưởng: Christophe Hublet ; Lời: Émelie Beaumont ; Minh hoạ: Catherine Ferrier ; Quỳnh Vân dịch | Kim Đồng | 2011 |
164 | STN.00234 | Nguyễn Khắc Xương | Truyền thuyết Hùng Vương/ Nguyễn Khắc Xương | Kim Đồng | 2012 |
165 | STN.00236 | | Cuộc hành trình của chuột chũi/ Thanh Hà: dịch | Kim Đồng | 1998 |
166 | STN.00237 | Nguyễn Văn Tùng | Nhà văn của các em/ Nguyễn Văn Tùng b.s. | Kim Đồng | 2013 |
167 | STN.00238 | Nguyễn Khắc Xương | Truyền thuyết Hùng Vương/ Nguyễn Khắc Xương | Kim Đồng | 2012 |
168 | STN.00239 | | Huyền thoại tháp chăm/ Ngô Văn Doanh: Sưu tầm biên soạn; Đỗ Ngọc: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 2002 |
169 | STN.00240 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Pà Thẻn/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2008 |
170 | STN.00241 | | Giọt nước lạ kỳ/ Lời: Như Nguyên ; Tranh: Tô Ngọc Trang | Kim Đồng | 2001 |
171 | STN.00242 | | Hình tròn kỳ diệu: Truyện tranh/ Tranh: Tô Ngọc Trang ; Lời: Huy Toàn | Kim Đồng | 2005 |
172 | STN.00243 | Dương Thuấn | Sự tích hồ Ba Bể: Truyện thơ/ Dương Thuấn | Kim Đồng | 2011 |
173 | STN.00244 | | Thực vật có hô hấp không?/ Ng. dịch: Hưng Yến Hoàn | Kim Đồng | 2001 |
174 | STN.00245 | Xuân Tùng | Chi chi chành chành: Hát đồng dao/ Xuân Tùng sưu tầm | Kim Đồng | 2001 |
175 | STN.00246 | Nguyễn Đình Quảng | Thơ vui - Thơ châm | Kim Đồng | 2000 |
176 | STN.00247 | Tô Hoài | Võ sĩ bọ ngựa/ Tô Hoài | Kim Đồng | 2006 |
177 | STN.00248 | Mã A Lềnh | Chuyện con suối Mường Tiên: Tập truyện/ Mã A Lềnh | Kim Đồng | 2011 |
178 | STN.00249 | Vũ Hoàng Nam | Bác trâu già và chú sáo con: Tập truyện/ Vũ Hoàng Nam ; Minh hoạ: Trần Thái | Kim Đồng | 2014 |
179 | STN.00250 | | Sơn tinh Thuỷ tinh: = The legend of Son Tinh and Thuy Tinh : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2020 |
180 | STN.00251 | | Sự tích bánh chưng bánh giày: = The legend of Chung cake, Giay cake: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
181 | STN.00252 | | Nàng tiên gạo: = The rice fairy : Song ngữ Việt - Anh : Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
182 | STN.00253 | | Tích Chu: = Tich Chu : Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
183 | STN.00255 | Xuân Mai | Chuyện cổ tích về bà: Tập truyện ngắn/ Xuân Mai | Kim Đồng | 2003 |
184 | STN.00256 | | Thế giới tự nhiên/ Lời: Diệu Thuý ; Minh hoạ: Thuỳ Dung | Kim Đồng | 2014 |
185 | STN.00258 | | Bí ẩn về con người/ Lời: Diệu Thuý ; Minh hoạ: Thuỳ Dung | Kim Đồng | 2014 |
186 | STN.00264 | | Bí ẩn về con người/ Lời: Diệu Thuý ; Minh hoạ: Thuỳ Dung | Kim Đồng | 2014 |
187 | STN.00265 | | Bãi cỏ xanh kiêu ngạo/ Vũ Bội Tuyền | Kim Đồng | 2005 |
188 | STN.00266 | Nguyễn Ngọc Quế | Cổ tích một vùng cửa sông: Tập truyện | Kim Đồng | 2004 |
189 | STN.00267 | | Thực vật có hô hấp không?/ Ng. dịch: Hưng Yến Hoàn | Kim Đồng | 2001 |
190 | STN.00268 | | Truyền thuyết núi Nâm Nung: Trường ca Mnông/ Broih Tu Mông kể; Linh Nga Niêkdam st; minh hoạ Nguyễn Tuấn | Kim Đồng | 2001 |
191 | STN.00269 | Ngô Quân Miện | Chú bé nhặt bông gạo: Tập truyện ngắn/ Ngô Quân Miện | Kim Đồng | 2004 |
192 | STN.00270 | Nguyễn Đình Quảng | Chim Bách Thanh/ Nguyễn Đình Quảng | Kim Đồng | 1998 |
193 | STN.00271 | Vũ Bội Tuyền | Quả tim của khỉ/ Tuyển chọn, kể: Vũ Bội Tuyền | Kim Đồng | 2010 |
194 | STN.00272 | Vũ Ngọc Bình | Nhạc hoa | Kim Đồng | 2015 |
195 | STN.00273 | | Làm gì cũng phải học/ Tranh: Từ Thành; Lời: Tùng Sơn | Kim Đồng | 2002 |
196 | STN.00274 | Nguyễn Đình Quảng | Con châu chấu bay: Truyện ngắn/ Nguyễn Đình Quảng | Kim Đồng | 2001 |
197 | STN.00275 | Vũ Kim Dũng | Chuyện lý thú về cái đầu: Truyện tranh khoa học/ Lời: Vũ Kim Dũng ; Tranh: Tiến Vượng | Kim Đồng | 2001 |
198 | STN.00276 | Xuân Tùng | Chi chi chành chành: Hát đồng dao/ Xuân Tùng sưu tầm | Kim Đồng | 2001 |
199 | STN.00281 | | Hố vàng hố bạc: Tranh truyện dân gian Việt Nam/ Tranh: Vũ Duy Nghĩa; Lời: Minh Quốc | Kim đồng | 2004 |
200 | STN.00282 | | Truyền thuyết núi Nâm Nung: Trường ca Mnông/ Broih Tu Mông kể; Linh Nga Niêkdam st; minh hoạ Nguyễn Tuấn | Kim Đồng | 2001 |
201 | STN.00284 | Lâm Quý | Chuyện Sưu Và Mốc/ Lâm Quý, Bìa và minh họa: Tạ Trọng Trí | Kim Đồng | 2002 |
202 | STN.00286 | | Từ quả trứng tròn: Truyện tranh/ Tranh: Vũ Bạch Hoa ; Thơ: Quang Huy | Kim Đồng | 2002 |
203 | STN.00288 | Nguyễn Anh Thân | Vẹt con đi học: Tập truyện/ Nguyễn Anh Thân | Kim Đồng | 2013 |
204 | STN.00291 | Xuân Quỳnh | Bến tàu trong thành phố: Tập truyện ngắn/ Xuân Quỳnh ; Bìa và minh hoạ: Tô Chiêm | Kim Đồng | 2000 |
205 | STN.00292 | Lâm Quý | Chuyện Sưu Và Mốc/ Lâm Quý, Bìa và minh họa: Tạ Trọng Trí | Kim Đồng | 2002 |
206 | STN.00293 | Đoàn Ngọc Minh | Cánh chim/ Bìa và minh họa: Ngọc Anh | Kim Đồng | 2000 |
207 | STN.00294 | Thanh Hào | Con sáo nói tiếng người/ Thanh Hào | Kim Đồng | 2003 |
208 | STN.00295 | Thanh Hào | Con sáo nói tiếng người/ Thanh Hào | Kim Đồng | 2003 |
209 | STN.00296 | Trần Kim Trắc | Đôi bạn: Tập truyện chọn lọc dành cho nhi đồng/ Trần Kim Trắc | Kim Đồng | 2005 |
210 | STN.00298 | Bok Đoan | Hai chị em Dyông/ Bok Đoan kể ; Hà Giao, Đinh Yuan biên dịch ; Bìa và minh hoạ: Đỗ Ngọc | Kim Đồng | 2001 |
211 | STN.00299 | Hồ Thuỷ Giang | Cây đỗ dại khờ: Tập truyện | Kim Đồng | 2006 |
212 | STN.00300 | Bùi Nhị Lê | Con rắn thần: Truyện cổ/ Bùi Nhị Lê s.t và dịch | Kim Đồng | 2001 |
213 | STN.00301 | Vũ Thị Tú Anh | Cô bé Hải Đường | Kim Đồng | 2002 |
214 | STN.00304 | Aletxandrini, Giăng | Bé Pôn và con Đùa Dai/ Giăng Aletxandrini ; Người dịch: Ngọc Linh... ; Bìa: Vũ Mạnh Hùng | Kim Đồng | 2002 |
215 | STN.00305 | Pơriôcôxen, Anphơ | Chú dê con biết đếm đến mười: Truyện ngắn/ Anphơ Pơriôcôxen, A Lelieprơ, Xecgây Mikhancôp... ; Thuý Toàn dịch | Kim Đồng | 1998 |
216 | STN.00306 | | Khứu giác/ Biên dịch: Quang Hưng | Kim Đồng | 2003 |
217 | STN.00307 | Aletxandrini, Giăng | Bé Pôn và con Đùa Dai/ Giăng Aletxandrini ; Người dịch: Ngọc Linh... ; Bìa: Vũ Mạnh Hùng | Kim Đồng | 2002 |
218 | STN.00309 | Hà Ân | Cỏ bồ đề/ Hà Ân, Nghiêm Đa Văn, An Cương ; Lưu Yên vẽ bìa và minh họa | Kim Đồng | 2005 |
219 | STN.00311 | Nguyễn Khôi | Em bé - nàng Hổ: Truyện thơ dân tộc Thái | Kim Đồng | 2003 |
220 | STN.00313 | Nghiêm Đa Văn | Cỏ bồ đề: Tập truyện chọn lọc dành cho nhi đồng/ Nghiêm Đa Văn | Kim Đồng | 2005 |
221 | STN.00314 | Nông Thị Hương | Mùa hoa trẩu: Tập truyện/ Nông Thị Hương | Kim Đồng | 2015 |
222 | STN.00315 | Thanh Hào | Con sáo nói tiếng người/ Thanh Hào | Kim Đồng | 2003 |
223 | STN.00316 | Nguyễn Hoàng Sơn | Bức tranh của bé Hằng: Tập truyện thơ/ Nguyễn Hoàng Sơn ; Bìa và minh hoạ: Hoàng Dương Cầm | Kim Đồng | 2000 |
224 | STN.00317 | | Động vật nhỏ đáng yêu: Sách kiến thức dành cho các em từ 7 đến 11 tuổi/ Người dịch: Nguyễn Thị Thu Hà | Kim Đồng | 2004 |
225 | STN.00319 | Tranh: Phạm Ngọc Tuấn; Bùi Lâm Bằng b.s. | Đi ở học thành tài: Truyện tranh/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Bùi Lâm Bằng b.s. | Kim Đồng | 2014 |
226 | STN.00321 | Định Hải | Bài ca trái đất/ Định Hải | Kim Đồng | 2017 |
227 | STN.00322 | Dahl, Roald | Ngón tay thần kỳ: Truyện ngắn/ Roald Dahl ; Nguyễn Vũ Hồng Khanh (dịch) dịch | Kim Đồng | 2004 |
228 | STN.00323 | Hồ Cẩm Sa | Nhóm chim sẻ: Truyện ngắn/ Hồ Cẩm Sa | Kim Đồng | 2000 |
229 | STN.00324 | Hồ Thuỷ Giang | Cây đỗ dại khờ: Tập truyện | Kim Đồng | 2006 |
230 | STN.00325 | Thanh Hào | Con sáo nói tiếng người/ Thanh Hào | Kim Đồng | 2003 |
231 | STN.00326 | | Bệnh chấy | Kim Đồng | 2003 |
232 | STN.00327 | Trần Đình Nhân | Chú khỉ mồ côi và ông thầy lang: Tập truyện/ Trần Đình Nhân ; Minh hoạ: Lê Đình Bảo | Kim Đồng | 2013 |
233 | STN.00328 | Potter, Beatrix | Chuyện về lợn con Robinson: Minh hoạ theo nguyên bản/ Potter, Beatrix ; Ng. dịch: Nguyễn Ngọc Sương | Kim Đồng | 2003 |
234 | STN.00329 | Nguyễn Đình Quảng | Mèo con thi nhảy: Tập thơ ngụ ngôn | Kim Đồng | 2002 |
235 | STN.00330 | Trần Việt Quỳnh | Lý Công Uẩn: Truyện lịch sử/ Trần Việt Quỳnh ; Bìa và minh hoạ: Vũ Thu Hiền | Kim Đồng | 2000 |
236 | STN.00331 | Hồ Thuỷ Giang | Cây đỗ dại khờ: Tập truyện | Kim Đồng | 2006 |
237 | STN.00333 | Tịnh Thuỷ | Bé và quả thị: Tập truyện ngắn/ Tịnh Thuỷ | Kim Đồng | 2003 |
238 | STN.00334 | Đoàn Ngọc Minh | Cánh chim: Truyện ngắn/ Đoàn Ngọc Minh | Kim Đồng | 2000 |
239 | STN.00335 | Lý Lan | Ngôi nhà trong cỏ: Tập truyện ngắn/ Lý Lan, bìa và minh hoạ: Công Cừ | Kim Đồng | 2001 |
240 | STN.00336 | Trần Thiên Hương | Vầng trăng của bà: Tập truyện/ Trần Thiên Hương | Kim Đồng | 2010 |
241 | STN.00337 | Trần Minh | Khoang và Mun: Tập truyện/ Trần Minh ; Minh hoạ: Bùi Hải Nam | Kim Đồng | 2014 |
242 | STN.00339 | Triệu Hoàng Giang | Chim đón dâu: Tập truyện ngắn/ Triệu Hoàng Giang | Kim Đồng | 2009 |
243 | STN.00346 | Hoàng Tường | Chuyện kể về một cù lao/ Bìa và minh hoạ: Nguyễn Nguyệt Linh | Kim Đồng | 2002 |
244 | STN.00347 | | Con Còng gió/ Vũ Duy Chu, Trần Thanh Địch, Võ Quảng,... | Kim đồng | 2005 |
245 | STN.00348 | Nông Hồng Thắng | Gọi gió/ Nông Hồng Thắng: st và dịch; bìa và minh họa: Đoàn Thúy Hạnh | Kim Đồng | 2002 |
246 | STN.00349 | | Chuyện em bé cười ra đồng tiền: Thơ/ Tế Hanh | Kim Đồng | 2007 |
247 | STN.00350 | Hồ Cẩm Sa | Nhóm chim sẻ: Truyện ngắn/ Hồ Cẩm Sa | Kim Đồng | 2000 |
248 | STN.00353 | Nguyễn Hữu Lập | Chú ốc đảo xa: Truyện ngắn/ Nguyễn Hữu Lập ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Văn Hồ | Kim Đồng | 2001 |
249 | STN.00355 | Trần Hoài Dương | Huyền thoại hoa và chim: Tập truyện ngắn/ Trần Hoài Dương | Kim Đồng | 2003 |
250 | STN.00356 | Xuân Tùng | Chi chi chành chành: Hát đồng dao/ Xuân Tùng sưu tầm | Kim Đồng | 2001 |
251 | STN.00357 | | Út ỏ về kinh: Truyện thơ các dân tộc | Kim Đồng | 2002 |
252 | STN.00358 | Xuân Quỳnh | Bến tàu trong thành phố: Tập truyện ngắn/ Xuân Quỳnh ; Bìa và minh hoạ: Tô Chiêm | Kim Đồng | 2000 |
253 | STN.00359 | Nguyễn Hồng Văn | Câu đố về lịch sử/ Nguyễn Hồng Văn | Kim Đồng | 2015 |
254 | STN.00360 | | Thiên nhiên trong vườn thú/ Lời: Thu Ngân ; Tranh: Tô Ngọc Trang | Kim Đồng | 2005 |
255 | STN.00361 | CHRISTINE NOSTLINGGER | Chuyện ở trưởng của Franz/ Người dịch: Nguyễn Thị Mỹ Hoà; bìa: Phùng Văn Hà | Kim Đồng | 2002 |
256 | STN.00362 | Enoult, L. | Con chó của viên thuyền trưởng/ L. Enoult,Đoàn Anh Tuấn dịch | Kim Đồng | 1998 |
257 | STN.00363 | | Bộ quần áo mới của hoàng đế: Truyện cổ Anđecxen/ Người dịch: Nguyễn Minh Hải, Vũ Minh Toàn | Kim Đồng | 2007 |
258 | STN.00364 | | Gấu con học đếm: Tập truyện/ Thái Chí Thanh | Kim Đồng | 2009 |
259 | STN.00365 | Nguyễn Bá Cổn | Những ngày lưu lạc của nhái và chẫu chuộc/ Nguyễn Bá Cổn ; Minh hoạ: Nguyễn Minh Hải | Kim Đồng | 2014 |
260 | STN.00366 | Dương Thuấn | Cưỡi ngựa đi săn/ Dương Thuấn | Kim Đồng | 2006 |
261 | STN.00367 | Vân Phàm | Cuộc sống quanh ta/ B.s.: Vân Phàm, Đường Tử Dục ; Nguyễn Thanh Diên dịch ; Thái Tâm Giao h.đ. | Kim Đồng | 2012 |
262 | STN.00368 | | Ngày xưa có một con nghê: Tranh truyện dân gian/ Tranh và lời: Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2002 |
263 | STN.00369 | Nguyễn Hoàng Sơn | Bức tranh của bé Hằng: Tập truyện thơ/ Nguyễn Hoàng Sơn ; Bìa và minh hoạ: Hoàng Dương Cầm | Kim Đồng | 2000 |
264 | STN.00370 | Hồ Cẩm Sa | Nhóm chim sẻ: Truyện ngắn/ Hồ Cẩm Sa | Kim Đồng | 2000 |
265 | STN.00371 | Nguyễn Đình Quảng | Cốc mò, cò xơi: Thơ ngụ ngôn | Kim Đồng | 2005 |
266 | STN.00372 | | Bờ biển: Truyện tranh/ Lời: Agnès Vandewiele ; Minh họa: Jean Francois Dumont ; Nguyễn Bích Hằng dịch | Kim Đồng | 2007 |
267 | STN.00373 | Kim Nhất | Chúa sơn lâm mắc bẫy/ Kim Nhất; Bìa và minh họa: Lê Anh Quân | Kim Đồng | 2002 |
268 | STN.00374 | | Con rắn vuông/ B.s.: Trần Đình Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Huế, Bùi Thị Thiên Thai, Nguyễn Huy Bỉnh | Kim Đồng | 2010 |
269 | STN.00375 | Đoàn Hữu Nam | Hằng Nga đưa cuội về trời: Tập truyện kể dựa theo cổ tích các dân tộc/ Đoàn Hữu Nam | Kim Đồng | 2001 |
270 | STN.00376 | | Chiếc đồng hồ đầu tiên: Theo tranh truyện nước ngoài/ Nguyễn Việt Hùng biên dịch | Kim Đồng | 2002 |
271 | STN.00377 | Thục Quyên , Thanh Lăng | Cơ thể và sức khỏe: Đố vui bằng hình/ Biên dịch: Thục Quyên | Kim Đồng | 2004 |
272 | STN.00378 | | Trống choai và mặt trời: Truyện tranh/ Tranh: Vũ Bạch Hoa ; Phỏng theo truyện: Thuỳ Dương | Kim Đồng | 2005 |
273 | STN.00379 | | Ngày xưa, có chú thỏ/ Trà Ma Hani s.t., b.s. | Kim Đồng | 2013 |
274 | STN.00380 | Phong Thu | Nghé bông về quê mẹ: Tập truyện/ Phong Thu | Kim Đồng | 2015 |
275 | STN.00381 | Dương Quốc Hải | Giải cứu hoa đào: Tập truyện/ Dương Quốc Hải | Kim Đồng | 2013 |
276 | STN.00382 | Santrey, Laurence | Mặt trăng/ Laurence Santrey ; Người dịch: Nguyễn Chí Thành | Kim Đồng | 1999 |
277 | STN.00384 | Huy Toàn | Hình tròn kỳ diệu: Truyện tranh/ Lời: Huy Toàn ; Tranh: Tô Ngọc Trang | Kim Đồng | 2005 |
278 | STN.00385 | Phạm Đức | Cụ Đồ Cóc ở vườn/ Phạm Đức | Kim Đồng | 2011 |
279 | STN.00388 | Võ Quảng | Chuyện kể ở Đầm Vạc: Truyền thuyêt thời Hùng Vương/ Võ Quảng | Kim Đồng | 2003 |
280 | STN.00389 | Pơriôcôxen, Anphơ | Chú dê con biết đếm đến mười: Truyện ngắn/ Anphơ Pơriôcôxen, A Lelieprơ, Xecgây Mikhancôp... ; Thuý Toàn dịch | Kim Đồng | 1998 |
281 | STN.00390 | | Nhất cao là núi Tản Viên: Ca dao về thiên nhiên, đất nước, con người Việt Nam/ Tuyển chọn: Nguyễn Thái | Kim Đồng | 2004 |
282 | STN.00391 | Vũ Ngọc Bình | Nhạc hoa | Kim Đồng | 2015 |
283 | STN.00394 | Địch Ngọc Lân | Chú Hảnh và thằng Bóong: Tập truyện | Kim Đồng | 2004 |
284 | STN.00395 | | Huyền thoại về cây Tông Lông: Trường ca Ê Đê | Kim Đồng | 2002 |
285 | STN.00396 | | Nhà văn của các em/ Nguyễn Văn Tùng b.s. | Kim Đồng | 2009 |
286 | STN.00397 | | Hổ Bengal/ Biên dịch: Tường Chi | Kim Đồng | 2004 |
287 | STN.00398 | | Thế giới khoa học: Đố vui bằng hình ảnh | Kim Đồng | 2004 |
288 | STN.00399 | Nguyễn Trần Bé | Những đứa con của rừng/ Nguyễn Trần Bé | Kim Đồng | 2007 |
289 | STN.00400 | Nguyễn Thị ấm | Tiếng kêu của chim hải âu: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Thị ấm ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Vũ Quyên | Kim Đồng | 2000 |
290 | STN.00401 | | Huyền thoại về cây Tông Lông: Trường ca Ê Đê | Kim Đồng | 2002 |
291 | STN.00402 | Xuân Quỳnh | Bến tàu trong thành phố: Tập truyện ngắn/ Xuân Quỳnh ; Bìa và minh hoạ: Tô Chiêm | Kim Đồng | 2000 |
292 | STN.00403 | Cáp Thị Tấn | Bố con người đánh trống trận: Tập truyện ngắn/ Cáp Thị Tấn ; Bìa và minh hoạ: Vũ Hương Quỳnh | Kim Đồng | 2004 |
293 | STN.00404 | Nguyễn Đình Quảng | Con châu chấu bay: Truyện ngắn/ Nguyễn Đình Quảng; Bìa và minh hoạ: Trương Hiếu | Kim Đồng | 2001 |
294 | STN.00405 | | Những chiếc áo ấm/ Võ Quảng | Kim Đồng | 2007 |
295 | STN.00406 | Nguyễn Chí Thuật | Chàng trai đi tìm hạnh phúc: Tập truyện thơ/ Nguyễn Chí Thuật ; Bìa, minh hoạ: Công Cừ | Kim Đồng | 2005 |
296 | STN.00407 | Phạm Đức | Cụ Đồ Cóc ở vườn/ Phạm Đức | Kim Đồng | 2011 |
297 | STN.00410 | Xuân Quỳnh | Bến tàu trong thành phố: Tập truyện ngắn/ Xuân Quỳnh ; Bìa và minh hoạ: Tô Chiêm | Kim Đồng | 2000 |
298 | STN.00411 | Vân Long | Chuyện nhỏ trong rừng: Tập truyện/ Vân Long | Kim Đồng | 2004 |
299 | STN.00412 | Lê Ngọc | Cuộc phiêu lưu của Chấm Anh/ Lê Ngọc ; Minh hoạ: Dương Ngọc Tú Quỳnh | Kim Đồng | 2010 |
300 | STN.00413 | Ngô Quân Miện | Chú bé nhặt bông gạo: Truyện ngắn/ Ngô Quân Miện | Kim Đồng | 2004 |
301 | STN.00414 | Hoetslandt, Jo | Ngôi nhà của ông tôi/ Jo Hoetslandt ; Người dịch: Nguyễn Lê Toàn; Vũ Mạnh Hùng bìa | Kim Đồng | 2001 |
302 | STN.00415 | Nguyễn Hữu Lập | Chú ốc đảo xa: Truyện ngắn/ Nguyễn Hữu Lập ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Văn Hồ | Kim Đồng | 2001 |
303 | STN.00416 | | Đăm Pen: Trường ca Ba Na/ Hà Giao s.t, biên dịch | Kim Đồng | 2003 |
304 | STN.00417 | Trần Cường | Chú mèo đeo nhạc: Truyện thơ ngụ ngôn/ Trần Cường | Kim Đồng | 2010 |
305 | STN.00418 | | Chuyện thần thoại anh hùng dựng nước/ Cao Huy Đỉnh | Kim đồng | 2006 |
306 | STN.00419 | Triệu Thị Mai | Chuyện nàng Trứng/ Triệu Thị Mai s.t., b.s. | Kim Đồng | 2008 |
307 | STN.00420 | Tô Hoài | Võ sĩ bọ ngựa: Truyện ngắn/ Tô Hoài | Kim Đồng | 2006 |
308 | STN.00421 | Phùng Thanh Vân | Cún con thương mẹ: Viết cho cháu nội Phùng Gia Bảo và các cháu yêu quý/ Phùng Thanh Vân | Kim Đồng | 2013 |
309 | STN.00422 | Xuân Huy | Chú Tễu và cô Chàng Chàng: Truyện thiếu nhi/ Xuân Huy ; Bìa và minh hoạ: Ngô Đình Chương | Kim Đồng | 1998 |
310 | STN.00423 | Đoàn Hữu Nam | Hằng Nga đưa cuội về trời: Tập truyện kể dựa theo cổ tích các dân tộc/ Đoàn Hữu Nam | Kim Đồng | 2001 |
311 | STN.00424 | | Vì sao con người lại cao lên?/ Ng. dịch: Hưng Yến Hoàn | Kim Đồng | 2001 |
312 | STN.00425 | | Từ Thức gặp tiên: Truyện tranh/ Tranh: Phương Hoa ; Lời: Minh Quốc | Kim Đồng | 2006 |
313 | STN.00426 | | Người hóa bò/ Công Quốc Hà minh họa | Kim Đồng | 2004 |
314 | STN.00427 | | Khứu giác/ Biên dịch: Quang Hưng | Kim Đồng | 2003 |
315 | STN.00428 | | Xúc giác/ Biên dịch: Nguyễn Hoà Bình | Kim Đồng | 2004 |
316 | STN.00429 | Trần Thanh Địch | Đôi tai mèo: Tập thơ/ Trần Thanh Địch | Kim Đồng | 2015 |
317 | STN.00430 | Nguyễn Như Mai | Từ rễ đến quả: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Như Mai ; Tranh: Nguyễn Xuân Quang | Kim Đồng | 2001 |
318 | STN.00431 | Thu Ngân | Thiên nhiên trong vườn thú/ Lời: Thu Ngân ; Tranh: Tô Ngọc Trang | Kim Đồng | 2000 |
319 | STN.00438 | Xuân Tùng | Chi chi chành chành: Hát đồng dao/ Xuân Tùng sưu tầm | Kim Đồng | 2001 |
320 | STN.00439 | | Vì sao con người lại cao lên?/ Ng. dịch: Hưng Yến Hoàn | Kim Đồng | 2001 |
321 | STN.00440 | Thy Ngọc | Chuyện trò với cháu: Thơ/ Thy Ngọc | Kim Đồng | 2015 |
322 | STN.00441 | Xlátcốp, N. | Chuyện rừng xanh/ N. Xlátcốp ; Ng. dịch: Trọng Bình | Kim Đồng | 2002 |
323 | STN.00442 | | Hoa hậu thành Bát Đa: Truyện cổ tích ả Rập/ Ng. dịch: Phạm Thành Hưng | Kim Đồng | 2002 |
324 | STN.00443 | | Đeo chuông cho Mèo: Truyện tranh/ Tranh: Lê Bình ; Lời: Hoạ Mi | Kim Đồng | 2008 |
325 | STN.00445 | Đoàn Hữu Nam | Đi tìm bố/ Bìa và minh hoạ: Thanh Hồng | Kim Đồng | 1998 |
326 | STN.00446 | Bok Đoan | Hai chị em Dyông/ Bok Đoan kể ; Hà Giao, Đinh Yuan biên dịch ; Bìa và minh hoạ: Đỗ Ngọc | Kim Đồng | 2001 |
327 | STN.00447 | Xuân Quỳnh | Sự tích vịnh Hạ Long/ Xuân Quỳnh ; Minh hoạ: Trương Văn Ngọc | Kim Đồng | 2014 |
328 | STN.00449 | Bế Kiến Quốc | Dòng suối thần kỳ: Truyện thơ | Kim Đồng | 2004 |
329 | STN.00450 | | Từ quả trứng tròn: Tranh truyện : Hưởng ứng cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi (2001-2002)/ Tranh: Vũ Bạch Hoa ; Thơ: Quang Huy | Kim Đồng | 2003 |
330 | STN.00451 | | Hội Nghinh ông/ Lời: Diệu Linh ; Minh hoạ: Thanh Thuỷ | Kim Đồng | 2015 |
331 | STN.00453 | Hà Ân | Ánh đèn biển trên đảo/ Hà Ân | Kim Đồng | 2015 |
332 | STN.00454 | | Ông tướng canh đền: Truyện tranh/ Tranh: Phương Hoa ; Lời: Thảo Quyên | Kim Đồng | 2001 |
333 | STN.00455 | | Ngỗng tồ ở xóm Tầm Duột/ Phương Trinh | Kim Đồng | 2009 |
334 | STN.00456 | Nghiêm Đa Văn | Cỏ bồ đề: Tập truyện chọn lọc dành cho nhi đồng/ Nghiêm Đa Văn | Kim Đồng | 2005 |
335 | STN.00457 | Hoàng Tương Lai | Cõng bạn gọi mặt trời: Tập truyện/ Hoàng Tương Lai | Kim Đồng | 2012 |
336 | STN.00458 | | Chú Bọ Ngựa thông minh: Truyện tranh/ Tranh: Trần Trung Thành ; Lời: Hoạ Mi | Kim Đồng | 2008 |
337 | STN.00459 | Trần Cường | Chú mèo đeo nhạc: Truyện thơ ngụ ngôn/ Trần Cường | Kim Đồng | 2010 |
338 | STN.00460 | Hà Giao | Đăm Pen: Trường ca Ba Na/ Hà Giao s.t, biên dịch | Kim Đồng | 2003 |
339 | STN.00463 | | Bồ câu và kiến: = The dove and the ant: Tranh truyện ngụ ngôn AESOP/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
340 | STN.00468 | Nguyễn Thị ấm | Tiếng kêu của chim hải âu: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Thị ấm ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Vũ Quyên | Kim Đồng | 2000 |
341 | STN.00470 | Hoàng Anh Đường | Lật Đật và Phồng Phềnh/ Hoàng Anh Đường | Kim Đồng | 2009 |
342 | STN.00473 | Xuân Quỳnh | Con yêu mẹ: Thơ | Kim Đồng | 2005 |
343 | STN.00474 | Xuân Quỳnh | Sự tích vịnh Hạ Long/ Xuân Quỳnh ; Minh hoạ: Trương Văn Ngọc | Kim Đồng | 2014 |
344 | STN.00484 | Kim Nhất | Chúa sơn lâm mắc bẫy: Hưởng ứng cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi (2001-2002) | Kim Đồng | 2002 |
345 | STN.00485 | | Khen đồ cổ/ Tranh, lời: Anh Phương | Kim Đồng | 2008 |
346 | STN.00492 | Vũ Thảo Ngọc | Mùa hoa gáo: Tập truyện/ Vũ Thảo Ngọc | Kim Đồng | 2014 |
347 | STN.00494 | | Phiên chợ hẹn ước/ Tranh: Trương Hiếu ; Lời: Nguyễn Trung Hậu | Kim Đồng | 2014 |
348 | STN.00495 | | Xoè bàn tay đếm ngón tay: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Như Mai ; Tranh: Quỳnh Mây | Kim Đồng | 2002 |
349 | STN.00497 | Enoult, L. | Con chó của viên thuyền trưởng/ L. Enoult,Đoàn Anh Tuấn dịch | Kim Đồng | 1998 |
350 | STN.00503 | | Nàng tiên gạo: = The rice fairy : Song ngữ Việt - Anh : Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
351 | STN.00504 | | Alibaba và 40 tên cướp: Truyện tranh/ Trịnh Đình Hà, Đỗ Anh Thư | Mỹ thuật | 2015 |
352 | STN.00506 | | Sọ Dừa: = Coconut boy: Song ngữ Việt - Anh: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
353 | STN.00508 | | Bồ câu và kiến: = The dove and the ant: Tranh truyện ngụ ngôn AESOP/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
354 | STN.00509 | | Giận mày tao ở với ai: = The legend of Sword Lake ; Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
355 | STN.00510 | | Đeo nhạc cho mèo: Tranh truyện thiếu nhi = Belling the cat: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
356 | STN.00511 | Nguyễn Hoàng Sơn | Lời chào đi trước: Thơ/ Nguyễn Hoàng Sơn ; Minh hoạ: Trần Minh Tâm | Kim Đồng | 2014 |
357 | STN.00514 | Nguyễn Đình Quảng | Lão đá tảng muốn nổi tiếng: Tập truyện/ Nguyễn Đình Quảng | Kim Đồng | 2010 |
358 | STN.00515 | Trần Lê Văn | Ông khổng lồ và con trâu vàng: Truyện cổ tích kể bằng thơ/ Thơ: Trần Lê Văn ; Tranh: Huy Toàn | Kim Đồng | 2005 |
359 | STN.00520 | Hồ Thuỷ Giang | Ếch ngồi đáy giếng: Truyện ngắn/ Hồ Thuỷ Giang | Kim Đồng | 2003 |
360 | STN.00521 | TRƯƠNG BI | Truyện cổ ê đê : Sự tích hồ lăk/ TRƯƠNG BI | Kim Đồng | 2002 |
361 | STN.00523 | Nông Thị Hương | Mùa hoa trẩu: Tập truyện/ Nông Thị Hương | Kim Đồng | 2015 |
362 | STN.00524 | Lâm Thị Mỹ Dạ | Sự tích các dãy núi | Kim Đồng | 2005 |
363 | STN.00525 | | Hố vàng hố bạc: Tranh truyện dân gian Việt Nam/ Tranh: Vũ Duy Nghĩa ; Lời: Minh Quốc | Kim Đồng | 2004 |
364 | STN.00529 | Phạm Đức Long | Sơn ca của núi rừng: Tập truyện | Kim Đồng | 2004 |
365 | STN.00531 | | Nhất cao là núi Tản Viên: Ca dao về thiên nhiên, đất nước, con người Việt Nam/ Tuyển chọn: Nguyễn Thái | Kim Đồng | 2004 |
366 | STN.00532 | Tịnh Thuỷ | Bé và quả thị: Tập truyện ngắn/ Tịnh Thuỷ | Kim Đồng | 2003 |
367 | STN.00533 | Vân Long | Chuyện nhỏ trong rừng: Tập truyện/ Vân Long ; Bìa và minh hoạ: Tô Chiên | Kim Đồng | 2004 |
368 | STN.00534 | | Bí Đỏ và: Truyện tranh/ Quế Hương | Kim Đồng | 2009 |
369 | STN.00535 | Nguyễn Đình Quảng | Con châu chấu bay: Truyện ngắn/ Nguyễn Đình Quảng | Kim Đồng | 2001 |
370 | STN.00536 | | Tê giác đen/ Biên dịch: Bùi Việt | Kim Đồng | 2004 |
371 | STN.00537 | Phạm Hổ | Chuyện hoa chuyện quả/ Bìa và minh hoạ: Nguyễn Mạnh Hùng | Kim Đồng | 2000 |
372 | STN.00538 | | Huyền thoại về cây Tông Lông: Trường ca Ê Đê | Kim Đồng | 2002 |
373 | STN.00539 | | Kể chuyện con mắt: Truyện tranh khoa học/ Lời: Nguyễn Như Mai; Tranh: Nguyễn Quang Vinh | Kim Đồng | 2006 |
374 | STN.00540 | Trần Đăng Khoa | Kể cho bé nghe/ Trần Đăng Khoa, Vũ Bạch Hoa tranh | Kim Đồng | 2003 |
375 | STN.00541 | | Chuyện ở làng Ma Lai/ Phạm Đức Long | Kim Đồng | 2007 |
376 | STN.00542 | Lã Thị Bắc Lý t.ch ; Công Hoan minh họa | Giọt nước tí xíu: Tập truyện/ Lã Thị Bắc Lý t.ch ; Công Hoan minh họa | Kim Đồng | 2004 |
377 | STN.00544 | Nguyễn Đình Quảng | Cốc mò, cò xơi: Thơ ngụ ngôn | Kim Đồng | 2005 |
378 | STN.00545 | Trần Khắc Tám | Đem mưa về cho cây: Thơ/ Trần Khắc Tám | Kim Đồng | 2014 |
379 | STN.00546 | Xuân Quỳnh | Khi bà vắng nhà/ Xuân Quỳnh | Kim Đồng | 2006 |
380 | STN.00547 | | Truyện cổ Mông/ Hờ A Di sưu tầm và tuyển chọn | Kim Đồng | 1999 |
381 | STN.00548 | Nguyễn Anh Thân | Bí ẩn ngàn thiêng Yên Thế/ Nguyễn Anh Thân | Kim Đồng | 2012 |
382 | STN.00549 | Hoàng Anh Đường | Lật Đật và Phồng Phềnh/ Hoàng Anh Đường | Kim Đồng | 2009 |
383 | STN.00551 | Phạm Hổ | Lê Nin ngày bé: Thơ | Kim Đồng | 2004 |
384 | STN.00552 | | Động vật nhỏ đáng yêu: Sách kiến thức dành cho các em từ 7 đến 11 tuổi/ Người dịch: Nguyễn Thị Thu Hà | Kim Đồng | 2004 |
385 | STN.00553 | | Nhất cao là núi Tản Viên: Ca dao về thiên nhiên, đất nước, con người Việt Nam/ Tuyển chọn: Nguyễn Thái | Kim Đồng | 2004 |
386 | STN.00554 | Vi Văn Thứa | Đón ông mặt trời: Thơ/ Vi Văn Thứa | Kim Đồng | 2009 |
387 | STN.00555 | Bok Đoan | Hai chị em Dyông/ Bok Đoan kể ; Hà Giao, Đinh Yuan biên dịch ; Bìa và minh hoạ: Đỗ Ngọc | Kim Đồng | 2001 |
388 | STN.00556 | | Trái ngọt trái thơm/ Võ Thanh An, Phạm Đình ụn, Phạm Hổ,... | Kim đồng | 2005 |
389 | STN.00557 | | Vì sao thước kẻ chui ra khỏi cặp: Tập truyện/ Nguyễn Kiên | Kim Đồng | 2007 |
390 | STN.00558 | | Bệnh viêm kết mạc: Bệnh lây/ Bùi Hoàng Long: dịch | Kim Đồng | 2003 |
391 | STN.00559 | | Tê giác đen/ Biên dịch: Bùi Việt | Kim Đồng | 2004 |
392 | STN.00560 | | Hố vàng hố bạc: Tranh truyện dân gian Việt Nam/ Tranh: Vũ Duy Nghĩa; Lời: Minh Quốc | Kim đồng | 2004 |
393 | STN.00561 | Định Hải | Nắng xuân trên nẻo cao/ Định Hải | Kim Đồng | 2007 |
394 | STN.00562 | Xuân Huy | Chú Tễu và cô Chàng Chàng/ Xuân Huy ; Bìa và minh hoạ: Ngô Đình Chương | Kim Đồng | 1998 |
395 | STN.00563 | Xlátcốp, N. | Chuyện rừng xanh/ N. Xlátcốp ; Người dịch: Trọng Bình | Kim Đồng | 2002 |
396 | STN.00564 | | Ông tướng canh đền: Truyện tranh/ Tranh: Phương Hoa ; Lời: Thảo Quyên | Kim Đồng | 2001 |
397 | STN.00565 | Laurence Santrey | Núi/ Người dịch: Mai Thế Trung | Kim Đồng | 1999 |
398 | STN.00566 | Phạm Đức | Kể chuyện biên giới/ Phạm Đức ; Bìa: Nguyễn Ngọc | Kim Đồng | 2000 |
399 | STN.00567 | Hồ Thuỷ Giang | Chuyện cái chỏm đầu: Truyện ngắn/ Hồ Thuỷ Giang | Kim Đồng | 2001 |
400 | STN.00568 | Nguyễn Văn Tùng | Nhà văn của các em/ Nguyễn Xuân Tùng b.s. | Kim Đồng | 2010 |
401 | STN.00569 | | Hình tròn kỳ diệu: Truyện tranh/ Tranh: Tô Ngọc Trang ; Lời: Huy Toàn | Kim Đồng | 2005 |
402 | STN.00570 | Hữu Tiến | Làm bạn với Hổ/ Hữu Tiến | Kim đồng | 2013 |
403 | STN.00571 | Đoàn Hữu Nam | Đi tìm bố/ Đoàn Hữu Nam ; Thanh Hồng minh họa | Kim Đồng | 1998 |
404 | STN.00573 | Võ Quảng | Chuyện kể ở Đầm Vạc: Truyền thuyêt thời Hùng Vương/ Võ Quảng | Kim Đồng | 2003 |
405 | STN.00574 | Dahl, Roald | Ngón tay thần kỳ: Tên sách tiếng Anh: The magic finger/ Roald Dahl ; Nguyễn Vũ Hồng Khanh dịch ; Minh hoạ: Vũ Nguyễn | Kim Đồng | 2004 |
406 | STN.00575 | Xuân Tùng | Chi chi chành chành: Hát đồng dao/ Xuân Tùng sưu tầm | Kim Đồng | 2001 |
407 | STN.00576 | | Mùa xuân của Nghé con: 2-6 tuổi/ Thơ: Cao Xuân Sơn ; Tranh: Chu Đức Thắng | Kim Đồng | 2012 |
408 | STN.00577 | Trần Hoài Dương | Huyền thoại hoa và chim: Tập truyện ngắn/ Trần Hoài Dương | Kim Đồng | 2003 |
409 | STN.00578 | Trương Hữu Lợi | Ngôi sao nhỏ đi tìm ánh sáng: Tập truyện/ Trương Hữu Lợi ; Minh hoạ: Phan Huỳnh Hạnh Phúc | Kim Đồng | 2013 |
410 | STN.00579 | Trần Tiến Dũng | Thế giới của Tí Bon: Truyện ngắn/ Trần Tiến Dũng | Kim Đồng | 2003 |
411 | STN.00580 | Thanh Lãng dịch | Thế giới khoa học: Đố vui bằng hình/ Rahul Singhal, Xact Team ; Dịch : Phạm Mạnh Hào, Nhóm Sóc Xanh | Kim Đồng | 2004 |
412 | STN.00581 | Ngô Quân Miện | Chú bé nhặt bông gạo: Tập truyện ngắn/ Ngô Quân Miện | Kim Đồng | 2004 |
413 | STN.00582 | Trần Tiến Dũng | Thế giới của Tí Bon: Truyện ngắn/ Trần Tiến Dũng | Kim Đồng | 2003 |
414 | STN.00595 | Nguyễn Đình Quảng | Mèo con thi nhảy: Tập thơ ngụ ngôn | Kim Đồng | 2002 |
415 | STN.00596 | Bùi Nhị Lê | Con rắn thần: Truyện cổ/ Bùi Nhị Lê s.t và dịch | Kim Đồng | 2001 |
416 | STN.00597 | Nguyễn Đức Quang | Mây biên giới: Thơ/ Nguyễn Đức Quang | Kim Đồng | 2014 |
417 | STN.00598 | Cáp Thị Tấn | Bố con người đánh trống trận: Tập truyện ngắn/ Cáp Thị Tấn ; Bìa và minh hoạ: Vũ Hương Quỳnh | Kim Đồng | 2004 |
418 | STN.00599 | Vũ Hoàng Nam | Bác trâu già và chú sáo con: Tập truyện/ Vũ Hoàng Nam ; Minh hoạ: Trần Thái | Kim Đồng | 2014 |
419 | STN.00600 | Nguyễn Trần Bé | Bí mật trong cặp sách: Tập truyện/ Nguyễn Trần Bé | Kim Đồng | 2012 |
420 | STN.00601 | | Chim chích và cây cải/ Bìa, minh hoạ: Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2005 |
421 | STN.00602 | Phạm Hổ | Lê Nin ngày bé: Thơ | Kim Đồng | 2004 |
422 | STN.00603 | Nguyễn Chí Thuật | Chàng trai đi tìm hạnh phúc: Tập truyện thơ/ Nguyễn Chí Thuật ; Bìa, minh hoạ: Công Cừ | Kim Đồng | 2005 |
423 | STN.00604 | | Nhất cao là núi Tản Viên: Ca dao về thiên nhiên, đất nước, con người Việt Nam/ Tuyển chọn: Nguyễn Thái | Kim Đồng | 2004 |
424 | STN.00605 | Dương Văn Thoa | Đâu còn là tôi: Tập truyện ngụ ngôn/ Dương Văn Thoa | Kim Đồng | 2001 |
425 | STN.00606 | Nguyên Hồng | Con hùm con mồ côi/ Nguyên Hồng | Kim Đồng | 2015 |
426 | STN.00607 | Định Hải | Bài ca trái đất/ Định Hải | Kim Đồng | 2013 |
427 | STN.00608 | Trà Ma Hani | Em, hoa xương rồng và nắng: Thơ : Giải nhì sáng tác cho thiếu nhi của Nxb Kim Đồng 2001-2002/ Trà Ma Hani | Kim Đồng | 2010 |
428 | STN.00609 | Lục Mạnh Cường | Quà tặng ngày biết ơn: Tập truyện/ Lục Mạnh Cường | Kim Đồng | 2015 |
429 | STN.00610 | Nguyễn Khắc Viện | Bé trâu đánh cọp/ Nguyễn Khắc Viện | Kim Đồng | 2004 |
430 | STN.00611 | | Giọt nước lạ kỳ: Tác phẩm đạt giải C "Cuộc vận động sáng tác truyện và tranh truyện cho thiếu nhi 1999-2000"/ Lời: Nhữ Nguyên ; Tranh: Tô Ngọc Trang | Kim Đồng | 2001 |
431 | STN.00612 | Dương Thuấn | Cưỡi ngựa đi săn/ Dương Thuấn | Kim Đồng | 2006 |
432 | STN.00613 | | Truyện cổ Mông/ Hờ A Di sưu tầm và tuyển chọn | Kim Đồng | 1999 |
433 | STN.00614 | | Mùa xuân của Nghé con: 2-6 tuổi/ Thơ: Cao Xuân Sơn ; Tranh: Chu Đức Thắng | Kim Đồng | 2012 |
434 | STN.00615 | | Vua bàn cổ: Trường ca Sán Dìu/ S.t., dịch: Ôn Thái Trần ; Bìa và minh hoạ: Thọ Tường | Kim Đồng | 2000 |
435 | STN.00616 | Phong Thu | Người bắn giỏi: Tập truyện/ Bìa và minh hoạ: Đào Hải | Kim Đồng | 2002 |
436 | STN.00618 | | Vịt con khoang cổ/ L. Tônxtôi, A.N. Tônxtôi, Đ.N. Mamin Xibiriắc ; Dịch: Phương Chi.. | Kim Đồng | 2007 |
437 | STN.00619 | Nguyễn Đình Quảng | Cu Tý: Tập thơ vui/ Nguyễn Đình Quảng | Kim Đồng | 2003 |
438 | STN.00620 | Nguyễn Trần Bé | Sáo đèn đỏ/ Nguyễn Trần Bé ; Minh hoạ: Trương Văn Ngọc | Kim Đồng | 2015 |
439 | STN.00621 | Võ Thị Xuân Hà | Màu vàng thần tiên: Tập truyện/ Võ Thị Xuân Hà | Kim Đồng | 2001 |
440 | STN.00622 | | Bệnh viêm kết mạc/ Bùi Hoàng Long biên dịch | Kim Đồng | 2003 |
441 | STN.00623 | Laurence Santrey | Núi/ Người dịch: Mai Thế Trung | Kim Đồng | 1999 |
442 | STN.00624 | Vũ Tú Nam | Cuộc phiêu lưu của Văn Ngan tướng công/ Vũ Tú Nam | Kim Đồng | 2006 |
443 | STN.00625 | Aletxandrini, Giăng | Bé Pôn và con Đùa Dai/ Giăng Aletxandrini ; Người dịch: Ngọc Linh... ; Bìa: Vũ Mạnh Hùng | Kim Đồng | 2002 |
444 | STN.00626 | | Thực vật có hô hấp không?/ Ng. dịch: Hưng Yến Hoàn | Kim Đồng | 2001 |
445 | STN.00628 | | Hoa hậu thành Bát Đa: Truyện cổ tích ả Rập/ Ng. dịch: Phạm Thành Hưng ; Trương Hiếu bìa và minh họa | Kim Đồng | 2002 |
446 | STN.00629 | Lê Tấn Hiển | Cây bút nắng: Thơ/ Lê Tấn Hiển | Kim Đồng | 2014 |
447 | STN.00630 | Nguyễn Văn Tùng | Nhà văn của các em/ Nguyễn Văn Tùng b.s. | Kim Đồng | 2013 |
448 | STN.00631 | | Bệnh viêm kết mạc/ Bùi Hoàng Long biên dịch | Kim Đồng | 2003 |
449 | STN.00632 | | Tại sao chúng ta nổi da gà?/ Lời: Carmen Gil ; Minh hoạ: Raquel García ; Nguyễn Mỹ Vinh dịch | Kim Đồng | 2007 |
450 | STN.00633 | Hà Ân | Tết Hổ ở Phan Xi Pan: Tập truyện/ Hà Ân ; Lê Minh Trí minh hạo | Kim Đồng | 2006 |
451 | STN.00634 | Vũ Kim Dũng | Chuyện lý thú về loài cây/ Lời: Vũ Kim Dũng ; Tranh: Nguyễn Xuân Quang | Kim Đồng | 2005 |
452 | STN.00635 | | Bệnh viêm kết mạc/ Bùi Hoàng Long biên dịch | Kim Đồng | 2003 |
453 | STN.00636 | | Động vật chào đời: Truyện tranh khoa học/ Lời: Thu Ngân; Tranh: Tô Ngọc Trang | Kim Đồng | 2005 |
454 | STN.00637 | Trần Hoà Bình | Những con quay gỗ: Tập truyện thơ/ Trần Hoà Bình | Kim Đồng | 2008 |
455 | STN.00638 | VÙI ANH TÂM | Chiều gió | Kim Đồng | 2003 |
456 | STN.00639 | Trần Hoài Dương | Huyền thoại hoa và chim: Tập truyện ngắn/ Trần Hoài Dương | Kim Đồng | 2003 |
457 | STN.00640 | | Nước, đất, không khí và lửa: Hỏi và đáp cho lứa tuổi nhi đồng | Kim Đồng | 2007 |
458 | STN.00641 | | Kể chuyện con mắt: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Như Mai ; Tranh: Nguyễn Quang Vinh | Kim Đồng | 2002 |
459 | STN.00642 | | Ngày hội rừng xanh: Truyện tranh/ Tranh: Thanh Hồng ; Thơ: Vương Trọng | Kim Đồng | 2005 |
460 | STN.00643 | Matter, Philippe | Nghỉ hè: Những chuyện phiêu lưu của Sói con/ Philippe Matter; Nguyên Huy dịch | Kim Đồng | 2002 |
461 | STN.00644 | Xuân Mai | Chuyện cổ tích về bà: Tập truyện ngắn/ Xuân Mai | Kim Đồng | 2003 |
462 | STN.00645 | Kim Lân | Ông cản ngũ: Truyện/ Kim Lân | Kim Đồng | 2005 |
463 | STN.00646 | | Hình tròn kỳ diệu: Truyện tranh/ Tranh: Tô Ngọc Trang ; Lời: Huy Toàn | Kim Đồng | 2005 |
464 | STN.00647 | Phạm Đức | Cụ Đồ Cóc ở vườn/ Phạm Đức | Kim Đồng | 2011 |
465 | STN.00648 | Đỗ Nhật Minh | Chuyện chú Rô và cô Dế lắm điều: Tập truyện/ Đỗ Nhật Minh | Kim Đồng | 2012 |
466 | STN.00649 | Lâm Thị Mỹ Dạ | Sự tích các dãy núi | Kim Đồng | 2005 |
467 | STN.00651 | Nguyễn Như Mai | Từ rễ đến quả: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Như Mai ; Tranh: Nguyễn Xuân Quang | Kim Đồng | 2001 |
468 | STN.00652 | Huy Toàn | Hình tròn kỳ diệu/ Huy Toàn, Tô Ngọc Trang: Tranh | Kim đồng | 2000 |
469 | STN.00653 | | Hoa hậu thành Bát Đa: Truyện cổ tích ả Rập/ Ng. dịch: Phạm Thành Hưng | Kim Đồng | 2002 |
470 | STN.00654 | Nghiêm Đa Văn | Cỏ bồ đề: Tập truyện chọn lọc dành cho nhi đồng/ Nghiêm Đa Văn | Kim Đồng | 2005 |
471 | STN.00655 | Thục Quyên , Thanh Lăng | Cơ thể và sức khỏe: Đố vui bằng hình | . | . |
472 | STN.00656 | Nguyễn trung Hậu | Hoa ban trắng: Truyện thơ về sự tích hoa ban/ Bìa và minh hoạ: Thọ Tường | Kim Đồng | 2002 |
473 | STN.00657 | Tạ Phong Châu | Đôi bàn tay khéo léo của cha ông: Truyện/ Tạ Phong Châu, Nguyễn Quang Vinh, Nghiêm Đa Văn | Kim Đồng | 1996 |
474 | STN.00658 | Lâm Quý | Chuyện Sưu Và Mốc/ Lâm Quý, Bìa và minh họa: Tạ Trọng Trí | Kim Đồng | 2002 |
475 | STN.00659 | Nguyễn Anh Thân | Vẹt con đi học: Tập truyện/ Nguyễn Anh Thân | Kim Đồng | 2013 |
476 | STN.00660 | Phạm Hổ | Em bé hái củi và chú hươu con/ Phạm Hổ | Kim Đồng | 2014 |
477 | STN.00661 | Hoàng Tường | Chuyện kể về một cù lao/ Bìa và minh hoạ: Nguyễn Nguyệt Linh | Kim Đồng | 2002 |
478 | STN.00662 | Cáp Thị Tấn | Bố con người đánh trống trận: Tập truyện ngắn/ Cáp Thị Tấn ; Bìa và minh hoạ: Vũ Hương Quỳnh | Kim Đồng | 2004 |
479 | STN.00663 | Vũ Thị Kim Chi | Cái nồi mất quai: Tập truyện ngắn/ Vũ Thị Kim Chi ; Bìa và minh hoạ: Đào Hải | Kim Đồng | 2000 |
480 | STN.00664 | | Nhà văn của các em/ Nguyễn Văn Tùng b.s. | Kim Đồng | 2009 |
481 | STN.00665 | | Ngày hội rừng xanh: Truyện tranh/ Tranh: Thanh Hồng ; Thơ: Vương Trọng | Kim Đồng | 2005 |
482 | STN.00666 | | Mời vào: Thơ với lời bình/ Nhiều tác giả | Kim Đồng | 2005 |
483 | STN.00667 | | Mùa xuân của Nghé con: 2-6 tuổi/ Thơ: Cao Xuân Sơn ; Tranh: Chu Đức Thắng | Kim Đồng | 2012 |
484 | STN.00668 | Từ Thị Cung | Đố em: Câu đố về các nhân vật lịch sử/ Từ Thị Cung | Kim Đồng | 2007 |
485 | STN.00669 | CHRISTINE NOSTLINGGER | Chuyện ở trưởng của Franz/ Người dịch: Nguyễn Thị Mỹ Hoà; bìa: Phùng Văn Hà | Kim Đồng | 2002 |
486 | STN.00670 | Nguyễn Đình Quảng | Con châu chấu bay: Truyện ngắn/ Nguyễn Đình Quảng | Kim Đồng | 2001 |
487 | STN.00671 | Vũ Xuân Tửu | Đám cháy trên cánh rừng đầu nguồn: Tập truyện/ Bìa và minh hoạ: Bùi Trung Dũng | Kim Đồng | 2000 |
488 | STN.00672 | Trần Hoà Bình | Những con quay gỗ: Tập truyện thơ/ Trần Hoà Bình | Kim Đồng | 2008 |
489 | STN.00673 | Thanh Hào | Chuyên cây nếp cái hoa vàng: Truyện thơ/ Thanh Hào ; Minh Hào minh họa | Kim Đồng | 2006 |
490 | STN.00674 | Như Thiết | Ru em, em ngủ/ S.t và dịch: Như Thiết, Ngọc Anh, Bàn Tiến Ly... ; Đặng Văn Lung tuyển chọn | Kim Đồng | 2001 |
491 | STN.00675 | Hồ Cẩm Sa | Nhóm chim sẻ: Truyện ngắn/ Hồ Cẩm Sa | Kim Đồng | 2000 |
492 | STN.00677 | Trần Kim Trắc | Đôi bạn: Tập truyện chọn lọc dành cho nhi đồng/ Trần Kim Trắc | Kim Đồng | 2005 |
493 | STN.00678 | Vương Trọng | Cánh chim phai khắt: Truyện thơ/ Vương Trọng ; Bìa và minh hoạ: Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2006 |
494 | STN.00680 | | Làm thế nào để biết được quá khứ | Kim Đồng | 2002 |
495 | STN.00681 | Hoàng Tường | Chuyện kể về một cù lao/ Hoàng Trường ; Nguyễn Nguyệt Linh bìa và minh họa | Kim Đồng | 2002 |
496 | STN.00682 | Vũ, Kim Dũng | Chuyện lý thú về loài cây/ Vũ Kim Dũng viết lời; Nguyễn Xuân Quang vẽ tranh | Kim Đồng | 2005 |
497 | STN.00683 | Thy Ngọc | Chuyện trò với cháu: Thơ/ Thy Ngọc | Kim Đồng | 2015 |
498 | STN.00684 | Tô Hoài | Chú bồ nông ở Sa-mác-can: Tập truyện/ Tô Hoài | Kim Đồng | 2011 |
499 | STN.00685 | Trần Quốc Toàn | Học trong bụng mẹ/ Trần Quốc Toàn | Kim Đồng | 2011 |
500 | STN.00686 | Nguyễn Khắc Viện | Bé trâu đánh cọp/ Nguyễn Khắc Viện | Kim Đồng | 2004 |
501 | STN.00687 | Đỗ Hồng Kỳ kể | Lênh đi giành lại đàn ndring/ Đỗ Hồng Kỳ kể | Kim Đồng | 2010 |
502 | STN.00688 | Vũ Xuân Tửu | Đám cháy trên cánh rừng đầu nguồn: Tập truyện/ Vũ Xuân Tửu | Kim Đồng | 2000 |
503 | STN.00689 | Đoàn Ngọc Minh | Cánh chim: Truyện ngắn/ Đoàn Ngọc Minh | Kim Đồng | 2000 |
504 | STN.00690 | Vân Anh dịch | Tròn tròn và vuông vuông: Truyện tranh/ Vân Anh dịch | Kim Đồng | 1999 |
505 | STN.00691 | | Hoa hậu thành Bát Đa: Truyện cổ tích ả Rập/ Ng. dịch: Phạm Thành Hưng | Kim Đồng | 2002 |
506 | STN.00692 | Trương Bi | Bác thợ săn và cô gái Đười ươi/ Trương Bi s.t., b.s. | Kim Đồng | 2008 |
507 | STN.00693 | | Giỏ nhà ai, quai nhà nấy/ Chuyên Gia Cù Buồn s.t., tuyển chọn | Kim Đồng | 2009 |
508 | STN.00694 | Hồ Song Quỳnh kể | Chuyện thần rừng và thần biển: Truyện cổ Châu Ro/ Bìa và minh họa: Nguyễn Quang Toàn | Kim Đồng | 2007 |
509 | STN.00695 | | Truyện Trạng Việt Nam: Truyện Ba Phi/ Bìa: Đỗ Đình Tân; Minh họa: Bùi Hải Nam | Kim Đồng | 2008 |
510 | STN.00696 | | Ai là cha mẹ của trái đất/ Ng.dịch: Hưng Yến Toàn | Kim Đồng | 2001 |
511 | STN.00697 | | Tảng băng và mặt trời: Truyện cổ dân tộc Avar | Kim Đồng | 2001 |
512 | STN.00701 | Lý Lan | Ngôi nhà trong cỏ/ Lý Lan | Kim Đồng | 2008 |
513 | STN.00703 | | Tấm Cám: = Tam Cam: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
514 | STN.00704 | | Vệ sinh ăn uống và giấc ngủ: Sách kiến thức dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Người dịch: Thái Quang Sa | Kim Đồng | 2004 |
515 | STN.00706 | | Bờ biển: Truyện tranh/ Lời: Agnès Vandewiele ; Minh họa: Jean Francois Dumont ; Nguyễn Bích Hằng dịch | Kim Đồng | 2007 |
516 | STN.00707 | | Viên ngọc ếch/ Tranh: Lê Minh Hải ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2010 |
517 | STN.00708 | Dương Quốc Hải | Giải cứu hoa đào: Tập truyện/ Dương Quốc Hải | Kim Đồng | 2013 |
518 | STN.00709 | | Bà Triệu: Truyện tranh/ Tranh: Tạ Huy Long ; Lời: An Cương | Kim Đồng | 2015 |
519 | STN.00710 | Tranh: Phạm Ngọc Tuấn; Bùi Lâm Bằng b.s. | Đi ở học thành tài: Truyện tranh/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Bùi Lâm Bằng b.s. | Kim Đồng | 2014 |
520 | STN.00711 | | Chàng Đăm Bri: Tranh truyện/ Tranh: Nhật tân; Lời: Liên Minh | Kim Đồng | 1998 |
521 | STN.00712 | Vương Trọng | Cánh chim phai khắt: Truyện thơ/ Vương Trọng ; Bìa và minh hoạ: Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2006 |
522 | STN.00713 | Định Hải | Nắng xuân trên nẻo cao/ Định Hải | Kim Đồng | 2007 |
523 | STN.00714 | Nguyễn Văn Chương | Quà của bà: Tập truyện/ Nguyễn Văn Chương | Kim Đồng | 2003 |
524 | STN.00715 | | Sự tích rước đèn trung thu: Tập truyện cổ tích kể bàng thơ | Kim Đồng | 2006 |
525 | STN.00716 | Đỗ Hồng Kỳ kể | Lênh đi giành lại đàn ndring/ Đỗ Hồng Kỳ kể | Kim Đồng | 2010 |
526 | STN.00717 | | Xoè bàn tay đếm ngón tay: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Như Mai ; Tranh: Quỳnh Mây | Kim Đồng | 2002 |
527 | STN.00718 | | Bà Triệu: Tranh truyện lịch sử Việt Nam/ An Cương, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2003 |
528 | STN.00719 | | Con chó, con mèo và anh chàng nghèo khổ: Truyện tranh dân gian Việt Nam | Kim Đồng | 2002 |
529 | STN.00720 | | Chú dê con lông trắng: Truyện tranh/ Tranh: Trần Xuân Du ; Lời: Tâm Hằng | Kim Đồng | 2010 |
530 | STN.00721 | Lã Thị Bắc Lý t.ch ; Công Hoan minh họa | Giọt nước tí xíu: Tập truyện/ Lã Thị Bắc Lý t.ch ; Công Hoan minh họa | Kim Đồng | 2004 |
531 | STN.00722 | Phong Thu | Người bắn giỏi: Tập truyện/ Bìa và minh hoạ: Đào Hải | Kim Đồng | 2002 |
532 | STN.00723 | Phạm Đức Long | Sơn ca của núi rừng: Tập truyện | Kim Đồng | 2004 |
533 | STN.00724 | | Thơmênh Chây: Truyện cổ Khơ Me/ Trương Sĩ Hùng: biên soạn; Đỗ Ngọc: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 2002 |
534 | STN.00725 | | Gấu con học đếm: Tập truyện/ Thái Chí Thanh | Kim Đồng | 2009 |
535 | STN.00726 | Hồ Anh Tuấn | Chàng dũng sĩ dưới đáy biển: Tập truyện chọn lọc dành cho nhi đồng/ Hồ Anh Tuấn | Kim Đồng | 2005 |
536 | STN.00727 | Tô Hoài | Võ sĩ bọ ngựa: Truyện ngắn/ Tô Hoài | Kim Đồng | 2006 |
537 | STN.00728 | Hoàng Anh Đường | Thư gửi về xuôi/ Hoàng Anh Đường | Kim Đồng | 2015 |
538 | STN.00729 | Võ Thị Hảo | Mẹ Tầm Xuân và lão Chuột cống: Tập truyện/ Võ Thị Hảo | Kim Đồng | 2011 |
539 | STN.00730 | | Hình tròn kỳ diệu: Truyện tranh/ Tranh: Tô Ngọc Trang ; Lời: Huy Toàn | Kim Đồng | 2005 |
540 | STN.00731 | Hoàng Thị Cấp | Thác chuột đỏ: Truyện ngắn/ Hoàng Thị Cấp | Kim Đồng | 2007 |
541 | STN.00732 | Trần Đồng Minh | Hoa ban trắng: Tập truyện/ Trần Đồng Minh | Kim Đồng | 2006 |
542 | STN.00733 | Vũ Ngọc Bình | Nhạc hoa | Kim Đồng | 2015 |
543 | STN.00734 | | Chuyện lý thú về loài cây: Truyện tranh/ Lời: Vũ Kim Dũng ; Tranh: Nguyễn Xuân Quang | Kim Đồng | 2010 |
544 | STN.00735 | Ngô Quân Miện | Chú bé nhặt bông gạo: Tập truyện ngắn/ Ngô Quân Miện | Kim Đồng | 2004 |
545 | STN.00736 | Lê Quang Vịnh | Chị Sáu ở Côn Đảo/ Lê Quang Vịnh | Kim Đồng | 2006 |
546 | STN.00738 | Trần Hoà Bình | Những con quay gỗ: Tập truyện thơ/ Trần Hoà Bình | Kim Đồng | 2008 |
547 | STN.00739 | Hồ Cẩm Sa | Nhóm chim sẻ: Truyện ngắn/ Hồ Cẩm Sa | Kim Đồng | 2000 |
548 | STN.00740 | Nguyễn Xuân Tùng | Nhà văn của các em/ Nguyễn Xuân Tùng b.s. | Kim Đồng | 2010 |
549 | STN.00741 | Nguyễn Ngọc Quế | Cổ tích một vùng cửa sông: Tập truyện | Kim Đồng | 2004 |
550 | STN.00742 | Huy Cờ | Tướng quân Nguyễn Cao/ Huy Cờ, Huy Tâm | Kim Đồng | 2011 |
551 | STN.00743 | Vôrôncôva, Liubốp | Đứa cháu yêu/ Liubốp Vôrôncôva ; Thu Hằng, Hà Trúc Dương dịch | Kim Đồng | 2001 |
552 | STN.00744 | Nguyễn Đình Quảng | Con châu chấu bay: Truyện ngắn/ Nguyễn Đình Quảng | Kim Đồng | 2001 |
553 | STN.00745 | Dương Văn Thoa | Đâu còn là tôi: Tập truyện ngụ ngôn/ Dương Văn Thoa | Kim Đồng | 2001 |
554 | STN.00746 | TRƯƠNG BI | Truyện cổ ê đê : Sự tích hồ lăk/ TRƯƠNG BI | Kim Đồng | 2002 |
555 | STN.00747 | Hoàng Tường | Tuổi thơ ở làng: Tập truyện/ Hoàng Tường; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Mạnh Thắng | Kim Đồng | 2001 |
556 | STN.00748 | | Hổ Bengal/ Biên dịch: Tường Chi | Kim Đồng | 2004 |
557 | STN.00749 | Xlátcốp, N. | Chuyện rừng xanh/ N. Xlátcốp ; Ng. dịch: Trọng Bình | Kim Đồng | 2002 |
558 | STN.00750 | Cao Xuân Thái | Con gì nhăn nhó suốt ngày ?: Thơ đố/ Cao Xuân Thái ; Bìa, minh hoạ: Phạm Tuấn | Kim Đồng | 2005 |
559 | STN.00751 | | Tú Uyên Giáng Kiều: Truyện tranh/ Tranh: Mai Long ; Lời: Diêm Điền | Kim Đồng | 2006 |
560 | STN.00752 | Phong Thu | Rừng xanh bí ẩn: Truyện ngắn/ Phong Thu | Kim Đồng | 2011 |
561 | STN.00753 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Ê Đê/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2008 |
562 | STN.00755 | Phạm Hổ | Lê Nin ngày bé: Thơ | Kim Đồng | 2004 |
563 | STN.00756 | | Huyền thoại tháp chăm/ Ngô Văn Doanh: Sưu tầm biên soạn; Đỗ Ngọc: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 2002 |
564 | STN.00757 | Nguyễn trung Hậu | Hoa ban trắng: Truyện thơ về sự tích hoa ban/ Bìa và minh hoạ: Thọ Tường | Kim Đồng | 2002 |
565 | STN.00758 | Aletxandrini, Giăng | Bé Pôn và con Đùa Dai/ Giăng Aletxandrini ; Người dịch: Ngọc Linh... ; Bìa: Vũ Mạnh Hùng | Kim Đồng | 2002 |
566 | STN.00759 | | Ngành Công an/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Nguyễn Đức Thuận, Phạm Quang Vinh.. | Kim Đồng | 2008 |
567 | STN.00760 | Phú An | Con ếch không biết bơi: Tập truyện ngắn/ Phú An dịch; Lương Xuân Toàn minh họa và bìa | Kim Đồng | 1996 |
568 | STN.00761 | Thanh Hào | Chuyện cây nếp cái hoa vàng: Truyện thơ | Kim Đồng | 2006 |
569 | STN.00762 | | Tảng băng và mặt trời: Truyện cổ dân tộc Avar | Kim Đồng | 2001 |
570 | STN.00763 | Nguyễn trung Hậu | Hoa ban trắng: Truyện thơ về sự tích hoa ban/ Bìa và minh hoạ: Thọ Tường | Kim Đồng | 2002 |
571 | STN.00764 | | Chuyện trạng hiền: Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam/ Nguyễn Đổng Chi | Kim Đồng | 2006 |
572 | STN.00765 | Hồ Thuỷ Giang | Chuyện cái chỏm đầu: Truyện ngắn/ Hồ Thuỷ Giang | Kim Đồng | 2001 |
573 | STN.00766 | | Chuyện ở trường của Franz/ Christine Nostlinger ; Ng. dịch: Nguyễn Thị Mỹ Hoà | Kim Đồng | 2001 |
574 | STN.00767 | | Gọi gió: Đồng dao Nùng/ Nông Hồng Thăng sưu tầm và biên soạn | Kim Đồng | 2002 |
575 | STN.00768 | Nguyễn Khắc Viện | Bé trâu đánh cọp/ Nguyễn Khắc Viện | Kim Đồng | 2004 |
576 | STN.00769 | | Bãi cỏ xanh kiêu ngạo/ Tuyển chọn, kể: Vũ Bội Tuyền | Kim Đồng | 2005 |
577 | STN.00770 | Hoàng Thị Cấp | Thác chuột đỏ: Truyện ngắn/ Hoàng Thị Cấp | Kim Đồng | 2007 |
578 | STN.00771 | Smith, Alexander McCall | Akimbo và những con voi/ Alexander McCall Smith ; Trần Thị Thu Hiền dịch | Kim Đồng | 2009 |
579 | STN.00772 | | Út ỏ về kinh: Truyện thơ các dân tộc | Kim Đồng | 2002 |
580 | STN.00773 | Xuân Quỳnh | Khi bà vắng nhà/ Xuân Quỳnh | Kim Đồng | 2006 |
581 | STN.00774 | Vũ Kim Biên | Triệu Việt Vương/ Vũ Kim Biên | Kim Đồng | 2008 |
582 | STN.00775 | | Bệnh chấy/ Biên dịch: Thanh Chi | Kim Đồng | 2003 |
583 | STN.00776 | Văn Lang | Bố cái đại vương Phùng Hưng/ Văn Lang | Kim Đồng | 2010 |
584 | STN.00777 | | Ngành công an/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Nguyễn Đức Thuận, Nguyễn Huy Thắng.. | Kim Đồng | 2008 |
585 | STN.00778 | Nguyễn trung Hậu | Hoa ban trắng: Truyện thơ về sự tích hoa ban/ Bìa và minh hoạ: Thọ Tường | Kim Đồng | 2002 |
586 | STN.00779 | Nguyễn Văn Chương | Quà của bà: Tập truyện/ Nguyễn Văn Chương | Kim Đồng | 2003 |
587 | STN.00780 | Vân Long | Chuyện nhỏ trong rừng: Tập truyện/ Vân Long ; Bìa và minh hoạ: Tô Chiên | Kim Đồng | 2004 |
588 | STN.00781 | Võ Văn Trực | Rồng rắn lên mây: Đồng dao - Trò chơi/ Võ Văn Trực | Kim Đồng | 2004 |
589 | STN.00783 | Pơriôcôxen, Anphơ | Chú dê con biết đếm đến mười: Truyện ngắn/ Anphơ Pơriôcôxen, A Lelieprơ, Xecgây Mikhancôp... ; Thuý Toàn dịch | Kim Đồng | 1998 |
590 | STN.00785 | | Liều thuốc thông minh: Truyện tranh/ Lời: Việt Thắng, Việt Hà ; Tranh: Tô Ngọc Trang | Kim Đồng | 2000 |
591 | STN.00786 | CHRISTINE NOSTLINGGER | Chuyện ở trưởng của Franz/ Người dịch: Nguyễn Thị Mỹ Hoà; bìa: Phùng Văn Hà | Kim Đồng | 2002 |
592 | STN.00787 | Định Hải | Nắng xuân trên nẻo cao/ Định Hải | Kim Đồng | 2007 |
593 | STN.00789 | Lâm Quý | Chuyện Sưu Và Mốc/ Lâm Quý, Bìa và minh họa: Tạ Trọng Trí | Kim Đồng | 2002 |
594 | STN.00790 | Bế Kiến Quốc | Dòng suối thần kỳ: Truyện thơ | Kim Đồng | 2004 |
595 | STN.00791 | Kim Lân | Ông cản ngũ: Truyện/ Kim Lân | Kim Đồng | 2005 |
596 | STN.00792 | Vũ Thị Tú Anh | Cô bé Hải Đường/ Vũ Thị Tú Anh; Bìa và minh hoạ: Đoàn Hồng | Kim Đồng | 2002 |
597 | STN.00793 | Tạ Duy Anh | Chơi cùng trời đất: Tản văn/ Tạ Duy Anh | Kim Đồng | 2012 |
598 | STN.00794 | | Tri thức bách khoa 1: Động vật/ Lời, minh hoạ: Phi Phong, Tử Minh ; Vũ Liên Hoàn dịch | Kim Đồng | 2012 |
599 | STN.00795 | Vương Trọng | Cánh chim phai khắt: Truyện thơ/ Vương Trọng ; Bìa và minh hoạ: Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2006 |
600 | STN.00796 | Ngô Văn Phú | Ván ô ăn quan: Tập văn/ Ngô Văn Phú ; Bìa và minh hoạ: Đào Hải | Kim Đồng | 1999 |
601 | STN.00797 | | Thiên nhiên trong vườn thú/ Lời: Thu Ngân ; Tranh: Tô Ngọc Trang | Kim Đồng | 2005 |
602 | STN.00798 | Nguyễn Đình Quảng | Mèo con thi nhảy: Tập thơ ngụ ngôn | Kim Đồng | 2002 |
603 | STN.00799 | | Chuyện thần rừng và thần biển: Truyện cổ Châu Ro | Kim Đồng | 2007 |
604 | STN.00800 | Triệu Kim Văn | Hoa nắng: Thơ/ Triệu Kim Văn | Kim Đồng | 2011 |
605 | STN.00801 | Thanh Hào | Chuyên cây nếp cái hoa vàng: Truyện thơ/ Thanh Hào ; Minh Hào minh họa | Kim Đồng | 2006 |
606 | STN.00805 | | Mời vào: Thơ với lời bình/ Nhiều tác giả | Kim Đồng | 2005 |
607 | STN.00806 | Trần Hoài Dương | Em bé và bông hồng/ Trần Hoài Dương | Kim Đồng | 2015 |
608 | STN.00807 | Nguyên Hồng | Con hùm con mồ côi/ Nguyên Hồng | Kim Đồng | 2015 |
609 | STN.00808 | Hồ Song Quỳnh kể | Chuyện thần rừng và thần biển: Truyện cổ Châu Ro/ Bìa và minh họa: Nguyễn Quang Toàn | Kim Đồng | 2007 |
610 | STN.00811 | Trần Việt Quỳnh | Lý Công Uẩn: Truyện lịch sử/ Trần Việt Quỳnh ; Bìa và minh hoạ: Vũ Thu Hiền | Kim Đồng | 2000 |
611 | STN.00812 | Vũ Thị Tú Anh | Cô bé Hải Đường/ Vũ Thị Tú Anh; Bìa và minh hoạ: Đoàn Hồng | Kim Đồng | 2002 |
612 | STN.00813 | | Bệnh viêm kết mạc/ Bùi Hoàng Long biên dịch | Kim Đồng | 2003 |
613 | STN.00814 | Xuân Huy | Chú Tễu và cô Chàng Chàng/ Xuân Huy ; Bìa và minh hoạ: Ngô Đình Chương | Kim Đồng | 1998 |
614 | STN.00816 | | Trí khôn: Tranh truyện ngụ ngôn Việt nam | Kim Đồng | 2008 |
615 | STN.00817 | | Chàng ngốc học khôn/ Phỏng theo cuốn Kho tàng truyện tiếu lâm Việt Nam | Kim Đồng | 2001 |
616 | STN.00818 | Trần Đăng Khoa | Kể cho bé nghe/ Trần Đăng Khoa, Vũ Bạch Hoa tranh | Kim Đồng | 2003 |
617 | STN.00819 | Nguyễn Ngọc Hưng | Đường em đến lớp: Tập thơ/ Nguyễn Ngọc Hưng | Kim Đồng | 2012 |
618 | STN.00820 | Kim Nhất | Chúa sơn lâm mắc bẫy: Hưởng ứng cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi (2001-2002) | Kim Đồng | 2002 |
619 | STN.00821 | Trang Thanh | Mắt chuồn chuồn kim: Tập truyện/ Trang Thanh | Kim Đồng | 2011 |
620 | STN.00822 | Nguyễn Đình Quảng | Lão đá tảng muốn nổi tiếng: Tập truyện/ Nguyễn Đình Quảng | Kim Đồng | 2010 |
621 | STN.00823 | Nguyễn Trần Bé | Sáo đèn đỏ/ Nguyễn Trần Bé ; Minh hoạ: Trương Văn Ngọc | Kim Đồng | 2015 |
622 | STN.00824 | | Tìm sự khác nhau/ Lucienne Mestres, Nadine Soubrouillard ; Thục Quyên dịch | Kim Đồng | 2009 |
623 | STN.00825 | Nguyễn Xuân Tùng | Nhà văn của các em/ Nguyễn Xuân Tùng b.s. | Kim Đồng | 2010 |
624 | STN.00826 | Potter, Beatrix | Chuyện về lợn con Robinson: Minh hoạ theo nguyên bản/ Potter, Beatrix ; Ng. dịch: Nguyễn Ngọc Sương | Kim Đồng | 2003 |
625 | STN.00827 | | Chú Cuội của người Lô Lô: Cổ tích kể bằng thơ/ Cao Xuân Thái | Kim Đồng | 2007 |
626 | STN.00828 | | Sông/ Lời: Valérie Videau ; Danièle Schulthess minh hoạ ; Nguyễn Thị Như Ý dịch | Kim Đồng | 2007 |
627 | STN.00829 | Nguyễn Xuân Tùng | Nhà văn của các em/ Nguyễn Xuân Tùng b.s. | Kim Đồng | 2010 |
628 | STN.00830 | Smith, Alexander McCall | Akimbo và những con voi/ Alexander McCall Smith ; Trần Thị Thu Hiền dịch | Kim Đồng | 2009 |
629 | STN.00831 | | Giác quan thứ sáu và những giác quan đặc biệt khác/ Biên dịch: Nguyễn Khánh Ly | Kim Đồng | 2004 |
630 | STN.00832 | Phạm Hổ | Chú bò tìm bạn: Thơ/ Phạm Hổ | Kim Đồng | 2010 |
631 | STN.00833 | Lê Phương Liên | Khu vườn biết nói: Tập truyện/ Lê Phương Liên | Kim Đồng | 2011 |
632 | STN.00834 | | Tê giác đen/ Biên dịch: Bùi Việt | Kim Đồng | 2004 |
633 | STN.00835 | Trần Kim Trắc | Đôi bạn: Tập truyện chọn lọc dành cho nhi đồng/ Trần Kim Trắc | Kim Đồng | 2005 |
634 | STN.00836 | | Cái sân chơi biết đi | Kim Đồng | 2005 |
635 | STN.00837 | Nguyễn Hoàng Sơn | Bức tranh của bé Hằng: Tập truyện thơ/ Nguyễn Hoàng Sơn ; Bìa và minh hoạ: Hoàng Dương Cầm | Kim Đồng | 2000 |
636 | STN.00838 | Trần Đăng Khoa | Con Bướm vàng/ Tranh: Phạm Huy Thông | Kim Đồng | 2005 |
637 | STN.00839 | Nguyễn Văn Tùng | Nhà văn của các em/ Nguyễn Văn Tùng b.s. | Kim Đồng | 2011 |
638 | STN.00840 | Vũ Thảo Ngọc | Mùa hoa gáo: Tập truyện/ Vũ Thảo Ngọc | Kim Đồng | 2014 |
639 | STN.00841 | Như Thiết | Ru em, em ngủ/ S.t và dịch: Như Thiết, Ngọc Anh, Bàn Tiến Ly... ; Đặng Văn Lung tuyển chọn | Kim Đồng | 2001 |
640 | STN.00842 | Xuân Quỳnh | Bầu trời trong quả trứng: Thơ/ Xuân Quỳnh | Kim Đồng | 2013 |
641 | STN.00843 | | Từ quả trứng tròn: Truyện tranh/ Tranh: Vũ Bạch Hoa ; Thơ: Quang Huy | Kim Đồng | 2002 |
642 | STN.00844 | | Truyện Trạng Việt Nam: Truyện Ba Phi/ Bìa: Đỗ Đình Tân; Minh họa: Bùi Hải Nam | Kim Đồng | 2008 |
643 | STN.00845 | Phạm Đức | Kể chuyện biên giới/ Phạm Đức ; Bìa: Nguyễn Ngọc | Kim Đồng | 2000 |
644 | STN.00846 | | Xúc giác | Kim Đồng | 2004 |
645 | STN.00847 | | Chim chích và cây cải/ Bìa, minh hoạ: Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2005 |
646 | STN.00848 | | Đón ông mặt trời: Thơ/ Vi Văn Thứa | Kim Đồng | 2009 |
647 | STN.00849 | Nông Hồng Thăng sưu tầm và dịch | Gọi gió: Đồng giao Nùng/ Nông Hồng Thăng sưu tầm và dịch; Bìa và minh họa Đoàn Thúy Hạnh | Kim Đồng | 2002 |
648 | STN.00850 | Trà Ma Hani | Em, hoa xương rồng và nắng: Thơ : Giải nhì sáng tác cho thiếu nhi của Nxb Kim Đồng 2001-2002/ Trà Ma Hani | Kim Đồng | 2010 |
649 | STN.00851 | Địch Ngọc Lân | Chú Hảnh và thằng Bóong: Tập truyện | Kim Đồng | 2004 |
650 | STN.00852 | Đỗ Nhật Minh | Chị Hoa Mười Giờ và gã Xương Rồng: Tập truyện/ Đỗ Nhật Minh | Kim Đồng | 2014 |
651 | STN.00853 | CHRISTINE NOSTLINGGER | Chuyện ở trưởng của Franz/ Người dịch: Nguyễn Thị Mỹ Hoà; bìa: Phùng Văn Hà | Kim Đồng | 2002 |
652 | STN.00854 | | Con bướm vàng/ Lã Thị Bắc Lý sưu tầm và tuyển chọn; Phạm Huy Thông vẽ tranh | Kim Đồng | 2004 |
653 | STN.00855 | Xuân Mai | Chuyện cổ tích về bà: Tập truyện ngắn/ Xuân Mai | Kim Đồng | 2003 |
654 | STN.00858 | Dương Thuấn | Sự tích hồ Ba Bể: Truyện thơ/ Dương Thuấn | Kim Đồng | 2011 |
655 | STN.00859 | | Nhà văn của các em/ Đoàn Thạch Biền, Nguyễn Trí Công, Vi Hồng... ; Nguyễn Văn Tùng b.s. | Kim Đồng | 2012 |
656 | STN.00860 | Phạm Đức Long | Sơn ca của núi rừng: Tập truyện | Kim Đồng | 2004 |
657 | STN.00861 | Lâm Quý | Chuyện Sưu Và Mốc/ Lâm Quý, Bìa và minh họa: Tạ Trọng Trí | Kim Đồng | 2002 |
658 | STN.00862 | Nông Hồng Thắng | Gọi gió/ Nông Hồng Thắng: st và dịch; bìa và minh họa: Đoàn Thúy Hạnh | Kim Đồng | 2002 |
659 | STN.00863 | Trần Cường | Chú mèo đeo nhạc: Truyện thơ ngụ ngôn/ Trần Cường | Kim Đồng | 2010 |
660 | STN.00864 | | Ba điều may mắn: Tranh truyện/ Tranh và lời: Lý Thu Hà | Kim Đồng | 2001 |
661 | STN.00865 | Nguyễn Văn Chương | Quà của bà: Tập truyện/ Nguyễn Văn Chương | Kim Đồng | 2003 |
662 | STN.00866 | Định Hải | Nắng xuân trên rẻo cao/ Định Hải | Kim Đồng | 2015 |
663 | STN.00867 | | Suối đàn thần: Truyện tranh/ Tranh: Tạ Phương thảo ; Bìa: Ngọc Môn ; Lời: Phan Cung Việt | Kim Đồng | 2000 |
664 | STN.00868 | Tịnh Thuỷ | Bé và quả thị: Tập truyện ngắn/ Tịnh Thuỷ | Kim Đồng | 2003 |
665 | STN.00869 | Ngô Văn Phú | Ván ô ăn quan: Tập văn/ Ngô Văn Phú ; Bìa và minh hoạ: Đào Hải | Kim Đồng | 1999 |
666 | STN.00870 | | Làm gì cũng phải học/ Tranh: Từ Thành; Lời: Tùng Sơn | Kim Đồng | 2002 |
667 | STN.00871 | | Khổng lồ và tí hon/ Nguyễn Như Mai | Kim Đồng | 2007 |
668 | STN.00872 | Vũ Tú Nam | Chấm và Mi thi kể chuyện: Tập truyện ngắn/ Vũ Tú Nam ; Bìa và minh hoạ: Hồ Đức | Kim Đồng | 1999 |
669 | STN.00873 | I-GÔ A-KI-MƯ-SKIN | Những thợ xây kỳ diệu/ Lê Quỳnh Anh dịch | Kim Đồng | 1998 |
670 | STN.00874 | Nguyễn Chí Thuật | Chàng trai đi tìm hạnh phúc: Tập truyện thơ | Kim Đồng | 2005 |
671 | STN.00875 | Dahl, Roald | Ngón tay thần kỳ: Tên sách tiếng Anh: The magic finger/ Roald Dahl ; Nguyễn Vũ Hồng Khanh dịch ; Minh hoạ: Vũ Nguyễn | Kim Đồng | 2004 |
672 | STN.00877 | Potter, Beatrix | Chuyện về lợn con Robinson: Minh hoạ theo nguyên bản/ Potter, Beatrix ; Ng. dịch: Nguyễn Ngọc Sương | Kim Đồng | 2003 |
673 | STN.00878 | Hà Ân | Ánh đèn biển trên đảo/ Hà Ân | Kim Đồng | 2015 |
674 | STN.00879 | | Ngỗng tồ ở xóm Tầm Duột/ Phương Trinh, Nguyễn Thái Hải, Nguyễn Duy Quế.. | Kim Đồng | 2009 |
675 | STN.00884 | Võ Quảng | Chuyện kể ở Đầm Vạc: Truyền thuyêt thời Hùng Vương/ Võ Quảng | Kim Đồng | 2003 |
676 | STN.00885 | | Khứu giác/ Biên dịch: Quang Hưng | Kim Đồng | 2003 |
677 | STN.00886 | Trần Hoà Bình | Những con quay gỗ: Tập truyện thơ/ Trần Hoà Bình | Kim Đồng | 2008 |
678 | STN.00887 | Lã Thị Bắc Lý t.ch ; Công Hoan minh họa | Giọt nước tí xíu: Tập truyện/ Lã Thị Bắc Lý t.ch ; Công Hoan minh họa | Kim Đồng | 2004 |
679 | STN.00888 | | Chuyện thần thoại anh hùng dựng nước/ Cao Huy Đỉnh kể; minh họa: Trần Hữu Chất | Kim đồng | 2006 |
680 | STN.00889 | Dahl, Roald | Ngón tay thần kỳ: Tên sách tiếng Anh: The magic finger/ Roald Dahl ; Nguyễn Vũ Hồng Khanh dịch ; Minh hoạ: Vũ Nguyễn | Kim Đồng | 2004 |
681 | STN.00890 | Nguyễn Đình Quảng | Lão đá tảng muốn nổi tiếng: Tập truyện/ Nguyễn Đình Quảng | Kim Đồng | 2010 |
682 | STN.00891 | Hoàng Trung Thông | Lá vàng quả chín: Thơ/ Hoàng Trung Thông | Kim Đồng | 2013 |
683 | STN.00892 | | Rơi hay không rơi?/ Lời: Huy Toàn ; Tranh: Nguyễn Quang Vinh | Kim Đồng | 2006 |
684 | STN.00901 | | Giận mày tao ở với ai: = The legend of Sword Lake ; Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
685 | STN.00904 | | Kiến và chim Bồ Câu: Tranh truyện thiếu nhi = The ant and the dove: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
686 | STN.00909 | | Dê đen và dê trắng: = The white goat and the black goat : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
687 | STN.00920 | Phạm Hổ | Em bé hái củi và chú hươu con/ Phạm Hổ | Kim Đồng | 2014 |
688 | STN.00921 | Dương Thuấn | Sự tích hồ Ba Bể: Truyện thơ/ Dương Thuấn | Kim Đồng | 2011 |
689 | STN.00922 | Nguyễn Hoàng Sơn | Lời chào đi trước: Thơ/ Nguyễn Hoàng Sơn ; Minh hoạ: Trần Minh Tâm | Kim Đồng | 2014 |
690 | STN.00923 | | Truyện cổ Thái/ Lê Quốc Hùng (st,bs). | Kim Đồng | 2013 |
691 | STN.00924 | Địch Ngọc Lân | Chú Hảnh và thằng Bóong: Tập truyện | Kim Đồng | 2004 |
692 | STN.00925 | | Út ỏ về kinh: Truyện thơ các dân tộc/ Nguyễn Khôi: dịch và chuyển thể; Nguyễn Văn Hải: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 2002 |
693 | STN.00926 | Dương Văn Thoa | Đâu còn là tôi: Tập truyện ngụ ngôn/ Dương Văn Thoa | Kim Đồng | 2001 |
694 | STN.00927 | Nguyễn Khôi | Em bé - nàng Hổ: Truyện thơ dân tộc Thái | Kim Đồng | 2003 |
695 | STN.00929 | | Con cầy hương biết hát: Truyện dân gian Việt nam | Kim Đồng | 1999 |
696 | STN.00930 | Nguyễn Thái Hải | Những sợi tóc sâu của mẹ: Tập truyện/ Nguyễn Thái Hải ; Minh hoạ: Bình Nhi | Kim Đồng | 2014 |
697 | STN.00931 | Phan Hồn Nhiên | Giao mùa: Tập truyện ngắn/ Phan Hồn Nhiên ; Bìa và minh hoạ: Đào Quốc Huy | Kim Đồng | 1999 |
698 | STN.00933 | Nguyễn Anh Thân | Bí ẩn ngàn thiêng Yên Thế/ Nguyễn Anh Thân | Kim Đồng | 2012 |
699 | STN.00935 | | Chuyện lý thú về loài cây: Truyện tranh/ Lời: Vũ Kim Dũng ; Tranh: Nguyễn Xuân Quang | Kim Đồng | 2010 |
700 | STN.00936 | Nguyễn Đổng Chi | Chuyện Trạng Hiền: Kho tàng chuyện cổ tích Việt Nam/ Nguyễn Đổng Chi | Kim Đồng | 2006 |
701 | STN.00937 | Triệu Thị Mai | Chuyện nàng Trứng/ Triệu Thị Mai s.t., b.s. | Kim Đồng | 2008 |
702 | STN.00938 | Xuân Quỳnh | Khi bà vắng nhà/ Xuân Quỳnh | Kim Đồng | 2006 |
703 | STN.00939 | | Thị giác/ Biên dịch: Nguyễn Hoà Bình | Kim Đồng | 2003 |
704 | STN.00940 | Bế, Kiến Quốc | Dòng suối thần kỳ: truyện thơ/ Bế Kiến Quốc ; Bìa: Thành Chương; minh hoạ: Huệ Anh | Kim Đồng | 2004 |
705 | STN.00941 | Phạm Hổ | Chuyện hoa chuyện quả: Truyện cổ tích/ Phạm Hổ | Kim Đồng | 2000 |
706 | STN.00942 | Xuân Mai | Chuyện cổ tích về bà: Tập truyện ngắn/ Xuân Mai | Kim Đồng | 2003 |
707 | STN.00943 | Xlátcốp, N. | Chuyện rừng xanh/ N. Xlátcốp ; Ng. dịch: Trọng Bình | Kim Đồng | 2002 |
708 | STN.00944 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Mạ/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2008 |
709 | STN.00945 | Nguyễn Khôi | Em bé - nàng hổ: Truyện thơ dân gian Thái/ Nguyễn Khôi dịch và chuyển thể | Kim Đồng | 2003 |
710 | STN.00946 | Dương Văn Thoa | Đâu còn là tôi: Tập truyện ngụ ngôn/ Dương Văn Thoa | Kim Đồng | 2001 |
711 | STN.00947 | | Đồng hồ tích tắc/ Lời: Nhữ Nguyên ; Tranh: Tô Ngọc Trang | Kim Đồng | 2005 |
712 | STN.00948 | | Vệ sinh ăn uống và giấc ngủ/ Thái Quang Sa dịch | Kim Đồng | 2004 |
713 | STN.00950 | Huy Cờ | Bà Chúa kho/ Huy Cờ | Kim Đồng | 2009 |
714 | STN.00951 | Thanh Hào | Chuyện cây nếp cái hoa vàng: Truyện thơ | Kim Đồng | 2006 |
715 | STN.00952 | Lý Lan | Ngôi nhà trong cỏ: Tập truyện ngắn/ Lý Lan, bìa và minh hoạ: Công Cừ | Kim Đồng | 2001 |
716 | STN.00953 | Lê Hồng Lý | Trò chơi các dân tộc/ Lê Hồng Lý b.s ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Mạnh Hùng | Kim Đồng | 2000 |
717 | STN.00954 | Vũ Thị Tú Anh | Cô bé Hải Đường | Kim Đồng | 2002 |
718 | STN.00955 | | Đăm Pen: Trường ca Ba Na/ Hà Giao s.t, biên dịch | Kim Đồng | 2003 |
719 | STN.00956 | Trần Tiến Dũng | Thế giới của tí hon/ Trần Tiến Dũng; Bìa và minh hoạ: Phùng Văn Hà | Kim Đồng | 2003 |
720 | STN.00957 | Trương Bi | Bác thợ săn và cô gái Đười ươi/ Trương Bi s.t., b.s. | Kim Đồng | 2008 |
721 | STN.00958 | Trương Bi | Bác thợ săn và cô gái Đười ươi/ Trương Bi s.t., b.s. | Kim Đồng | 2008 |
722 | STN.00959 | Lý Lan | Ngôi nhà trong cỏ/ Lý Lan ; Bìa và minh hoạ: Trần Minh Tâm | Kim Đồng | 2008 |
723 | STN.00960 | Lê Phương Liên | Khu vườn biết nói: Tập truyện/ Lê Phương Liên | Kim Đồng | 2011 |
724 | STN.00961 | Vũ Duy Thông | Chiếc nôi trên vách đá: Truyện ngắn/ Vũ Duy Thông ; Bìa và minh hoạ: Ngọc Anh | Kim Đồng | 2000 |
725 | STN.00962 | | Sạch sẽ và khoẻ mạnh/ Người dịch: Đặng Bích Thuỷ | Kim Đồng | 2003 |
726 | STN.00963 | Kim Lân | Ông cản ngũ: Truyện/ Kim Lân | Kim Đồng | 2005 |
727 | STN.00964 | Hà Ân | Tết Hổ ở Phan Xi Pan: Tập truyện/ Hà Ân ; Lê Minh Trí minh hạo | Kim Đồng | 2006 |
728 | STN.00965 | Nguyễn Bá Cổn | Đội thiếu niên Làng Sa/ Nguyễn Bá Cổn | Kim Đồng | 2013 |
729 | STN.00966 | Trần Khải Thanh Thuỷ | Làm chị | Kim Đồng | 2001 |
730 | STN.00967 | Võ Quảng | Anh đom đóm: Tập thơ chọn lọc/ Võ Quảng | Kim Đồng | 2000 |
731 | STN.00968 | Xuân Sách | Làng rừng Cà Mau/ Xuân Sách; Ngân Chài bìa; Hà Quang Phương minh hoạ | Kim Đồng | 1996 |
732 | STN.00969 | Trương Sỹ Hùng biên soạn | Thơ mênh Chây: Truyện cổ Khơ Me | Kim Đồng | 2002 |
733 | STN.00970 | Phạm Hổ | Lê Nin ngày bé: Thơ | Kim Đồng | 2004 |
734 | STN.00971 | Mai Bửu Minh | Khả năng đặc biệt/ Mai Bửu Minh ; Minh hoạ: Kim Duẩn | Kim Đồng | 2014 |
735 | STN.00972 | | Huyền thoại tháp chăm/ Ngô Văn Doanh: Sưu tầm biên soạn; Đỗ Ngọc: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 2002 |
736 | STN.00973 | Vũ Thảo Ngọc | Mùa hoa gáo: Tập truyện/ Vũ Thảo Ngọc | Kim Đồng | 2014 |
737 | STN.00974 | Trương Bi | Bác thợ săn và cô gái Đười ươi/ Trương Bi s.t., b.s. | Kim Đồng | 2008 |
738 | STN.00975 | | Tú Uyên Giáng Kiều: Truyện tranh/ Tranh: Mai Long ; Lời: Diêm Điền | Kim Đồng | 2006 |
739 | STN.00976 | Như Thiết | Ru em, em ngủ/ S.t và dịch: Như Thiết, Ngọc Anh, Bàn Tiến Ly... ; Đặng Văn Lung tuyển chọn | Kim Đồng | 2001 |
740 | STN.00977 | Như Thiết | Ru em, em ngủ/ S.t và dịch: Như Thiết, Ngọc Anh, Bàn Tiến Ly... ; Đặng Văn Lung tuyển chọn | Kim Đồng | 2001 |
741 | STN.00978 | | Nàng tiên gạo: Tranh truyện dân gian Việt Nam/ Tranh: Vũ Duy Nghĩa | Kim Đồng | 1999 |
742 | STN.00979 | | Ngỗng tồ ở xóm Tầm Duột/ Phương Trinh, Nguyễn Thái Hải, Nguyễn Duy Quế.. | Kim Đồng | 2009 |
743 | STN.00980 | Trần Lê Văn | Ông khổng lồ và con trâu vàng: Truyện cổ tích kể bằng thơ/ Thơ: Trần Lê Văn ; Tranh: Huy Toàn | Kim Đồng | 2005 |
744 | STN.00981 | | Ngày hội rừng xanh | Kim Đồng | 2004 |
745 | STN.00982 | | Chiếc đồng hồ đầu tiên: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 0 đến 5/ Lời: Tâm Hằng, Thanh Nga ; Tranh: Ngọc Anh | Kim Đồng | 2020 |
746 | STN.00983 | | Vua bàn cổ: Trường ca Sán Dìu/ S.t., dịch: Ôn Thái Trần ; Bìa và minh hoạ: Thọ Tường | Kim Đồng | 2000 |
747 | STN.00984 | Phong Thu | Hoa nhớ mẹ: Tập truyện/ Phong Thu ; Bìa và minh hoạ: Đào Hải | Kim Đồng | 2000 |
748 | STN.00985 | Trần Đức Tiến | Chiếc lông ngỗng trời: Tập truyện đồng thoại/ Trần Đức Tiến | Kim Đồng | 2011 |
749 | STN.00986 | | Bộ quần áo mới của hoàng đế: Truyện cổ Anđecxen/ Người dịch: Nguyễn Minh Hải, Vũ Minh Toàn | Kim Đồng | 2007 |
750 | STN.00987 | | Suối đàn thần: Truyện tranh/ Tranh: Tạ Phương thảo ; Bìa: Ngọc Môn ; Lời: Phan Cung Việt | Kim Đồng | 2000 |
751 | STN.00988 | Nguyễn Hữu Lập | Chú ốc đảo xa: Truyện ngắn/ Nguyễn Hữu Lập ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Văn Hồ | Kim Đồng | 2001 |
752 | STN.00990 | Nguyễn Đình Quảng | Cốc mò, cò xơi: Thơ ngụ ngôn | Kim Đồng | 2005 |
753 | STN.00991 | Nguyễn Văn Chương | Quà của bà: Tập truyện/ Nguyễn Văn Chương | Kim Đồng | 2003 |
754 | STN.00992 | | Út ỏ về kinh: Truyện thơ các dân tộc | Kim Đồng | 2002 |
755 | STN.00993 | Định Hải | Nắng xuân trên rẻo cao/ Định Hải | Kim Đồng | 2015 |
756 | STN.00994 | | Chuyện những chiếc răng: Truyện tranh khoa học/ Lời: Hoàng Xuân Vinh; Tranh: Tô Ngọc Trang | Kim Đồng | 2002 |
757 | STN.00995 | Kim Uyên | Anh em nhà cả sứt/ Kim Uyên | Kim Đồng | 2014 |
758 | STN.00996 | Ngô Quân Miện | Chú bé nhặt bông gạo: Truyện ngắn/ Ngô Quân Miện | Kim Đồng | 2004 |
759 | STN.00997 | | Vật nuôi trong nhà/ Minh Ngọc: dịch | Kim Đồng | 1998 |
760 | STN.00998 | | Huyền thoại về cây Tông Lông: Trường ca Ê Đê/ Ami - Âm -Oan kể; Đoàn Thúy Hạnh: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 2002 |
761 | STN.00999 | | Con chó, con mèo và anh chàng nghèo khổ: Tranh truyện dân gian Việt Nam/ Tranh: Vũ Duy Nghĩa; Lời: Minh Quốc | Kim Đồng | 2002 |
762 | STN.01000 | | Nói khoác: Theo tranh truyện nước ngoài/ Dịch lời: Ngọc Vĩnh | Kim Đồng | 1998 |
763 | STN.01001 | | Người hóa bò/ Công Quốc Hà minh họa | Kim Đồng | 2004 |
764 | STN.01002 | Triệu Hoàng Giang | Chim đón dâu: Tập truyện ngắn/ Triệu Hoàng Giang | Kim Đồng | 2009 |
765 | STN.01003 | Trần Hoàng Vy | Bức mật thư trên lá: Tập truyện/ Trần Hoàng Vy | Kim Đồng | 2014 |
766 | STN.01004 | | Dê đen và dê trắng: = The white goat and the black goat : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
767 | STN.01005 | Trần Lê Văn | Ông khổng lồ và con trâu vàng: Truyện cổ tích kể bằng thơ/ Thơ: Trần Lê Văn ; Tranh: Huy Toàn | Sở văn hoá thông tin Hà Nội | 2005 |
768 | STN.01006 | Bùi Trung Dũng | Cá cánh hoa: Tập truyện ngắn sáng tác của thiếu nhi Trung Quốc/ Bìa, minh hoạ: Bùi Trung Dũng | Kim Đồng | 2000 |
769 | STN.01007 | | Anh chàng mèo mướp: = Tabby cat: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
770 | STN.01008 | Ngô Văn Phú | Ván ô ăn quan: Tập văn/ Ngô Văn Phú ; Bìa và minh hoạ: Đào Hải | Kim Đồng | 1999 |
771 | STN.01009 | Lâm Quý | Chuyện Sưu và Mốc/ Lâm Quý ; Tạ Trọng Trí minh họa | Kim Đồng | 2002 |
772 | STN.01010 | Hà Giao | Đăm Pen: Trường ca Ba Na/ Hà Giao s.t, biên dịch | Kim Đồng | 2003 |
773 | STN.01011 | Vũ Ngọc Thu | Con voi nhà Kơ Búc: Tập truyện/ Vũ Ngọc Thu | Kim Đồng | 1996 |
774 | STN.01012 | Dương Thuấn | Cưỡi ngựa đi săn/ Dương Thuấn | Kim Đồng | 2006 |
775 | STN.01013 | Phạm Đình Ân | Cao nguyên đá: Thơ/ Phạm Đình Ân ; Minh hoạ: Anh Chi | Kim Đồng | 2014 |
776 | STN.01015 | Hoàng Trung Thông | Lá vàng quả chín: Thơ/ Hoàng Trung Thông | Kim Đồng | 2013 |
777 | STN.01016 | | Cứu vật vật trả ân/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Lời: Thụy Anh | Kim Đồng | 2003 |
778 | STN.01017 | | Không chỉ bằng chân/ Lời: Nhữ Nguyên ; Tranh: Tô Ngọc Trang | Kim Đồng | 2009 |
779 | STN.01018 | Hoàng Tường | Tuổi thơ ở làng: Tập truyện/ Hoàng Tường | Kim Đồng | 2001 |
780 | STN.01019 | | Anh em mồ côi/ Hoàng Khắc Huyên b.s., tranh | Mỹ thuật | 2014 |
781 | STN.01020 | Hoàng Thị Cấp | Ễnh ương chăm học: Tập truyện/ Hoàng Thị Cấp | Kim Đồng | 2012 |
782 | STN.01021 | Nguyễn Đức Quang | Mây biên giới: Thơ/ Nguyễn Đức Quang | Kim Đồng | 2014 |
783 | STN.01022 | Nguyễn Đình Quảng | Cu Tý: Tập thơ vui/ Nguyễn Đình Quảng | Kim Đồng | 2003 |
784 | STN.01023 | Xuân Tùng | Chi chi chành chành: Hát đồng dao/ Xuân Tùng sưu tầm | Kim Đồng | 2001 |
785 | STN.01024 | Phạm Viết Lãm | Nhạc hè/ Phạm Viết Lãm | Kim Đồng | 2006 |
786 | STN.01025 | | Chuyện thần thoại anh hùng dựng nước: MH.CT/ Cao Huy Đỉnh kể; minh họa: Trần Hữu Chất | Kim đồng | 2006 |
787 | STN.01026 | Nguyễn Hoàng Sơn | Lời chào đi trước: Thơ/ Nguyễn Hoàng Sơn ; Minh hoạ: Trần Minh Tâm | Kim Đồng | 2014 |
788 | STN.01027 | Đoàn Ngọc Minh | Cánh chim: Truyện ngắn/ Đoàn Ngọc Minh | Kim Đồng | 2000 |
789 | STN.01028 | Nguyễn Quốc Tín | Kể chuyện cái mũi: Truyện tranh khoa học/ Lời: Nguyễn Quốc Tín ; Tranh: Tô Ngọc Trang | Kim Đồng | 2001 |
790 | STN.01029 | | Một chuyến đi xa: Theo tranh truyện nước ngoài/ Người dịch: Thảo Hương | Kim Đồng | 1998 |
791 | STN.01030 | Nguyễn Như Mai | Từ rễ đến quả: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Như Mai ; Tranh: Nguyễn Xuân Quang | Kim Đồng | 2001 |
792 | STN.01031 | | Tìm sự khác nhau/ Lucienne Mestres, Nadine Soubrouillard ; Thục Quyên dịch | Kim Đồng | 2009 |
793 | STN.01032 | Hà Giao | Đăm Pen: Trường ca Ba Na/ Hà Giao s.t, biên dịch | Kim Đồng | 2003 |
794 | STN.01033 | | Sự sống trong ao hồ và suối/ Phương Nam: Biên dịch | Kim Đồng | 1999 |
795 | STN.01034 | Lã Thị Bắc Lý t.ch ; Công Hoan minh họa | Giọt nước tí xíu: Tập truyện/ Lã Thị Bắc Lý t.ch ; Công Hoan minh họa | Kim Đồng | 2004 |
796 | STN.01035 | Ngô Văn Phú | Ván ô ăn quan: Tập văn/ Ngô Văn Phú ; Bìa và minh hoạ: Đào Hải | Kim Đồng | 1999 |
797 | STN.01036 | Cao Huy Đỉnh | Chuyện thần thoại anh hùng dựng nước: CH527TT/ Cao Huy Đỉnh kể; minh họa: Trần Hữu Chất | Kim đồng | 2006 |
798 | STN.01037 | Nguyễn Hữu Lập | Chú ốc đảo xa: Truyện ngắn/ Nguyễn Hữu Lập ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Văn Hồ | Kim Đồng | 2001 |
799 | STN.01038 | | Ếch ngồi đáy giếng/ Hồ Thủy Giang | Kim Đồng | 2003 |
800 | STN.01039 | Trần Cường | Mèo đeo nhạc: Truyện thơ ngụ ngôn/ Trần Cường | Kim Đồng | 2004 |
801 | STN.01040 | Huy Cờ | Tướng quân Nguyễn Cao/ Huy Cờ, Huy Tâm | Kim Đồng | 2011 |
802 | STN.01042 | | Tục ngữ - câu đố Hmông/ Mã A Lềnh s.t., b.s. | Kim Đồng | 2013 |
803 | STN.01043 | | Tấm Cám: = Tam Cam: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
804 | STN.01044 | | Gã khổng lồ một mắt: = The one - eyed qiant : Truyện thần thoại Hy Lạp : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
805 | STN.01047 | | Học sinh siêu đẳng/ Thu Trang s.t. | Thông tin và Truyền thông | 2021 |
806 | STN.01052 | Nguyễn Hoàng Sơn | Bức tranh của bé Hằng: Tập truyện thơ/ Nguyễn Hoàng Sơn ; Bìa và minh hoạ: Hoàng Dương Cầm | Kim Đồng | 2000 |
807 | STN.01053 | Thái Thanh Vân, Nguyễn Đình Quảng | Ngựa con và chó sói: Tập truyện thơ và ngụ ngôn/ Thái Thanh Vân, Nguyễn Đình Quảng | Kim Đồng | 2004 |
808 | STN.01054 | | Em bé/ Nguyên Huy biên dịch | Kim Đồng | 2002 |
809 | STN.01055 | | Bữa tiệc trong rừng: Tranh truyện/ Dịch lời: Minh Hoài | Kim Đồng | 2001 |
810 | STN.01056 | | Chiếc mũ của vịt con: Tranh truyện/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn; Lời: Thụy Anh | Kim Đồng | 2002 |
811 | STN.01057 | | Sạch sẽ và khoẻ mạnh/ Người dịch: Đặng Bích Thuỷ | Kim Đồng | 2003 |
812 | STN.01058 | | Nàng công chúa bán than/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn; Hồng Hà biên soạn | Nxb.Kim Đồng | 2016 |
813 | STN.01060 | | Chuyện mục đồng vương: Truyện cổ/ Ng. dịch: Phùng Huy Thịnh | Kim Đồng | 2001 |
814 | STN.01061 | | Thị giác | Kim Đồng | 2003 |
815 | STN.01062 | Nguyễn Thị Thuỵ | Anh hùng trẻ tuổi tiểu sử và sự nghiệp cách mạng: Hoàng Văn Thụ, Lý Tự Trọng/ Nguyễn Thị Thuỵ s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2023 |
816 | STN.01063 | Crompton, Richmal | Lại là William/ Richmal Crompton ; Nguyễn Thanh Huyền dịch ; Thu Hằng minh hoạ | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2011 |
817 | STN.01068 | Platonov, Andrey | Cô giáo như mẹ hiền/ Andrey Platonov ; Ngọc Phương dịch | Kim Đồng | 2004 |
818 | STN.01069 | | Táo của ai: Truyện tranh | Mỹ thuật | 2009 |
819 | STN.01075 | Phạm Bằng | Lý Thời Trân/ Phạm Bằng | Kim Đồng | 1996 |
820 | STN.01076 | Trương Cần | Thực ra tôi rất giỏi: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trương Cần ; Phạm Hồng dịch | Dân trí | 2021 |
821 | STN.01077 | Nguyễn Chí Thuật | Chàng trai đi tìm hạnh phúc: Tập truyện thơ/ Nguyễn Chí Thuật ; Bìa, minh hoạ: Công Cừ | Kim Đồng | 2005 |
822 | STN.01079 | | Truyện đọc lớp 1: Tuyển chọn các truyện hay trong cuộc thi viết truyện ngắn giáo dục đạo đức cho thiếu nhi - nhi đồng/ Tuyển chọn, giới thiệu: Trần Mạnh Hưởng, Lê Hữu Tỉnh | Giáo dục | 2015 |
823 | STN.01083 | Trần Tiến Dũng | Thế giới của tí hon/ Trần Tiến Dũng; Bìa và minh hoạ: Phùng Văn Hà | Kim Đồng | 2003 |
824 | STN.01084 | Nguyễn trung Hậu | Hoa ban trắng: Truyện thơ về sự tích hoa ban/ Bìa và minh hoạ: Thọ Tường | Kim Đồng | 2002 |
825 | STN.01085 | Trần Hoài Dương | Huyền thoại hoa và chim: Tập truyện ngắn/ Trần Hoài Dương | Kim Đồng | 2003 |
826 | STN.01086 | | Tại sao người này lại khỏe hơn người kia ?/ Biên dịch: Huy Cường | Kim Đồng | 2002 |
827 | STN.01087 | Cao Xuân Thái | Chú Cuội của người Lô Lô: Cổ tích kể bằng thơ/ Cao Xuân Thái | Kim Đồng | 2007 |
828 | STN.01088 | Vũ, Thị Tú Anh | cô bé Hải Đường/ Vũ Thị Tú anh ; Đoàn Hồng bìa và minh họa | Kim Đồng | 2002 |
829 | STN.01089 | Võ Thị Hảo | Mẹ Tầm Xuân và lão Chuột cống: Tập truyện/ Võ Thị Hảo | Kim Đồng | 2011 |
830 | STN.01090 | Hà Trúc Dương | Hơi ấm mùa đồng/ Hà Trúc Dương | Kim Đồng | 2010 |
831 | STN.01091 | Nguyễn, Đình Quảng | Cốc mò, cò xơi: thơ ngụ ngôn/ Nguyễn Đình Quảng ; Ngọc Anh bìa và minh họa | Kim Đồng | 2005 |
832 | STN.01093 | Lý Lan | Ngôi nhà trong cỏ: Tập truyện ngắn/ Lý Lan, Bìa và minh họa Công Cừ | Kim Đồng | 2001 |